CTCP Đường sắt Hà Hải (hhr)

0.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn143,336116,522104,94198,01883,87371,10867,28690,46284,79967,12270,45765,50880,32667,56464,84345,750
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,0061,0581,0499,6813,3201,7652,7571,3841,4466,0091,8875,2813,8694,7156,5181,597
1. Tiền8,0061,0581,0499,6813,3201,3822,7571,3841,4465,7321,8875,2813,8693,4851,4471,597
2. Các khoản tương đương tiền3842771,2305,071
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,35310,35310,35315,06516,5534,3525,47711,48319,4791,9707,1305,30016,677
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,35310,35310,35315,06516,5534,3525,47711,48319,4791,9707,1305,30016,677
III. Các khoản phải thu ngắn hạn91,588100,15278,83260,67532,97959,70752,69923,77624,24948,73917,34516,29520,58253,13048,41836,042
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng87,33998,24073,16156,42423,93657,52949,45818,58717,83646,11812,11411,50213,04550,94845,40534,513
2. Trả trước cho người bán4,6483716822,79860726832623321302151852,346413152160
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,4842,6725,5981,5298,5122,2283,1584,9276,0802,4915,0164,6085,1911,7702,8601,370
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,884-1,131-609-77-77-77
IV. Tổng hàng tồn kho30,0544,62414,45212,23328,0925,1936,21349,58935,70410,40439,96136,34435,7359,6929,2978,078
1. Hàng tồn kho30,0544,62414,45212,23328,0925,1936,21349,58935,70410,40439,96136,34435,7359,6929,2978,078
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3,3353352563642,929901404,2303,9204,1342,2883,4632661032
1. Chi phí trả trước ngắn hạn982602561602,801901404,1183,2773,0822,2732,7452654832
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,45174
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7862041281126431,0521571863
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn7,0415,8556,3525,9745,9375,6656,0636,5525,4895,7546,5626,9345,3395,644296,517200,078
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định6,9445,7906,3025,7445,6535,5605,8705,9474,8885,1695,5355,9014,3174,623295,416200,017
1. Tài sản cố định hữu hình6,8765,6876,1655,7445,6535,5605,8705,9474,8885,1695,5335,8974,3124,616262,629167,221
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình68103137245732,78732,796
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn171171625
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang171171625
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn50505050505050505050505050505032
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn50505050505050505050505050505032
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4715863551435565465359779839729721,0515
1. Chi phí trả trước dài hạn4715863551435565465359779839729721,0515
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN150,377122,376111,294103,99189,81076,77373,34997,01490,28872,87677,01972,44285,66573,208361,360245,828
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả128,354101,99591,65185,47473,25461,71758,66682,42975,93558,53962,25257,76571,44759,12067,41950,074
I. Nợ ngắn hạn128,354101,99591,65185,47473,25461,71758,66682,42975,93558,53962,25257,76571,44759,12067,41941,415
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn25,28628,54217,1212,5724,7004,435
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn66,18943,08936,90937,60715,22630,55035,81233,55723,99335,50122,31016,40219,75632,74431,56723,967
4. Người mua trả tiền trước2224,66323,60840,1636,47715440,30344,5002,61026,35529,51739,5733,5762,171967
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,2514,0446,3534,9892,8084,4714,5053753,5063,8943,5913,590
6. Phải trả người lao động27,12220,03620,82512,2339,3348,1255,5768003166,3553,0041,0314481196081,895
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3739404434332520
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3,3234,6054,8523,6574,9425,9667,4457,1736,90910,29410,52810,75911,40918,43328,91110,410
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn4580203261273
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,9231,5958897657801,39262522121624855575772296587
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn8,659
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác10
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn8,649
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu22,02320,38119,64218,51716,55715,05714,68214,58514,35314,33614,76714,67714,21814,088293,941195,754
I. Vốn chủ sở hữu22,02320,38119,64218,51716,55715,05714,68214,58514,35314,33614,76714,67714,21814,08816,24412,019
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu13,80013,80013,80013,80013,80013,80013,80013,80013,80013,80013,80013,80013,80013,80011,6119,210
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,507
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản4,633
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3,1552,3581,526968968968594248248248894
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu288288288288288288288288288288288288288
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối4,7813,9354,0283,4611,50024917288679588130407
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác277,697183,735
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định277,697183,735
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN150,377122,376111,294103,99189,81076,77373,34997,01490,28872,87677,01972,44285,66573,208361,360245,828
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |