CTCP Hữu Liên Á Châu (hla)

0.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,2691,1011,6112,9382,9202,8282,1552,1313,0934,4084,6345,1104,2584,1913,8134,7224,0673,7456,92318,450
4. Giá vốn hàng bán2,6321,6831,7631,7052,8812,7721,8861,9022,5262,2052,4685,4662,3541,9031,9637,5128,09517,98210,35223,475
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-1,363-582-1521,23338552692295672,2032,166-3551,9042,2881,850-2,790-4,028-14,237-3,430-5,025
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,04511-5645661,150-1,450-911,784198-395396-319320123-2432,076
7. Chi phí tài chính28,69331,02222,28934,74326,85329,27329,09716,24428,37236,25332,34619,54130,79213,54756,50134,07131,81527,83225,29830,116
-Trong đó: Chi phí lãi vay27,32527,51424,46827,82325,38827,87227,67113,22126,88528,16727,91917,07529,31027,02854,55731,51422,94725,35124,14927,501
9. Chi phí bán hàng305545585267596659756115262666310868656974
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,5162,2801,9171,6932,3351,7663,0635,070-63,1334,0745,093-7,187-11,80791,1575,82122,34220,87351,64915,528119,422
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-31,558-33,939-24,402-35,825-28,637-29,900-33,398-21,24337,053-38,199-35,236-13,255-16,747-102,801-60,215-59,310-56,784-93,760-44,569-152,561
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-33,809-36,280-27,009-38,272-23,910-32,858-36,802-24,36334,072-41,621-41,171-19,367-23,080-109,635-67,109-63,952-57,700-116,966-44,580-152,783
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-33,809-36,280-27,009-38,272-23,910-32,858-36,802-24,36334,072-41,621-41,171-19,367-23,080-109,635-67,109-63,952-57,700-116,966-44,580-152,783
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-33,809-36,280-27,009-38,272-23,910-32,858-36,802-24,36334,072-41,621-41,171-19,367-23,080-109,635-67,109-63,952-57,700-116,966-44,580-152,783

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn55,61955,61956,89457,92858,93959,06861,43362,84573,02078,92271,10773,38976,32289,12597,824185,808189,336211,830231,785297,112
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,2231,2237189399229747901,1605424696728045214013,1635397534931,2411,073
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn44444444444444444443
III. Các khoản phải thu ngắn hạn45,41745,41745,45646,19247,07346,40447,70447,63058,24364,11257,80059,96863,46773,92080,947171,911175,593194,038213,282275,076
IV. Tổng hàng tồn kho2,4982,4984,0504,1464,3154,3155,3846,3396,3526,3534,6564,6614,6607,6527,6557,8687,98512,49812,81016,993
V. Tài sản ngắn hạn khác6,4776,4776,6656,6476,6257,3707,5527,7127,8797,9857,9767,9517,6697,1496,0555,4865,0004,7974,4483,967
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn167,167167,167172,141178,171181,826185,425193,132197,164194,011198,300205,807210,831220,582227,419225,532232,922240,321245,219252,691257,813
I. Các khoản phải thu dài hạn35,15835,15835,15835,15835,15835,15835,15835,15827,17127,17127,17127,17127,17127,17127,17127,17727,17727,17727,17727,177
II. Tài sản cố định99,74699,746104,404107,067109,889112,655115,691118,872122,853126,236129,640133,066136,739140,565144,432148,477152,500156,816161,242165,885
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn27,94927,94927,94927,94927,94927,94927,94927,94927,94927,94927,94927,94927,94927,94927,94927,94927,94927,96327,96326,452
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,2654,2654,2656,7986,7986,79810,62910,62910,62910,62910,62911,02813,42013,42013,42013,42013,42013,42013,42013,420
VI. Tổng tài sản dài hạn khác49493661,2002,0322,8663,7054,5565,4106,31610,41811,61715,30318,31512,56015,89919,27519,84222,88824,879
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN222,786222,786229,035236,099240,765244,493254,565260,009267,031277,223276,914284,220296,903316,545323,356418,730429,657457,049484,476554,925
A. Nợ phải trả1,841,1261,841,1261,813,5661,784,3511,762,0071,727,4641,709,6861,682,2721,652,4931,638,3201,671,1391,636,8231,608,3361,608,6101,592,3411,578,0811,521,8981,485,3381,455,0651,408,548
I. Nợ ngắn hạn1,841,1261,841,1261,813,5661,784,3511,762,0071,727,4641,709,1861,681,7721,651,9931,637,8201,670,4411,636,1261,607,6391,607,9131,591,6441,574,6741,518,4921,481,8811,451,6581,405,338
II. Nợ dài hạn5005005005006976976976976973,4073,4073,4573,4073,209
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-1,618,340-1,618,340-1,584,532-1,548,251-1,521,243-1,482,971-1,455,121-1,422,263-1,385,461-1,361,098-1,394,224-1,352,603-1,311,433-1,292,065-1,268,985-1,159,350-1,092,242-1,028,289-970,589-853,623
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN222,786222,786229,035236,099240,765244,493254,565260,009267,031277,223276,914284,220296,903316,545323,356418,730429,657457,049484,476554,925
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |