CTCP Xăng dầu HFC (hfc)

7.70
1
(14.93%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn252,622272,052220,481240,217222,056243,726228,551182,629122,88778,20866,01453,50948,30432,81335,204
I. Tiền và các khoản tương đương tiền31,72933,17215,3438,09913,47821,99127,19515,98110,8525,3804,0487,5126,8122,7684,468
1. Tiền31,22932,67215,3438,09913,47821,99127,19515,98110,8525,3804,0487,5126,8122,7684,468
2. Các khoản tương đương tiền500500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn193,880225,089192,295220,661189,955205,404185,721152,73393,34865,06955,42437,86033,53625,29223,865
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng157,925181,310178,769213,297180,376192,269178,626147,92390,20262,94454,67937,38433,24022,58421,601
2. Trả trước cho người bán63515,4001,5361,3422,3395,6372,9393,1561,8001,5305824252622,6852,249
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác35,32028,37811,9906,0227,2407,4974,1561,6551,34659616350342315
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho26,26413,28311,97110,49216,32514,66113,61112,58316,8666,3205,9037,6537,6754,7406,840
1. Hàng tồn kho26,26413,28311,97110,49216,32514,66113,61112,58316,8666,3205,9037,6537,6754,7406,840
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác7505088719642,2981,6712,0241,3311,8221,4396404842801331
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6993188699532,1361,6711,8981,1143641,3993151311331
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ13883941951,458
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5052212793222213329240
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác401122540
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn67,88874,68079,398103,913114,014105,212103,76784,47260,51631,91519,77518,99616,37514,32713,598
I. Các khoản phải thu dài hạn168168678743
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác168168678743
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định31,52537,49239,67351,08859,52159,32948,45740,85935,32212,13810,3759,6059,45410,06210,404
1. Tài sản cố định hữu hình23,45428,57933,21144,44652,63852,02340,69732,58526,5344,1182,0841,5271,1961,6251,802
2. Tài sản cố định thuê tài chính1,9672,630
3. Tài sản cố định vô hình6,1046,2836,4636,6426,8837,3067,7608,2748,7888,0218,2918,0788,2588,4378,602
III. Bất động sản đầu tư14,36615,02615,68516,34513,6102,7582,9053,0513,2093,3663,5241,5421,6521,7621,903
- Nguyên giá19,59019,59019,59019,59016,5575,2755,2755,2755,2755,2755,2753,1353,1353,1353,135
- Giá trị hao mòn lũy kế-5,224-4,564-3,905-3,245-2,947-2,517-2,370-2,224-2,066-1,909-1,751-1,593-1,483-1,373-1,232
IV. Tài sản dở dang dài hạn10,5258,4928,49213,39416,43021,31027,38818,92712,70610,7535,0897,6285,1792,3821,118
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn8,49221,310
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang10,5258,49213,39416,43027,38818,92712,706
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,1754,9663,1483,1484,3292,000
1. Đầu tư vào công ty con2,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh5,1754,9664,966
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn4,9664,966
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,818-1,818-637
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,30313,50115,54117,90519,48018,66021,86617,3049,2803,65778722290122174
1. Chi phí trả trước dài hạn11,30313,50115,54117,90519,48018,66021,86617,3049,2803,6577872226798143
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác232331
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN320,510346,732299,879344,130336,070348,938332,319267,101183,403110,12385,78972,50564,67947,14048,802
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả239,757285,887225,125286,943268,428283,675268,310221,431141,82376,34453,35441,30830,2719,63313,979
I. Nợ ngắn hạn235,136282,358222,969263,786261,253276,358260,668206,487125,51472,12152,12340,49429,5279,22013,530
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn191,010200,016154,700169,000190,000175,900212,000137,50082,00042,00028,00030,00025,2005,590
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn16,37463,91053,07780,58057,79885,65034,22350,39030,60020,1629,8354,499263244245
4. Người mua trả tiền trước1,3451,57766536352019718015456279898516721231
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,3241561,9851,1808921,6996311,1631,167219468297628781,121
6. Phải trả người lao động2,5492,1611,8974,5104,0506,5424,0615,8744,8973,4962,0131,5611,3891,9072,830
7. Chi phí phải trả ngắn hạn584515051,2957646558256572,3022,3382,99626914470160
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn8839512565
11. Phải trả ngắn hạn khác20,02213,5349,6585,8806,5134,9638,1088,9082,9312,9888,5233,5101,7465,4013,383
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4544664835845936886391,8411,561639199273557507170
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,6213,5292,15623,1577,1757,3177,64214,94416,3094,2231,231814743413449
1. Phải trả người bán dài hạn156
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4,6213,5293,0693,3772,9272,1318698487518471,031814458128
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,2363,6325,1856,77314,09615,5523,376
7. Trái phiếu chuyển đổi17,428
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả-9131166167
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm285285293
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ200
B. Nguồn vốn chủ sở hữu80,75360,84574,75457,18767,64265,26464,00945,67041,58133,77832,43531,19834,40837,50734,823
I. Vốn chủ sở hữu80,75360,84574,75457,18767,64265,26464,00945,67041,58133,77832,43531,19834,40837,50734,823
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu101,98181,98181,98164,55364,55360,90060,90021,00021,00021,00021,00021,00021,00021,00021,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-120
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển30303030301,24899911,88711,1938,1137,8477,8477,4485,6453,083
9. Quỹ dự phòng tài chính2,1332,1332,1332,1331,452650
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-21,138-21,166-7,803-7,7572,6282,5801,56912,2428,8512,5331,4552183,8279,41010,090
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát546361431536541540536
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN320,510346,732299,879344,130336,070348,938332,319267,101183,403110,12385,78972,50564,67947,14048,802
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |