Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 287,470 | 192,581 | 148,248 | 169,067 | 171,585 | 147,610 | 150,074 | 143,676 | 155,795 | 136,727 | 148,498 | 128,093 | 113,293 | 104,442 | 105,616 | 99,114 | 87,588 | 88,328 | 94,172 | 94,744 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 132,826 | 74,525 | 24,867 | 23,051 | 33,038 | 9,632 | 27,415 | 20,124 | 45,885 | 12,260 | 10,664 | 18,269 | 17,120 | 9,992 | 11,645 | 18,130 | 4,657 | 8,196 | 4,410 | 7,540 |
1. Tiền | 129,426 | 64,425 | 22,567 | 23,051 | 32,538 | 9,632 | 27,415 | 19,124 | 16,385 | 12,260 | 10,164 | 18,269 | 15,618 | 9,992 | 11,645 | 1,030 | 4,257 | 7,796 | 4,410 | 6,240 |
2. Các khoản tương đương tiền | 3,400 | 10,100 | 2,300 | 500 | 1,000 | 29,500 | 500 | 1,502 | 17,100 | 400 | 400 | 1,300 | ||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 123,700 | 82,600 | 88,900 | 100,000 | 107,000 | 110,800 | 78,000 | 69,000 | 70,000 | 100,000 | 87,000 | 73,503 | 73,000 | 70,800 | 70,800 | 30,600 | 47,300 | 43,494 | 53,300 | 51,800 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 123,700 | 82,600 | 88,900 | 100,000 | 107,000 | 110,800 | 78,000 | 69,000 | 70,000 | 100,000 | 87,000 | 73,503 | 73,000 | 70,800 | 70,800 | 30,600 | 47,300 | 43,494 | 53,300 | 51,800 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 6,597 | 7,453 | 7,564 | 11,111 | 12,378 | 4,729 | 4,267 | 8,034 | 2,786 | 3,309 | 33,113 | 3,945 | 2,807 | 3,326 | 2,201 | 13,767 | 2,631 | 1,706 | 2,825 | 2,023 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 234 | 234 | 234 | 7,017 | 7,446 | 234 | 234 | 4,860 | 234 | 593 | 30,012 | 594 | 258 | 570 | 234 | 12,692 | 1,122 | 353 | 719 | 422 |
2. Trả trước cho người bán | 3,098 | 3,156 | 3,042 | 2,012 | 1,636 | 1,589 | 1,675 | 1,589 | 1,806 | 2,176 | 3,030 | 2,251 | 1,967 | 1,913 | 1,556 | 943 | 998 | 984 | 907 | 1,039 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,991 | 4,789 | 5,013 | 2,808 | 4,022 | 3,632 | 3,083 | 2,312 | 1,473 | 1,265 | 796 | 1,826 | 1,308 | 1,569 | 1,136 | 858 | 1,237 | 1,096 | 1,926 | 1,288 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -726 | -726 | -726 | -726 | -726 | -726 | -726 | -726 | -726 | -726 | -726 | -726 | -726 | -726 | -726 | -726 | -726 | -726 | -726 | -726 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 24,345 | 28,003 | 26,668 | 34,804 | 19,069 | 22,352 | 36,035 | 39,648 | 37,026 | 21,062 | 17,670 | 31,625 | 20,286 | 20,220 | 20,833 | 36,514 | 32,897 | 34,828 | 33,533 | 33,053 |
1. Hàng tồn kho | 24,345 | 28,003 | 26,668 | 34,804 | 19,069 | 22,352 | 36,035 | 39,648 | 37,026 | 21,062 | 17,670 | 31,625 | 20,286 | 20,220 | 20,833 | 36,514 | 32,897 | 34,828 | 33,533 | 33,053 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1 | 250 | 101 | 100 | 98 | 4,358 | 6,870 | 98 | 97 | 51 | 752 | 80 | 103 | 137 | 104 | 104 | 104 | 104 | 328 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 103 | 101 | 100 | 98 | 99 | 103 | 98 | 97 | 51 | 102 | 80 | 103 | 103 | 104 | 104 | 104 | 104 | 104 | ||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1 | 147 | 4,259 | 6,767 | 650 | 34 | 224 | |||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 74,391 | 73,000 | 57,931 | 69,416 | 72,411 | 73,376 | 71,492 | 71,833 | 87,860 | 96,926 | 109,174 | 98,946 | 100,297 | 80,557 | 78,407 | 76,561 | 77,597 | 79,035 | 81,568 | 83,692 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 3,425 | 3,425 | 3,425 | 3,159 | 3,159 | 3,159 | 3,159 | 2,902 | 2,902 | 2,902 | 2,902 | 2,650 | 