CTCP Hữu Liên Á Châu (hla)

0.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,91910,03317,24516,98533,1851,319,0443,925,8564,946,4764,168,5052,900,9412,555,4211,843,2121,032,414768,629718,773
2. Các khoản giảm trừ doanh thu588573,9344,54378616569448884158
3. Doanh thu thuần (1)-(2)6,91910,03317,24516,98533,1851,318,9863,924,9994,942,5424,163,9612,900,1562,555,4051,842,6431,031,966767,746718,615
4. Giá vốn hàng bán7,7839,44112,66513,73259,9051,626,9434,002,7814,648,5323,837,6122,586,6872,305,4211,720,220931,784720,834716,950
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-8645924,5813,252-26,720-307,957-77,782294,011326,350313,469249,985122,423100,18146,9121,665
6. Doanh thu hoạt động tài chính4821751,4893981,8561,1676,19931,56712,9328,2798,6947,0181,940471184
7. Chi phí tài chính116,747101,467116,512134,911115,060124,529179,046226,106245,137218,835131,34199,15232,45125,98714,479
-Trong đó: Chi phí lãi vay107,12994,152100,047142,40999,949110,053168,824223,001232,824118,46462,43079,32227,22121,94112,504
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-413-1,052-367-2451,367
9. Chi phí bán hàng1882443482992779,40629,22436,76145,02815,6236,6909,6204,919788
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,40712,234-61,154107,513207,47336,98329,74833,80753,67164,48241,79943,83916,7169,1179,178
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-125,724-113,178-49,637-239,073-347,673-477,709-310,01427,852-4,92222,56380,216-23,17048,03511,490-21,807
12. Thu nhập khác2,5848,052183502,37320,15634,9041,2163,08416,48510,2124,6482,129215
13. Chi phí khác12,22912,80818,63324,70324,4064,8889,90610,4771,3931,8732,0964,9713,4701,405142
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-9,645-4,755-18,450-24,703-24,356-2,51610,24924,427-1761,21014,3895,2411,17872473
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-135,369-117,934-68,087-263,776-372,029-480,225-299,76552,279-5,09823,77394,605-17,92949,21312,214-21,733
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-3,64012,38513,0238,03725,3401,50714,2462,544-6,081
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,861-1,082-1,4625922,005-831,0941,120
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-1,77911,30311,5618,62927,3451,42415,3413,664-6,081
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-135,369-117,934-68,087-263,776-372,029-480,225-297,98640,976-16,65915,14467,260-19,35333,8738,550-15,653
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,23254579
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-135,369-117,934-68,087-263,776-372,029-480,225-297,98640,976-16,65915,14466,027-19,89833,7938,550-15,653

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn55,61959,06878,92289,125211,830416,2871,523,9881,812,1882,146,3251,766,7041,232,174714,607459,614278,821305,198
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,22397446940149365695,08348,528157,50394,04182,92521,56931,41419,54122,358
1. Tiền1,22397446940149365662,69024,275121,40384,04182,92521,56931,41419,54122,358
2. Các khoản tương đương tiền32,39324,25336,10010,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4444431241716,58619,1863,126
1. Chứng khoán kinh doanh9999999991716,58619,1863,126
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-6-5-5-5-5-6-8-7-5
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn45,41746,40464,11273,920194,038379,485650,482834,2331,002,284756,575493,883311,891181,940123,466113,031
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng461,801463,133466,141557,562579,192590,991593,560800,265764,584723,305482,544285,853151,083100,11093,697
2. Trả trước cho người bán1352716537033,37946,35715,009240,19034,89111,88725,2423,4679,9313,281
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác46,14746,61956,68047,37350,5631,10814,65224,7599,7873,30129584527,38913,42516,052
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-462,667-463,348-458,736-531,181-436,087-245,993-4,087-5,799-12,277-4,923-843-48
IV. Tổng hàng tồn kho2,4984,3156,3537,65212,49818,294776,677899,868951,410851,563595,014319,588224,965125,396159,779
1. Hàng tồn kho3,5695,7548,1648,60713,25719,080876,588900,716952,647851,720595,014405,407224,965125,396159,779
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,071-1,439-1,810-954-759-786-99,911-848-1,236-157-85,819
V. Tài sản ngắn hạn khác6,4777,3707,9857,1494,79717,8491,74429,55635,12364,50843,76642,37418,16910,41910,030
1. Chi phí trả trước ngắn hạn283053100833157317585,8423,409114464533
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6,4497,3417,9327,0484,7144,15527,99528,21956,34134,35324,94316,8498,0165,363
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước164142275,03182,2824,546
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác13,3798496611,0614,7599,27311,936779121121
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn167,167185,425198,300227,419245,219249,593229,324597,883578,809416,267272,588246,917226,476195,414124,819
I. Các khoản phải thu dài hạn35,15835,15827,17127,17127,177171,520
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác39,52639,52631,53831,53831,745171,520
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-4,368-4,368-4,368-4,368-4,568
II. Tài sản cố định99,746112,655126,236140,565156,816140,505171,271406,508419,195299,933207,367202,606168,104103,09992,071
1. Tài sản cố định hữu hình21,76332,08043,07054,80868,58949,69472,061149,114161,55799,00592,809108,760114,00253,36071,812
2. Tài sản cố định thuê tài chính3,36168,80165,27529,62833,51019,4295,924571
3. Tài sản cố định vô hình77,98380,57483,16685,75788,22790,81195,849188,593192,362171,30081,04874,41748,17849,16820,259
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn27,94927,94927,94927,94927,96363,7679,767135,88590,48354,78918,38625,40837,63652,220
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang27,94927,94927,94927,94927,96363,767
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,2656,79810,62913,42013,42013,42013,42014,48830,63032,6518,72823,00020,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh10,62910,62910,62913,42013,42013,42013,42014,48830,63032,6518,728
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn23,00020,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-6,364-3,831
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác492,8666,31618,31519,84231,88434,86741,00238,50228,89438,10818,90419,21617,09512,748
1. Chi phí trả trước dài hạn492,8666,31618,31519,84231,8842,6107,2749,5625,04319,7896,1486,6396,9365,647
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3,8592,7771,3151,9193,9243,8664,9616,081
3. Tài sản dài hạn khác32,25729,86926,16322,53716,4008,8328,7115,1981,020
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN222,786244,493277,223316,545457,049665,8801,753,3122,410,0722,725,1342,182,9701,504,762961,524686,090474,235430,017
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,841,1261,727,4641,638,3201,608,6101,485,3381,322,1411,506,1451,915,0912,270,2081,729,2481,217,935713,784409,679339,645336,787
I. Nợ ngắn hạn1,841,1261,727,4641,637,8201,607,9131,481,8811,318,9311,503,0641,772,5592,110,5431,619,2331,189,448683,415376,249306,336324,722
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn676,063678,536688,844693,334709,475717,991937,4701,138,4461,503,5451,300,583969,366555,546275,336255,998251,019
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn280,495281,899285,717340,274344,764346,855494,101507,670540,100299,027199,179120,76885,42944,88269,517
4. Người mua trả tiền trước22510,63410,63411,76410,98910,81023,32646,60321,7136,9973,3161,8514,7584,4772,428
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước34,16134,23534,39336,58139,1872,38925,55672,95942,3894,7737,8881,6347,80180817
6. Phải trả người lao động4941,0731572477
7. Chi phí phải trả ngắn hạn800,092687,223587,081481,103345,683239,04719,9806,1571,9333,9802,797111
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác50,01734,86431,07844,78431,7061,6721,2807248623,6066,8343,2452,915231,594
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi73737373737327726612123148148
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5006973,4573,2093,081142,532159,666110,01528,48730,37033,43033,30912,066
1. Phải trả người bán dài hạn7,404
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác19724712,88913,5122,5002,5002,500
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5005003,2093,2093,081139,493154,25691,23211,13918,64930,93030,8099,566
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm3,0395,4105,8943,8364,316
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-1,618,340-1,482,971-1,361,098-1,292,065-1,028,289-656,260247,166494,980454,926453,722286,828247,740276,411134,59193,230
I. Vốn chủ sở hữu-1,618,340-1,482,971-1,361,098-1,292,065-1,028,289-656,260247,166494,980454,926453,722286,828247,740276,411134,59193,230
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu344,593344,593344,593344,593344,593344,593344,593344,593344,593328,000190,000190,000183,000140,000100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần140,888140,888140,888140,888140,888140,888140,888140,888140,888139,00075,00075,00064,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu14895
5. Cổ phiếu quỹ-163-163-163-163-163-163-163-148-95
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-645-19,054
8. Quỹ đầu tư phát triển3,7863,7863,7863,7863,7863,7861,4461,2981,3511,4463,4463,446
9. Quỹ dự phòng tài chính2,3403,373
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-2,107,444-1,972,075-1,850,202-1,781,169-1,517,393-1,145,364-241,9388,202-31,906-14,07927,428-38,60026,335-5,409-6,770
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát10,00714,5202,575
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN222,786244,493277,223316,545457,049665,8801,753,3122,410,0722,725,1342,182,9701,504,762961,524686,090474,235430,017
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |