Chỉ tiêu | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 46,091 | 44,535 | ||
4. Giá vốn hàng bán | 26,092 | 32,129 | ||
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 19,999 | 12,405 | ||
6. Doanh thu hoạt động tài chính | ||||
7. Chi phí tài chính | ||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | ||||
9. Chi phí bán hàng | ||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,954 | 2,647 | 1,561 | 359 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -3,954 | 17,353 | 10,845 | -359 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -4,554 | 16,769 | 10,012 | -941 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -4,554 | 16,769 | 10,012 | -941 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -4,554 | 16,769 | 10,012 | -941 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 48,075 | 36,348 | 40,119 | 41,931 | 78,928 | 8,899 | 8,710 | 7,697 | 6,311 | 5,131 | 3,294 | 3,337 | 3,295 | 3,362 | 4,691 | 4,557 | 4,543 | 4,998 | 7,023 | 9,853 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 97 | 8 | 12 | 8 | 97 | 119 | 10 | 7 | 7 | 56 | 77 | 34 | 49 | 12 | 14 | 7 | 146 | 18 | 7 | 244 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 46,875 | 35,584 | 36,428 | 38,264 | 50,457 | 5,729 | 5,946 | 4,565 | 3,043 | 1,954 | 82 | 48 | 105 | 212 | 1,313 | 1,258 | 1,273 | 1,746 | 2,458 | 4,792 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 191 | 26,092 | 1 | 2 | 2 | 2 | ||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 913 | 756 | 3,679 | 3,659 | 2,281 | 3,051 | 2,753 | 3,124 | 3,261 | 3,121 | 3,134 | 3,255 | 3,141 | 3,137 | 3,364 | 3,292 | 3,123 | 3,232 | 4,556 | 4,815 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 14,379 | 16,099 | 16,099 | 17,550 | 18,132 | 25,735 | 25,984 | 26,566 | 27,201 | 27,432 | 28,129 | 28,841 | 29,585 | 30,330 | 31,202 | 32,341 | 33,067 | 33,613 | 34,709 | 37,209 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 50 | |||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 14,379 | 16,099 | 16,099 | 17,550 | 18,132 | 18,715 | 19,297 | 19,880 | 20,515 | 21,212 | 21,909 | 22,621 | 23,365 | 24,110 | 24,856 | 25,643 | 26,354 | 27,140 | 22,574 | 25,023 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 7,020 | 6,686 | 6,686 | 6,686 | 6,220 | 6,220 | 6,220 | 6,220 | 6,220 | 6,220 | 6,220 | 6,220 | 6,220 | 11,552 | 11,552 | |||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 126 | 478 | 493 | 252 | 583 | 583 | ||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 62,454 | 52,447 | 56,218 | 59,480 | 97,060 | 34,634 | 34,694 | 34,263 | 33,512 | 32,563 | 31,423 | 32,178 | 32,880 | 33,692 | 35,894 | 36,898 | 37,609 | 38,611 | 41,732 | 47,062 |
A. Nợ phải trả | 23,736 | 14,447 | 11,236 | 9,945 | 64,294 | 11,880 | 10,792 | 10,967 | 10,709 | 9,919 | 7,661 | 10,580 | 10,321 | 9,819 | 9,626 | 9,233 | 8,965 | 7,893 | 8,722 | 12,345 |
I. Nợ ngắn hạn | 23,736 | 14,447 | 11,236 | 9,945 | 64,294 | 11,880 | 10,792 | 10,967 | 10,709 | 9,919 | 7,661 | 10,580 | 10,321 | 9,819 | 9,626 | 9,233 | 8,965 | 7,893 | 8,722 | 12,345 |
II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 38,718 | 38,000 | 44,982 | 49,535 | 32,766 | 22,754 | 23,902 | 23,296 | 22,803 | 22,644 | 23,762 | 21,598 | 22,559 | 23,873 | 26,268 | 27,665 | 28,644 | 30,717 | 33,011 | 34,717 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 62,454 | 52,447 | 56,218 | 59,480 | 97,060 | 34,634 | 34,694 | 34,263 | 33,512 | 32,563 | 31,423 | 32,178 | 32,880 | 33,692 | 35,894 | 36,898 | 37,609 | 38,611 | 41,732 | 47,062 |