Chỉ tiêu | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 55,619 | 55,619 | 56,894 | 57,928 | 58,939 | 59,068 | 61,433 | 62,845 | 73,020 | 78,922 | 71,107 | 73,389 | 76,322 | 89,125 | 97,824 | 185,808 | 189,336 | 211,830 | 231,785 | 297,112 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,223 | 1,223 | 718 | 939 | 922 | 974 | 790 | 1,160 | 542 | 469 | 672 | 804 | 521 | 401 | 3,163 | 539 | 753 | 493 | 1,241 | 1,073 |
1. Tiền | 1,223 | 1,223 | 718 | 939 | 922 | 974 | 790 | 1,160 | 542 | 469 | 672 | 804 | 521 | 401 | 3,163 | 539 | 753 | 493 | 1,241 | 1,073 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 3 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -6 | -6 | -6 | -5 | -5 | -5 | -5 | -5 | -5 | -5 | -5 | -5 | -5 | -5 | -5 | -5 | -5 | -5 | -5 | -6 |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 45,417 | 45,417 | 45,456 | 46,192 | 47,073 | 46,404 | 47,704 | 47,630 | 58,243 | 64,112 | 57,800 | 59,968 | 63,467 | 73,920 | 80,947 | 171,911 | 175,593 | 194,038 | 213,282 | 275,076 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 461,801 | 461,801 | 461,587 | 462,146 | 462,964 | 463,133 | 463,629 | 464,043 | 464,654 | 466,141 | 537,454 | 537,819 | 538,428 | 557,562 | 577,963 | 579,805 | 580,009 | 579,192 | 580,869 | 583,485 |
2. Trả trước cho người bán | 135 | 135 | 10 | 10 | 4 | 29 | 6 | 30 | 27 | 71 | 101 | 165 | 267 | 286 | 284 | 370 | 124 | 331 | ||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 46,147 | 46,147 | 46,505 | 46,526 | 46,776 | 46,619 | 47,247 | 47,346 | 56,321 | 56,680 | 45,732 | 46,121 | 46,646 | 47,373 | 47,947 | 49,230 | 49,948 | 50,563 | 51,396 | 51,736 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -462,667 | -462,667 | -462,646 | -462,490 | -462,672 | -463,348 | -463,202 | -463,765 | -462,761 | -458,736 | -525,456 | -524,073 | -521,607 | -531,181 | -545,230 | -457,410 | -454,648 | -436,087 | -419,107 | -360,477 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 2,498 | 2,498 | 4,050 | 4,146 | 4,315 | 4,315 | 5,384 | 6,339 | 6,352 | 6,353 | 4,656 | 4,661 | 4,660 | 7,652 | 7,655 | 7,868 | 7,985 | 12,498 | 12,810 | 16,993 |
1. Hàng tồn kho | 3,569 | 3,569 | 5,442 | 5,555 | 5,754 | 5,754 | 7,011 | 8,147 | 8,162 | 8,164 | 5,775 | 5,782 | 5,781 | 8,607 | 8,616 | 8,626 | 8,769 | 13,257 | 14,393 | 17,646 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -1,071 | -1,071 | -1,392 | -1,409 | -1,439 | -1,439 | -1,627 | -1,808 | -1,810 | -1,810 | -1,120 | -1,120 | -1,120 | -954 | -961 | -758 | -784 | -759 | -1,583 | -653 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 6,477 | 6,477 | 6,665 | 6,647 | 6,625 | 7,370 | 7,552 | 7,712 | 7,879 | 7,985 | 7,976 | 7,951 | 7,669 | 7,149 | 6,055 | 5,486 | 5,000 | 4,797 | 4,448 | 3,967 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 28 | 28 | 25 | 50 | 51 | 30 | 16 | 11 | 36 | 53 | 80 | 95 | 53 | 100 | 233 | 119 | 69 | 83 | 91 | 113 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 6,449 | 6,449 | 6,640 | 6,597 | 6,574 | 7,341 | 7,536 | 7,701 | 7,844 | 7,932 | 7,896 | 7,856 | 7,616 | 7,048 | 5,822 | 5,367 | 4,931 | 4,714 | 4,357 | 3,854 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 167,167 | 167,167 | 172,141 | 178,171 | 181,826 | 185,425 | 193,132 | 197,164 | 194,011 | 198,300 | 205,807 | 210,831 | 220,582 | 227,419 | 225,532 | 232,922 | 240,321 | 245,219 | 252,691 | 257,813 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 35,158 | 35,158 | 35,158 | 35,158 | 35,158 | 35,158 | 35,158 | 35,158 | 27,171 | 27,171 | 27,171 | 27,171 | 27,171 | 27,171 | 27,171 | 27,177 | 27,177 | 27,177 | 27,177 | 27,177 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 13 | |||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 39,526 | 39,526 | 39,526 | 39,526 | 39,526 | 39,526 | 39,526 | 39,513 | 31,538 | 31,538 | 31,538 | 31,538 | 31,538 | 31,538 | 31,738 | 31,745 | 31,745 | 31,745 | 31,745 | 33,141 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -4,368 | -4,368 | -4,368 | -4,368 | -4,368 | -4,368 | -4,368 | -4,368 | -4,368 | -4,368 | -4,368 | -4,368 | -4,368 | -4,368 | -4,568 | -4,568 | -4,568 | -4,568 | -4,568 | -5,964 |
II. Tài sản cố định | 99,746 | 99,746 | 104,404 | 107,067 | 109,889 | 112,655 | 115,691 | 118,872 | 122,853 | 126,236 | 129,640 | 133,066 | 136,739 | 140,565 | 144,432 | 148,477 | 152,500 | 156,816 | 161,242 | 165,885 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 21,763 | 21,763 | 25,773 | 27,789 | 29,963 | 32,080 | 34,469 | 37,002 | 40,335 | 43,070 | 45,826 | 48,605 | 51,630 | 54,808 | 58,027 | 61,424 | 64,918 | 68,589 | 72,369 | 76,366 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 77,983 | 77,983 | 78,631 | 79,278 | 79,926 | 80,574 | 81,222 | 81,870 | 82,518 | 83,166 | 83,814 | 84,462 | 85,109 | 85,757 | 86,405 | 87,053 | 87,581 | 88,227 | 88,873 | 89,519 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 27,949 | 27,949 | 27,949 | 27,949 | 27,949 | 27,949 | 27,949 | 27,949 | 27,949 | 27,949 | 27,949 | 27,949 | 27,949 | 27,949 | 27,949 | 27,949 | 27,949 | 27,963 | 27,963 | 26,452 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 27,949 | 27,949 | 27,949 | 27,949 | 27,949 | 27,949 | 27,949 | 27,949 | 27,949 | 27,949 | 27,949 | 27,949 | 27,949 | 27,949 | 27,949 | 27,949 | 27,949 | 27,963 | 27,963 | 26,452 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 4,265 | 4,265 | 4,265 | 6,798 | 6,798 | 6,798 | 10,629 | 10,629 | 10,629 | 10,629 | 10,629 | 11,028 | 13,420 | 13,420 | 13,420 | 13,420 | 13,420 | 13,420 | 13,420 | 13,420 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 10,629 | 10,629 | 10,629 | 10,629 | 10,629 | 10,629 | 10,629 | 10,629 | 10,629 | 10,629 | 10,629 | 11,028 | 13,420 | 13,420 | 13,420 | 13,420 | 13,420 | 13,420 | 13,420 | 13,420 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -6,364 | -6,364 | -6,364 | -3,831 | -3,831 | -3,831 | ||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 49 | 49 | 366 | 1,200 | 2,032 | 2,866 | 3,705 | 4,556 | 5,410 | 6,316 | 10,418 | 11,617 | 15,303 | 18,315 | 12,560 | 15,899 | 19,275 | 19,842 | 22,888 | 24,879 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 49 | 49 | 366 | 1,200 | 2,032 | 2,866 | 3,705 | 4,556 | 5,410 | 6,316 | 10,418 | 11,617 | 15,303 | 18,315 | 12,560 | 15,899 | 19,275 | 19,842 | 22,888 | 24,879 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 222,786 | 222,786 | 229,035 | 236,099 | 240,765 | 244,493 | 254,565 | 260,009 | 267,031 | 277,223 | 276,914 | 284,220 | 296,903 | 316,545 | 323,356 | 418,730 | 429,657 | 457,049 | 484,476 | 554,925 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 1,841,126 | 1,841,126 | 1,813,566 | 1,784,351 | 1,762,007 | 1,727,464 | 1,709,686 | 1,682,272 | 1,652,493 | 1,638,320 | 1,671,139 | 1,636,823 | 1,608,336 | 1,608,610 | 1,592,341 | 1,578,081 | 1,521,898 | 1,485,338 | 1,455,065 | 1,408,548 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,841,126 | 1,841,126 | 1,813,566 | 1,784,351 | 1,762,007 | 1,727,464 | 1,709,186 | 1,681,772 | 1,651,993 | 1,637,820 | 1,670,441 | 1,636,126 | 1,607,639 | 1,607,913 | 1,591,644 | 1,574,674 | 1,518,492 | 1,481,881 | 1,451,658 | 1,405,338 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 676,063 | 676,063 | 677,127 | 677,517 | 679,016 | 678,536 | 686,577 | 687,608 | 688,068 | 688,844 | 690,023 | 690,522 | 692,890 | 693,334 | 694,023 | 697,306 | 709,239 | 709,475 | 708,214 | 717,723 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 280,495 | 280,495 | 281,196 | 281,468 | 285,850 | 281,899 | 283,253 | 285,207 | 285,009 | 285,717 | 345,999 | 341,407 | 340,040 | 340,274 | 343,916 | 344,086 | 344,241 | 344,764 | 339,485 | 339,967 |