2,650 | 2,650 | 2,650 | 2,398 | 2,398 | 2,398 | 2,398 | 2,157 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 3,425 | 3,425 | 3,425 | 3,159 | 3,159 | 3,159 | 3,159 | 2,902 | 2,902 | 2,902 | 2,902 | 2,650 | 2,650 | 2,650 | 2,650 | 2,398 | 2,398 | 2,398 | 2,398 | 2,157 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 18,964 | 15,090 | 14,751 | 23,421 | 14,611 | 15,745 | 17,664 | 17,258 | 18,488 | 18,528 | 16,346 | 17,845 | 19,346 | 20,618 | 18,781 | 20,125 | 22,106 | 24,107 | 26,080 | 28,090 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 14,750 | 10,538 | 9,860 | 9,271 | 9,035 | 9,822 | 11,393 | 10,639 | 11,522 | 11,214 | 8,668 | 9,803 | 10,939 | 11,834 | 9,593 | 10,533 | 11,563 | 12,613 | 13,636 | 14,695 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 4,215 | 4,553 | 4,890 | 14,150 | 5,576 | 5,923 | 6,271 | 6,619 | 6,966 | 7,314 | 7,678 | 8,042 | 8,407 | 8,785 | 9,189 | 9,593 | 10,543 | 11,494 | 12,444 | 13,395 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 10,666 | 10,406 | 10,993 | 1,085 | 10,070 | 9,602 | 8,606 | 9,748 | 7,812 | 6,991 | 6,993 | 6,873 | 6,686 | 7,211 | 6,933 | 8,810 | 8,810 | 8,848 | 8,768 | 8,695 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 10,666 | 10,406 | 10,993 | 1,085 | 10,070 | 9,602 | 8,606 | 9,748 | 7,812 | 6,991 | 6,993 | 6,873 | 6,686 | 7,211 | 6,933 | 8,810 | 8,810 | 8,848 | 8,768 | 8,695 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 40,544 | 41,947 | 27,613 | 40,370 | 43,051 | 43,051 | 41,205 | 41,205 | 57,857 | 67,635 | 82,227 | 70,737 | 70,737 | 49,819 | 49,819 | 44,897 | 42,850 | 42,850 | 42,850 | 42,850 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 12,757 | 12,757 | 12,757 | 12,757 | 12,757 | 12,757 | 12,757 | 12,757 | 12,757 | 12,757 | 12,757 | 12,757 | 12,757 | 12,757 | 12,757 | 12,757 | 12,757 | |||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 69,470 | 69,470 | 69,470 | 69,470 | 69,470 | 69,470 | 69,470 | 69,470 | 69,470 | 69,470 | 69,470 | 69,470 | 69,470 | 69,470 | 69,470 | 69,470 | 69,470 | 69,470 | 69,470 | 69,470 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -34,926 | -33,523 | -41,857 | -41,857 | -39,176 | -39,176 | -41,022 | -41,022 | -24,370 | -14,591 | -11,490 | -11,490 | -32,408 | -32,408 | -37,330 | -39,377 | -39,377 | -39,377 | -39,377 | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 6,000 | 6,000 | ||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 790 | 2,132 | 1,150 | 1,381 | 1,520 | 1,818 | 858 | 721 | 801 | 869 | 707 | 842 | 879 | 258 | 224 | 330 | 1,432 | 831 | 1,471 | 1,901 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 790 | 2,132 | 1,150 | 1,381 | 1,520 | 1,818 | 858 | 721 | 801 | 869 | 707 | 842 | 879 | 258 | 224 | 330 | 1,432 | 831 | 1,471 | 1,901 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 361,860 | 265,581 | 206,179 | 238,483 | 243,995 | 220,986 | 221,566 | 215,509 | 243,655 | 233,653 | 257,672 | 227,040 | 213,591 | 184,999 | 184,023 | 175,675 | 165,185 | 167,362 | 175,740 | 178,436 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 53,000 | 53,693 | 41,741 | 41,225 | 39,831 | 35,266 | 54,335 | 33,482 | 42,873 | 41,007 | 33,931 | 33,292 | 33,194 | 25,529 | 23,391 | 27,074 | 21,201 | 23,452 | 22,531 | 26,949 |
