TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 143,336 | 116,522 | 104,941 | 98,018 | 71,108 | 67,286 | 67,122 | 67,564 | 64,843 | 45,750 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 8,006 | 1,058 | 1,049 | 9,681 | 1,765 | 2,757 | 6,009 | 4,715 | 6,518 | 1,597 |
1. Tiền | 8,006 | 1,058 | 1,049 | 9,681 | 1,382 | 2,757 | 5,732 | 3,485 | 1,447 | 1,597 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | 384 | | 277 | 1,230 | 5,071 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 10,353 | 10,353 | 10,353 | 15,065 | 4,352 | 5,477 | 1,970 | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 10,353 | 10,353 | 10,353 | 15,065 | 4,352 | 5,477 | 1,970 | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 91,588 | 100,152 | 78,832 | 60,675 | 59,707 | 52,699 | 48,739 | 53,130 | 48,418 | 36,042 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 87,339 | 98,240 | 73,161 | 56,424 | 57,529 | 49,458 | 46,118 | 50,948 | 45,405 | 34,513 |
2. Trả trước cho người bán | 4,648 | 371 | 682 | 2,798 | 26 | 83 | 130 | 413 | 152 | 160 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,484 | 2,672 | 5,598 | 1,529 | 2,228 | 3,158 | 2,491 | 1,770 | 2,860 | 1,370 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,884 | -1,131 | -609 | -77 | -77 | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 30,054 | 4,624 | 14,452 | 12,233 | 5,193 | 6,213 | 10,404 | 9,692 | 9,297 | 8,078 |
1. Hàng tồn kho | 30,054 | 4,624 | 14,452 | 12,233 | 5,193 | 6,213 | 10,404 | 9,692 | 9,297 | 8,078 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,335 | 335 | 256 | 364 | 90 | 140 | | 26 | 610 | 32 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 98 | 260 | 256 | 160 | 90 | 140 | | 26 | 548 | 32 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,451 | 74 | | | | | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 786 | | | 204 | | | | | 63 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 7,041 | 5,855 | 6,352 | 5,974 | 5,665 | 6,063 | 5,754 | 5,644 | 296,517 | 200,078 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 6,944 | 5,790 | 6,302 | 5,744 | 5,560 | 5,870 | 5,169 | 4,623 | 295,416 | 200,017 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 6,876 | 5,687 | 6,165 | 5,744 | 5,560 | 5,870 | 5,169 | 4,616 | 262,629 | 167,221 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 68 | 103 | 137 | | | | | 7 | 32,787 | 32,796 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | 171 | | | | | | 25 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | 171 | | | | | | 25 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 32 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 32 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 47 | 15 | | 8 | 55 | 143 | 535 | 972 | 1,051 | 5 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 47 | 15 | | 8 | 55 | 143 | 535 | 972 | 1,051 | 5 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 150,377 | 122,376 | 111,294 | 103,991 | 76,773 | 73,349 | 72,876 | 73,208 | 361,360 | 245,828 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 128,354 | 101,995 | 91,651 | 85,474 | 61,717 | 58,666 | 58,539 | 59,120 | 67,419 | 50,074 |
I. Nợ ngắn hạn | 128,354 | 101,995 | 91,651 | 85,474 | 61,717 | 58,666 | 58,539 | 59,120 | 67,419 | 41,415 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 25,286 | 28,542 | 17,121 | 2,572 | 4,700 | 4,435 | | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 66,189 | 43,089 | 36,909 | 37,607 | 30,550 | 35,812 | 35,501 | 32,744 | 31,567 | 23,967 |
4. Người mua trả tiền trước | 222 | | 4,663 | 23,608 | 6,477 | 154 | 2,610 | 3,576 | 2,171 | 967 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,251 | 4,044 | 6,353 | 4,989 | 4,471 | 4,505 | 3,506 | 3,894 | 3,591 | 3,590 |
6. Phải trả người lao động | 27,122 | 20,036 | 20,825 | 12,233 | 8,125 | 5,576 | 6,355 | 119 | 608 | 1,895 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 37 | 39 | 40 | 44 | 34 | 33 | 25 | 20 | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 3,323 | 4,605 | 4,852 | 3,657 | 5,966 | 7,445 | 10,294 | 18,433 | 28,911 | 10,410 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | 45 | | | | 80 | | 261 | 273 | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,923 | 1,595 | 889 | 765 | 1,392 | 625 | 248 | 72 | 296 | 587 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | | | | | | 8,659 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | 10 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | | | 8,649 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 22,023 | 20,381 | 19,642 | 18,517 | 15,057 | 14,682 | 14,336 | 14,088 | 293,941 | 195,754 |
I. Vốn chủ sở hữu | 22,023 | 20,381 | 19,642 | 18,517 | 15,057 | 14,682 | 14,336 | 14,088 | 16,244 | 12,019 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 13,800 | 13,800 | 13,800 | 13,800 | 13,800 | 13,800 | 13,800 | 13,800 | 11,611 | 9,210 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | 1,507 |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | 4,633 | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 3,155 | 2,358 | 1,526 | 968 | 968 | 594 | 248 | | | 894 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 288 | 288 | 288 | 288 | 288 | 288 | | 288 | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 4,781 | 3,935 | 4,028 | 3,461 | | | 288 | | | 407 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | 277,697 | 183,735 |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | 277,697 | 183,735 |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 150,377 | 122,376 | 111,294 | 103,991 | 76,773 | 73,349 | 72,876 | 73,208 | 361,360 | 245,828 |