Chỉ tiêu | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 3 2016 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 31,710 | 755 | 31,506 | 33,320 | 5,521 | 27,948 |
4. Giá vốn hàng bán | 28,823 | 663 | 29,196 | 29,938 | 5,334 | 25,543 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 2,887 | 92 | 2,311 | 3,383 | 188 | 2,405 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 134 | 31 | 58 | 182 | 71 | 308 |
7. Chi phí tài chính | 7 | 14 | 2 | |||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 7 | 14 | 2 | |||
9. Chi phí bán hàng | ||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,784 | 92 | 2,278 | 3,106 | 96 | 2,401 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 231 | 17 | 90 | 458 | 160 | 312 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 232 | 17 | 90 | 458 | 130 | 343 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 232 | 17 | 90 | 458 | 130 | 343 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 232 | 17 | 90 | 458 | 130 | 343 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 143,336 | 116,522 | 104,941 | 98,018 | 83,873 | 71,108 | 67,286 | 90,462 | 84,799 | 67,122 | 70,457 | 65,508 | 80,326 | 67,564 | 64,843 | 45,750 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 8,006 | 1,058 | 1,049 | 9,681 | 3,320 | 1,765 | 2,757 | 1,384 | 1,446 | 6,009 | 1,887 | 5,281 | 3,869 | 4,715 | 6,518 | 1,597 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 10,353 | 10,353 | 10,353 | 15,065 | 16,553 | 4,352 | 5,477 | 11,483 | 19,479 | 1,970 | 7,130 | 5,300 | 16,677 | |||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 91,588 | 100,152 | 78,832 | 60,675 | 32,979 | 59,707 | 52,699 | 23,776 | 24,249 | 48,739 | 17,345 | 16,295 | 20,582 | 53,130 | 48,418 | 36,042 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 30,054 | 4,624 | 14,452 | 12,233 | 28,092 | 5,193 | 6,213 | 49,589 | 35,704 | 10,404 | 39,961 | 36,344 | 35,735 | 9,692 | 9,297 | 8,078 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,335 | 335 | 256 | 364 | 2,929 | 90 | 140 | 4,230 | 3,920 | 4,134 | 2,288 | 3,463 | 26 | 610 | 32 | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 7,041 | 5,855 | 6,352 | 5,974 | 5,937 | 5,665 | 6,063 | 6,552 | 5,489 | 5,754 | 6,562 | 6,934 | 5,339 | 5,644 | 296,517 | 200,078 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 6,944 | 5,790 | 6,302 | 5,744 | 5,653 | 5,560 | 5,870 | 5,947 | 4,888 | 5,169 | 5,535 | 5,901 | 4,317 | 4,623 | 295,416 | 200,017 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 171 | 171 | 6 | 25 | ||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 32 |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 47 | 15 | 8 | 63 | 55 | 143 | 556 | 546 | 535 | 977 | 983 | 972 | 972 | 1,051 | 5 | |
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 150,377 | 122,376 | 111,294 | 103,991 | 89,810 | 76,773 | 73,349 | 97,014 | 90,288 | 72,876 | 77,019 | 72,442 | 85,665 | 73,208 | 361,360 | 245,828 |
A. Nợ phải trả | 128,354 | 101,995 | 91,651 | 85,474 | 73,254 | 61,717 | 58,666 | 82,429 | 75,935 | 58,539 | 62,252 | 57,765 | 71,447 | 59,120 | 67,419 | 50,074 |
I. Nợ ngắn hạn | 128,354 | 101,995 | 91,651 | 85,474 | 73,254 | 61,717 | 58,666 | 82,429 | 75,935 | 58,539 | 62,252 | 57,765 | 71,447 | 59,120 | 67,419 | 41,415 |
II. Nợ dài hạn | 8,659 | |||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 22,023 | 20,381 | 19,642 | 18,517 | 16,557 | 15,057 | 14,682 | 14,585 | 14,353 | 14,336 | 14,767 | 14,677 | 14,218 | 14,088 | 293,941 | 195,754 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 150,377 | 122,376 | 111,294 | 103,991 | 89,810 | 76,773 | 73,349 | 97,014 | 90,288 | 72,876 | 77,019 | 72,442 | 85,665 | 73,208 | 361,360 | 245,828 |