I. Nợ ngắn hạn | 40,166 | 40,846 | 28,809 | 28,291 | 26,901 | 22,320 | 41,367 | 20,515 | 29,901 | 28,017 | 20,766 | 20,095 | 19,983 | 12,318 | 10,180 | 13,863 | 7,984 | 10,234 | 9,313 | 13,731 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,000 | |||||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 5,666 | 6,085 | 5,378 | 7,533 | 4,674 | 5,213 | 6,141 | 6,159 | 2,707 | 5,057 | 5,458 | 3,445 | 2,215 | 2,167 | 2,605 | 4,899 | 1,471 | 2,846 | 2,846 | 3,093 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,500 | 500 | ||||||||||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 19,484 | 19,969 | 10,011 | 6,250 | 11,985 | 7,000 | 4,300 | 3,757 | 16,533 | 11,978 | 11,227 | 8,132 | 13,158 | 6,153 | 6,244 | 3,820 | 4,857 | 5,562 | 6,287 | 6,328 |
6. Phải trả người lao động | 2,251 | 2,040 | 2,044 | 5,050 | 1,970 | 1,909 | 1,992 | 3,970 | 1,916 | 2,044 | 1,987 | 3,303 | 1,634 | 1,678 | 1,587 | 3,220 | 1,399 | 1,473 | 1,571 | 3,112 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 75 | 938 | 75 | 75 | 272 | 266 | 266 | 266 | 341 | 266 | 266 | 220 | 191 | 261 | 261 | 191 | 191 | 257 | 257 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 509 | 2,520 | 612 | 8,455 | 499 | 674 | 19,167 | 470 | 532 | 609 | 904 | 1,224 | 1,424 | 739 | 1,046 | 1,038 | 674 | 743 | 1,012 | 563 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 12,181 | 9,293 | 10,689 | 928 | 6,274 | 7,251 | 9,500 | 5,892 | 7,946 | 7,987 | 923 | 3,725 | 1,332 | 1,389 | -2,064 | -376 | -609 | -581 | -2,660 | 377 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 12,834 | 12,847 | 12,932 | 12,933 | 12,930 | 12,946 | 12,968 | 12,968 | 12,972 | 12,990 | 13,164 | 13,197 | 13,211 | 13,211 | 13,211 | 13,211 | 13,216 | 13,218 | 13,218 | 13,218 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 13,202 | |||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 12,825 | 12,838 | 12,923 | 12,924 | 12,921 | 12,937 | 12,959 | 12,959 | 12,963 | 12,981 | 13,155 | 13,188 | 13,202 | 13,202 | 13,202 | 13,207 | 13,209 | 13,209 | 13,209 | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 308,860 | 211,889 | 164,438 | 197,258 | 204,164 | 185,720 | 167,231 | 182,026 | 200,782 | 192,647 | 223,741 | 193,747 | 180,397 | 159,470 | 160,631 | 148,601 | 143,984 | 143,910 | 153,209 | 151,487 |
I. Vốn chủ sở hữu | 308,860 | 211,889 | 164,438 | 197,258 | 204,164 | 185,720 | 167,231 | 182,026 | 200,782 | 192,647 | 223,741 | 193,747 | 180,397 | 159,470 | 160,631 | 148,601 | 143,984 | 143,910 | 153,209 | 151,487 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 126,000 | 126,000 | 126,000 | 126,000 | 126,000 | 126,000 | 126,000 | 126,000 | 126,000 | 126,000 | 126,000 | 126,000 | 126,000 | 126,000 | 126,000 | 126,000 | 126,000 | 126,000 | 126,000 | 126,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 |
5. Cổ phiếu quỹ | -1,582 | -42,834 | -42,834 | -42,834 | -42,834 | -42,834 | -42,834 | -42,834 | -42,834 | -42,834 | -42,834 | -42,834 | -42,834 | -42,834 | -42,834 | -42,834 | -42,834 | -42,834 | -42,834 | -42,834 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 1,103 | 1,103 | 1,103 | 1,103 | 1,103 | 1,103 | 1,103 | 1,103 | 1,103 | 1,103 | 1,103 | 1,103 | 1,103 | 1,103 | 1,103 | 1,103 | 1,103 | 1,103 | 1,103 | 1,103 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 128,839 | 73,119 | 25,668 | 58,489 | 65,395 | 46,950 | 28,461 | 43,257 | 62,013 | 53,877 | 84,972 | 54,978 | 41,627 | 20,700 | 21,862 | 9,832 | 5,215 | 5,140 | 14,440 | 12,718 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 361,860 | 265,581 | 206,179 | 238,483 | 243,995 | 220,986 | 221,566 | 215,509 | 243,655 | 233,653 | 257,672 | 227,040 | 213,591 | 184,999 | 184,023 | 175,675 | 165,185 | 167,362 | 175,740 | 178,436 |