4. Người mua trả tiền trước | 225 | 225 | 225 | 225 | 225 | 10,634 | 10,634 | 10,634 | 10,634 | 10,634 | 10,634 | 10,653 | 10,876 | 11,764 | 12,141 | 12,519 | 12,984 | 10,989 | 10,634 | 11,159 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 34,161 | 34,161 | 34,165 | 34,176 | 34,214 | 34,235 | 34,267 | 34,319 | 34,358 | 34,393 | 34,679 | 35,057 | 35,670 | 36,581 | 37,180 | 37,939 | 38,631 | 39,187 | 39,786 | 40,274 |
6. Phải trả người lao động | 98 | 97 | 122 | 121 | 125 | 126 | 127 | 4 | 218 | 166 | ||||||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 800,092 | 800,092 | 771,405 | 742,369 | 716,449 | 687,223 | 660,265 | 630,768 | 601,625 | 587,081 | 558,760 | 528,796 | 499,407 | 481,103 | 450,314 | 436,234 | 379,731 | 345,683 | 321,634 | 294,171 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 50,017 | 50,017 | 49,277 | 48,425 | 46,181 | 34,864 | 33,996 | 33,042 | 32,099 | 31,078 | 30,146 | 29,490 | 28,683 | 44,784 | 53,996 | 46,516 | 33,592 | 31,706 | 31,612 | 1,804 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 73 | 73 | 73 | 73 | 73 | 73 | 73 | 73 | 73 | 73 | 73 | 73 | 73 | 73 | 73 | 73 | 73 | 73 | 73 | 73 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 500 | 500 | 500 | 500 | 697 | 697 | 697 | 697 | 697 | 3,407 | 3,407 | 3,457 | 3,407 | 3,209 | ||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 197 | 197 | 197 | 197 | 197 | 197 | 197 | 247 | 197 | |||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 3,209 | 3,209 | 3,209 | 3,209 | 3,209 | ||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -1,618,340 | -1,618,340 | -1,584,532 | -1,548,251 | -1,521,243 | -1,482,971 | -1,455,121 | -1,422,263 | -1,385,461 | -1,361,098 | -1,394,224 | -1,352,603 | -1,311,433 | -1,292,065 | -1,268,985 | -1,159,350 | -1,092,242 | -1,028,289 | -970,589 | -853,623 |
I. Vốn chủ sở hữu | -1,618,340 | -1,618,340 | -1,584,532 | -1,548,251 | -1,521,243 | -1,482,971 | -1,455,121 | -1,422,263 | -1,385,461 | -1,361,098 | -1,394,224 | -1,352,603 | -1,311,433 | -1,292,065 | -1,268,985 | -1,159,350 | -1,092,242 | -1,028,289 | -970,589 | -853,623 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 344,593 | 344,593 | 344,593 | 344,593 | 344,593 | 344,593 | 344,593 | 344,593 | 344,593 | 344,593 | 344,593 | 344,593 | 344,593 | 344,593 | 344,593 | 344,593 | 344,593 | 344,593 | 344,593 | 344,593 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 140,888 | 140,888 | 140,888 | 140,888 | 140,888 | 140,888 | 140,888 | 140,888 | 140,888 | 140,888 | 140,888 | 140,888 | 140,888 | 140,888 | 140,888 | 140,888 | 140,888 | 140,888 | 140,888 | 140,888 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -163 | -163 | -163 | -163 | -163 | -163 | -163 | -163 | -163 | -163 | -163 | -163 | -163 | -163 | -163 | -163 | -163 | -163 | -163 | -163 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 3,786 | 3,786 | 3,786 | 3,786 | 3,786 | 3,786 | 3,786 | 3,786 | 3,786 | 3,786 | 3,786 | 3,786 | 3,786 | 3,786 | 3,786 | 3,786 | 3,786 | 3,786 | 3,786 | 3,786 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -2,107,444 | -2,107,444 | -2,073,635 | -2,037,355 | -2,010,347 | -1,972,075 | -1,944,225 | -1,911,367 | -1,874,565 | -1,850,202 | -1,883,328 | -1,841,707 | -1,800,536 | -1,781,169 | -1,758,089 | -1,648,454 | -1,581,345 | -1,517,393 | -1,459,693 | -1,342,727 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 222,786 | 222,786 | 229,035 | 236,099 | 240,765 | 244,493 | 254,565 | 260,009 | 267,031 | 277,223 | 276,914 | 284,220 | 296,903 | 316,545 | 323,356 | 418,730 | 429,657 | 457,049 | 484,476 | 554,925 |