CTCP Đường sắt Hà Hải (hhr)

0.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 3
2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh31,71075531,50633,3205,52127,948
4. Giá vốn hàng bán28,82366329,19629,9385,33425,543
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,887922,3113,3831882,405
6. Doanh thu hoạt động tài chính134315818271308
7. Chi phí tài chính7142
-Trong đó: Chi phí lãi vay7142
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,784922,2783,106962,401
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2311790458160312
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2321790458130343
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2321790458130343
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2321790458130343

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn143,336116,522104,94198,01883,87371,10867,28690,46284,79967,12270,45765,50880,32667,56464,84345,750
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,0061,0581,0499,6813,3201,7652,7571,3841,4466,0091,8875,2813,8694,7156,5181,597
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,35310,35310,35315,06516,5534,3525,47711,48319,4791,9707,1305,30016,677
III. Các khoản phải thu ngắn hạn91,588100,15278,83260,67532,97959,70752,69923,77624,24948,73917,34516,29520,58253,13048,41836,042
IV. Tổng hàng tồn kho30,0544,62414,45212,23328,0925,1936,21349,58935,70410,40439,96136,34435,7359,6929,2978,078
V. Tài sản ngắn hạn khác3,3353352563642,929901404,2303,9204,1342,2883,4632661032
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn7,0415,8556,3525,9745,9375,6656,0636,5525,4895,7546,5626,9345,3395,644296,517200,078
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định6,9445,7906,3025,7445,6535,5605,8705,9474,8885,1695,5355,9014,3174,623295,416200,017
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn171171625
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn50505050505050505050505050505032
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4715863551435565465359779839729721,0515
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN150,377122,376111,294103,99189,81076,77373,34997,01490,28872,87677,01972,44285,66573,208361,360245,828
A. Nợ phải trả128,354101,99591,65185,47473,25461,71758,66682,42975,93558,53962,25257,76571,44759,12067,41950,074
I. Nợ ngắn hạn128,354101,99591,65185,47473,25461,71758,66682,42975,93558,53962,25257,76571,44759,12067,41941,415
II. Nợ dài hạn8,659
B. Nguồn vốn chủ sở hữu22,02320,38119,64218,51716,55715,05714,68214,58514,35314,33614,76714,67714,21814,088293,941195,754
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN150,377122,376111,294103,99189,81076,77373,34997,01490,28872,87677,01972,44285,66573,208361,360245,828
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |