CTCP Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang (hgm)

134.80
-14.90
(-9.95%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh175,682200,980154,12073,75389,234112,159104,25187,54485,183115,440165,762182,908195,31195,09852,16956,32578,30056,833
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,966722,051
3. Doanh thu thuần (1)-(2)175,682200,980154,12073,75389,234112,159104,25187,54485,183112,474165,762182,908195,31195,09852,09856,32576,24956,833
4. Giá vốn hàng bán93,53275,99270,23854,52261,74765,09751,55959,74855,15864,85263,39852,97245,87635,52129,07532,02735,27525,110
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)82,150124,98883,88319,23127,48747,06252,69227,79630,02647,622102,364129,936149,43459,57723,02324,29840,97431,724
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,0734,8103,0522,6663,8327,8316,7826,7036,1917,50916,53325,14020,1637,4036,3005,5221,136273
7. Chi phí tài chính1,18841,321-20,758-6,96911,0656815,68013,1125681342411631198995
-Trong đó: Chi phí lãi vay13117277434187093
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,7154,3394,2021,4711,2101,2371,6941,3921,2991,594975834773502916526383489
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,36014,33411,89511,56211,22111,96512,46810,83711,87412,32710,9539,7606,9714,8803,9524,5692,8932,228
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)70,96069,80491,59515,8337,82241,62229,6329,15822,98741,210106,888144,448161,82961,58824,39324,60538,74529,184
12. Thu nhập khác2934525435678818015,95132215639518,8761,6101,6991691,0821,995329
13. Chi phí khác1,9061,7763,0742,7097411,6406027,6181,1299,14411,89313,6142,7191,1571631249
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,614-1,731-2,820-2,353-663-1,558-5228,333-807-8,988-11,4995,263-1,1095421699191,99480
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)69,34668,07388,77513,4797,15940,06429,11117,49022,18032,22195,389149,711160,72062,13024,56225,52440,74029,264
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành14,49514,13618,3561,7978964,8612,3456051,5612,1418,83411,42711,2704,5711,564
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)14,49514,13618,3561,7978964,8612,3456051,5612,1418,83411,42711,2704,5711,564
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)54,85253,93770,41911,6836,26335,20326,76516,88620,61930,08086,555138,284149,45057,55922,99825,52440,74029,264
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)54,85253,93770,41911,6836,26335,20326,76516,88620,61930,08086,555138,284149,45057,55922,99825,52440,74029,264

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn168,956143,676128,09398,83794,685145,198165,804133,503132,390161,448219,568248,786222,450132,78097,657103,93379,94540,950
I. Tiền và các khoản tương đương tiền23,05120,12418,77218,7307,54016,62634,23945,18799,710123,600189,717235,255175,86859,88350,34320,11446,72122,163
1. Tiền23,05119,12418,2691,0306,24013,12620,6398,43729,70332,7055,90210,3683,3883,3085,25420,11446,72122,163
2. Các khoản tương đương tiền1,00050317,7001,3003,50013,60036,75070,00890,896183,815224,888172,48156,57645,089
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn100,00069,00073,00030,00051,800103,000106,30062,80020,00044,4005,00046,374
1. Chứng khoán kinh doanh20,00044,4005,00046,374
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn100,00069,00073,00030,00051,800103,000106,30062,800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn11,1118,0343,94513,4892,02310,0706,5523,0515,4259,61815,8622,47314,06022,26732,61529,32225,56216,529
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng7,0174,86059412,6924226,0117432374,2616,5329,81723411,27711,65322,75021,34224,43314,855
2. Trả trước cho người bán2,0121,5892,2519431,0392,0664,1311,5971,2191,8112,3021,7989852,5245941,1299081,433
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,8082,3121,8265811,2882,7202,4051,9436712,0024,4701,1672,1488,4889,6377,679293313
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-726-726-726-726-726-726-726-726-726-726-726-726-349-399-366-828-72-72
IV. Tổng hàng tồn kho34,69339,64831,62536,51433,05315,37718,61220,60625,17325,82013,28210,26912,2156,0049,4557,8105,8872,119
1. Hàng tồn kho34,69339,64831,62536,51433,05315,37718,61220,60625,17325,82013,28210,26912,2156,0049,4557,8105,8872,312
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-194
V. Tài sản ngắn hạn khác1016,8707521042681251021,8602,0812,4097087893072262443141,775139
1. Chi phí trả trước ngắn hạn101103102104104104102929893101100
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,6801,9831,9482382304
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6,76765016420881571,53828
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác368368460307226244153237111
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn69,88671,83398,94679,60683,692105,43097,254116,815142,676127,652114,01739,80831,90611,4628,4449,09315,75320,040
I. Các khoản phải thu dài hạn3,1592,9022,6502,3982,1571,9191,6871,4611,704
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,1592,9022,6502,3982,1571,9191,6871,4611,704
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định14,49917,25817,84520,12528,09036,72733,24135,08843,50949,46064,91823,03321,5328,7406,7558,13614,63017,662
1. Tài sản cố định hữu hình9,27110,6399,80310,53314,69516,4727,6746,88711,71516,97436,61920,75119,1456,8926,4267,40512,78014,992
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5,2286,6198,0429,59313,39520,25525,56828,20131,79432,48628,2982,2822,3871,8493297301,8502,669
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn10,4769,7486,8736,9338,6959,0497,5249,14913,0359,3688,1796,3274,1383675951,497
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang10,4769,7486,8736,9338,6959,0497,5249,14913,035
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn40,37041,20570,73749,81942,85053,72554,22569,89382,72765,17638,9269,1765,1005335335232323
1. Đầu tư vào công ty con533
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh12,75712,75712,75712,75712,75712,75712,75712,75712,757
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn69,47069,47069,47069,47069,47069,47069,97069,97069,97065,17638,9269,1765,1005335232323
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-41,857-41,022-11,490-32,408-39,377-28,502-28,502-12,834
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,3817218423301,9014,0115771,2231,7013,6481,9941,2721,1351,8225614341,100858
1. Chi phí trả trước dài hạn1,3817218423301,9014,0115771,2231,7012,1631,137425362304386269800858
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác1,4858578477731,519176165299
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN238,841215,509227,040178,442178,376250,629263,058250,318275,065289,100333,585288,595254,356144,242106,101113,02695,69860,989
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả41,31133,48233,29327,76326,94935,49151,70738,21971,60360,68863,59632,62358,72830,93719,48440,43130,91226,366
I. Nợ ngắn hạn28,37720,51520,09514,55213,73122,16638,26024,57257,73834,56621,67032,61458,38730,65819,18440,25728,87624,205
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn7,5336,1593,4454,8993,0932,2542,9101,5804,6975,0222,9683,7375,2875,7585,2486,8275,5394,749
4. Người mua trả tiền trước83,9632327221,852
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,3213,7578,1324,5096,32812,25817,43816,86720,4541,5615,92715,40814,9325,2202,1731,8151,413356
6. Phải trả người lao động5,0503,9703,3033,2203,1123,1292,8572,4312,6353,1182,7432,6862,3131,1139311,0311,120609
7. Chi phí phải trả ngắn hạn752662662612571,3213302932911154616421,8091981,357321317585
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác8,4554701,2241,03856373512,60643328,18423,8209,57119219,11412,1695,44726,93711,61211,855
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9435,8923,726-3763772,4682,1192,9681,4779309,94210,9696,1784,0013,3248,8744,199
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn12,93312,96813,19713,21113,21813,32513,44713,64713,86526,12141,92593412793001742,0362,162
1. Phải trả người bán dài hạn9
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác9999999915,20999999999
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn7941,601
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm3322702911656546
10. Dự phòng phải trả dài hạn12,92412,95913,18813,20213,20913,31613,43813,63813,85610,91241,9161,167506
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu197,531182,026193,747150,680151,428215,138211,351212,099203,462228,412269,990255,972195,629113,30586,61772,59564,78634,623
I. Vốn chủ sở hữu197,531182,026193,747150,680151,428215,138211,351212,099203,462228,412269,990255,972195,629113,30586,61772,59564,80934,646
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu126,000126,000126,000126,000126,000126,000126,000126,000126,000126,000126,00063,00063,00060,00060,00010,00010,00010,000
2. Thặng dư vốn cổ phần4,5004,5004,5004,5004,5004,5004,5004,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu4,5004,5004,5004,5004,5004,9354,077943
5. Cổ phiếu quỹ-42,834-42,834-42,834-42,834-42,834-42,834-42,834-42,834-42,834-18,102
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển50,00050,00050,00050,00050,000107,026107,026107,026107,02699,47969,653125,29556,15318,7867,27436,86018,4123,107
9. Quỹ dự phòng tài chính4,7074,7074,7074,7074,7074,7072,5003,0292,112
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,1031,1031,1031,1031,1031,1031,1031,1031,1031,1031,1031,1031,1033,9811,1031,329763270
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối58,76143,25754,97711,91012,65819,34315,55616,3047,66710,72464,02657,36666,16525,83113,53216,97128,52918,214
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác-23-23
1. Nguồn kinh phí-23-23
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN238,841215,509227,040178,442178,376250,629263,058250,318275,065289,100333,585288,595254,356144,242106,101113,02695,69860,989
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |