CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang (hgm)

139
4.20
(3.12%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh112,45183,75752,48627,78851,56157,39338,94050,67531,80153,03365,47032,64942,67632,26546,53120,31915,92018,59418,91923,887
4. Giá vốn hàng bán29,35624,51928,23412,41426,57931,67523,22221,1326,15615,00733,6967,78517,86014,71629,87613,27813,18813,42914,62711,797
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)83,09459,23824,25215,37424,98125,71815,71829,54325,64538,02631,77424,86424,81617,54816,6547,0412,7325,1664,29212,091
6. Doanh thu hoạt động tài chính9381,1134,2201,7712,1401,8071,3561,5101,2551,319911836766857593545613649860718
7. Chi phí tài chính3,273-8,3341412,789100-1,84614516,8369,89914,77011-20,779552110,876
-Trong đó: Chi phí lãi vay4441
9. Chi phí bán hàng1,0611,0185244363126113566972967882,5586231,7672521,560623221311315283
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,6293,8503,7454,8233,4213,7093,4064,0893,7783,4573,0103,4823,0402,6822,6913,4462,7922,4532,5943,134
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)74,06963,81724,0619,09723,28825,05013,1689,43112,92620,32927,11721,58541,55315,46612,9923,5153333,0502,242-1,484
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)73,69663,04023,3968,47323,00125,10012,4148,83112,56120,13126,54920,45841,09414,79912,4245,6371282,9202,026-1,614
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)58,65249,94818,8286,24918,44419,9839,88911,2888,13513,25221,26215,78232,84711,8389,9525,300742,4491,781-1,390
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)58,65249,94818,8286,24918,44419,9839,88911,2888,13513,25221,26215,78232,84711,8389,9525,300742,4491,781-1,390

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn287,470192,581148,248169,067171,585147,610150,074143,676155,795136,727148,498128,093113,293104,442105,61699,11487,58888,32894,17294,744
I. Tiền và các khoản tương đương tiền132,82674,52524,86723,05133,0389,63227,41520,12445,88512,26010,66418,26917,1209,99211,64518,1304,6578,1964,4107,540
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn123,70082,60088,900100,000107,000110,80078,00069,00070,000100,00087,00073,50373,00070,80070,80030,60047,30043,49453,30051,800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn6,5977,4537,56411,11112,3784,7294,2678,0342,7863,30933,1133,9452,8073,3262,20113,7672,6311,7062,8252,023
IV. Tổng hàng tồn kho24,34528,00326,66834,80419,06922,35236,03539,64837,02621,06217,67031,62520,28620,22020,83336,51432,89734,82833,53333,053
V. Tài sản ngắn hạn khác1250101100984,3586,87098975175280103137104104104104328
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn74,39173,00057,93169,41672,41173,37671,49271,83387,86096,926109,17498,946100,29780,55778,40776,56177,59779,03581,56883,692
I. Các khoản phải thu dài hạn3,4253,4253,4253,1593,1593,1593,1592,9022,9022,9022,9022,6502,6502,6502,6502,3982,3982,3982,3982,157
II. Tài sản cố định18,96415,09014,75123,42114,61115,74517,66417,25818,48818,52816,34617,84519,34620,61818,78120,12522,10624,10726,08028,090
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn10,66610,40610,9931,08510,0709,6028,6069,7487,8126,9916,9936,8736,6867,2116,9338,8108,8108,8488,7688,695
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn40,54441,94727,61340,37043,05143,05141,20541,20557,85767,63582,22770,73770,73749,81949,81944,89742,85042,85042,85042,850
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7902,1321,1501,3811,5201,8188587218018697078428792582243301,4328311,4711,901
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN361,860265,581206,179238,483243,995220,986221,566215,509243,655233,653257,672227,040213,591184,999184,023175,675165,185167,362175,740178,436
A. Nợ phải trả53,00053,69341,74141,22539,83135,26654,33533,48242,87341,00733,93133,29233,19425,52923,39127,07421,20123,45222,53126,949
I. Nợ ngắn hạn40,16640,84628,80928,29126,90122,32041,36720,51529,90128,01720,76620,09519,98312,31810,18013,8637,98410,2349,31313,731
II. Nợ dài hạn12,83412,84712,93212,93312,93012,94612,96812,96812,97212,99013,16413,19713,21113,21113,21113,21113,21613,21813,21813,218
B. Nguồn vốn chủ sở hữu308,860211,889164,438197,258204,164185,720167,231182,026200,782192,647223,741193,747180,397159,470160,631148,601143,984143,910153,209151,487
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN361,860265,581206,179238,483243,995220,986221,566215,509243,655233,653257,672227,040213,591184,999184,023175,675165,185167,362175,740178,436
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |