TÀI SẢN | | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 48,075 | 38,083 | 8,601 | 5,021 | 3,354 | 4,533 | 8,313 | 14,009 | 40,570 | 11,727 | 8,894 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 97 | 12 | 10 | 77 | 13 | 7 | 106 | 3,250 | 22,934 | 3 | 3 |
1. Tiền | 97 | 12 | 10 | 77 | 13 | 7 | 106 | 3,250 | 2,560 | 3 | |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | 20,374 | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 46,875 | 37,315 | 5,550 | 1,811 | 204 | 1,330 | 4,576 | 6,960 | 15,697 | 11,724 | 6,279 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 41,231 | 35,672 | 4,923 | 1,119 | 4,010 | 3,915 | 2,906 | 6,194 | 11,024 | 11,724 | 6,279 |
2. Trả trước cho người bán | 3,355 | 135 | 215 | 215 | 275 | 242 | 3,003 | 3,760 | 502 | | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 1,552 | 1,552 | 1,708 | 1,750 | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,513 | 732 | 4 | 27 | 19 | 87 | 552 | 103 | 4,171 | | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -776 | -776 | -1,300 | -1,300 | -4,100 | -2,914 | -1,885 | -3,097 | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 191 | | | | | 2 | 5 | 143 | 99 | | 2,612 |
1. Hàng tồn kho | 191 | | | | | 2 | 5 | 143 | 99 | | 2,612 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 913 | 756 | 3,040 | 3,132 | 3,136 | 3,194 | 3,627 | 3,657 | 1,840 | | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 23 | 27 | | 3 | 4 | 20 | | 5 | 23 | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 890 | 729 | 3,040 | 3,127 | 3,133 | 3,174 | 3,255 | 3,039 | 1,817 | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | 2 | | | 372 | 613 | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 14,379 | 16,099 | 26,208 | 28,129 | 31,076 | 34,374 | 39,194 | 40,240 | 25,226 | 3,863 | 4,416 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | 50 | 50 | 50 | 50 | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | 50 | 50 | 50 | 50 | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 14,379 | 16,099 | 19,297 | 21,909 | 24,856 | 27,852 | 22,961 | 11,723 | 13,056 | 3,863 | 4,416 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 11,215 | 12,783 | 15,831 | 18,291 | 21,087 | 23,931 | 22,961 | 11,723 | 13,056 | 3,863 | 4,416 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 3,164 | 3,316 | 3,467 | 3,618 | 3,769 | 3,921 | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | 6,911 | 6,220 | 6,220 | 6,220 | 15,789 | 28,149 | 11,631 | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | 6,911 | 6,220 | 6,220 | 6,220 | 15,789 | 28,149 | 11,631 | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | | | | | | 252 | 394 | 317 | 490 | | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | | | | | | 252 | 394 | 317 | 490 | | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 62,454 | 54,182 | 34,809 | 33,150 | 34,431 | 38,907 | 47,508 | 54,249 | 65,796 | 15,590 | 13,310 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 23,736 | 16,110 | 11,114 | 9,704 | 9,574 | 7,567 | 18,644 | 20,030 | 25,674 | 6,944 | 5,103 |
I. Nợ ngắn hạn | 23,736 | 16,110 | 11,114 | 9,704 | 9,574 | 7,567 | 18,644 | 20,030 | 25,674 | 6,944 | 5,103 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 7,067 | 2,964 | 4,519 | 4,519 | 4,419 | | | | | 1,965 | 3,465 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,784 | 1,409 | 514 | | 56 | 4,212 | 14,410 | 13,853 | 19,294 | | |
4. Người mua trả tiền trước | 2,120 | 837 | 837 | 837 | 1,061 | 831 | 3,474 | 3,474 | 2,212 | | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 6,102 | 5,574 | 1,070 | 882 | 950 | 152 | 654 | 1,029 | | 2,597 | 1,138 |
6. Phải trả người lao động | 2,007 | 2,016 | 947 | 530 | 409 | 256 | 107 | 88 | | | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 356 | 95 | 190 | 30 | 80 | | | 150 | 362 | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 4,299 | 3,215 | 3,036 | 2,906 | 2,600 | 2,116 | | 1,436 | 3,806 | 2,382 | 500 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | | | | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | | | | | | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 38,718 | 38,072 | 23,695 | 23,446 | 24,856 | 31,340 | 28,864 | 34,219 | 40,122 | 8,646 | 8,207 |
I. Vốn chủ sở hữu | 38,718 | 38,072 | 23,695 | 23,446 | 24,856 | 31,340 | 28,864 | 34,219 | 40,122 | 8,646 | 8,207 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 8,000 | 8,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 718 | 72 | -14,305 | -14,554 | -13,144 | -6,660 | -9,136 | -3,781 | 2,122 | 646 | 207 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 62,454 | 54,182 | 34,809 | 33,150 | 34,431 | 38,907 | 47,508 | 54,249 | 65,796 | 15,590 | 13,310 |