CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang (hgm)

241
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh370,449175,682200,980154,12073,75389,234112,159104,25187,54485,183115,440165,762182,908195,31195,09852,16956,32578,30056,833
4. Giá vốn hàng bán130,80193,53275,99270,23854,52261,74765,09751,55959,74855,15864,85263,39852,97245,87635,52129,07532,02735,27525,110
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)239,64882,150124,98883,88319,23127,48747,06252,69227,79630,02647,622102,364129,936149,43459,57723,02324,29840,97431,724
6. Doanh thu hoạt động tài chính10,9857,0734,8103,0522,6663,8327,8316,7826,7036,1917,50916,53325,14020,1637,4036,3005,5221,136273
7. Chi phí tài chính-11,0731,18841,321-20,758-6,96911,0656815,68013,1125681342411631198995
-Trong đó: Chi phí lãi vay13117277434187093
9. Chi phí bán hàng3,0441,7154,3394,2021,4711,2101,2371,6941,3921,2991,594975834773502916526383489
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp24,52515,36014,33411,89511,56211,22111,96512,46810,83711,87412,32710,9539,7606,9714,8803,9524,5692,8932,228
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)234,13770,96069,80491,59515,8337,82241,62229,6329,15822,98741,210106,888144,448161,82961,58824,39324,60538,74529,184
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)229,78569,34668,07388,77513,4797,15940,06429,11117,49022,18032,22195,389149,711160,72062,13024,56225,52440,74029,264
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)183,15654,85253,93770,41911,6836,26335,20326,76516,88620,61930,08086,555138,284149,45057,55922,99825,52440,74029,264
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)183,15654,85253,93770,41911,6836,26335,20326,76516,88620,61930,08086,555138,284149,45057,55922,99825,52440,74029,264

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn343,844168,956143,676128,09398,83794,685145,198165,804133,503132,390161,448219,568248,786222,450132,78097,657103,93379,94540,950
I. Tiền và các khoản tương đương tiền105,18123,05120,12418,77218,7307,54016,62634,23945,18799,710123,600189,717235,255175,86859,88350,34320,11446,72122,163
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn202,700100,00069,00073,00030,00051,800103,000106,30062,80020,00044,4005,00046,374
III. Các khoản phải thu ngắn hạn12,11711,1118,0343,94513,4892,02310,0706,5523,0515,4259,61815,8622,47314,06022,26732,61529,32225,56216,529
IV. Tổng hàng tồn kho23,84634,69339,64831,62536,51433,05315,37718,61220,60625,17325,82013,28210,26912,2156,0049,4557,8105,8872,119
V. Tài sản ngắn hạn khác1016,8707521042681251021,8602,0812,4097087893072262443141,775139
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn81,01769,88671,83398,94679,60683,692105,43097,254116,815142,676127,652114,01739,80831,90611,4628,4449,09315,75320,040
I. Các khoản phải thu dài hạn3,7303,1592,9022,6502,3982,1571,9191,6871,4611,704
II. Tài sản cố định17,80914,49917,25817,84520,12528,09036,72733,24135,08843,50949,46064,91823,03321,5328,7406,7558,13614,63017,662
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn11,93310,4769,7486,8736,9338,6959,0497,5249,14913,0359,3688,1796,3274,1383675951,497
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn46,86440,37041,20570,73749,81942,85053,72554,22569,89382,72765,17638,9269,1765,1005335335232323
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6811,3817218423301,9014,0115771,2231,7013,6481,9941,2721,1351,8225614341,100858
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN424,861238,841215,509227,040178,442178,376250,629263,058250,318275,065289,100333,585288,595254,356144,242106,101113,02695,69860,989
A. Nợ phải trả81,70041,31133,48233,29327,76326,94935,49151,70738,21971,60360,68863,59632,62358,72830,93719,48440,43130,91226,366
I. Nợ ngắn hạn68,87028,37720,51520,09514,55213,73122,16638,26024,57257,73834,56621,67032,61458,38730,65819,18440,25728,87624,205
II. Nợ dài hạn12,83012,93312,96813,19713,21113,21813,32513,44713,64713,86526,12141,92593412793001742,0362,162
B. Nguồn vốn chủ sở hữu343,161197,531182,026193,747150,680151,428215,138211,351212,099203,462228,412269,990255,972195,629113,30586,61772,59564,78634,623
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN424,861238,841215,509227,040178,442178,376250,629263,058250,318275,065289,100333,585288,595254,356144,242106,101113,02695,69860,989
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |