CTCP Xăng dầu HFC (hfc)

7.70
1
(14.93%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn252,622272,052220,481240,217222,056243,726228,551182,629122,88778,20866,01453,50948,30432,81335,204
I. Tiền và các khoản tương đương tiền31,72933,17215,3438,09913,47821,99127,19515,98110,8525,3804,0487,5126,8122,7684,468
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn193,880225,089192,295220,661189,955205,404185,721152,73393,34865,06955,42437,86033,53625,29223,865
IV. Tổng hàng tồn kho26,26413,28311,97110,49216,32514,66113,61112,58316,8666,3205,9037,6537,6754,7406,840
V. Tài sản ngắn hạn khác7505088719642,2981,6712,0241,3311,8221,4396404842801331
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn67,88874,68079,398103,913114,014105,212103,76784,47260,51631,91519,77518,99616,37514,32713,598
I. Các khoản phải thu dài hạn168168678743
II. Tài sản cố định31,52537,49239,67351,08859,52159,32948,45740,85935,32212,13810,3759,6059,45410,06210,404
III. Bất động sản đầu tư14,36615,02615,68516,34513,6102,7582,9053,0513,2093,3663,5241,5421,6521,7621,903
IV. Tài sản dở dang dài hạn10,5258,4928,49213,39416,43021,31027,38818,92712,70610,7535,0897,6285,1792,3821,118
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,1754,9663,1483,1484,3292,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,30313,50115,54117,90519,48018,66021,86617,3049,2803,65778722290122174
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN320,510346,732299,879344,130336,070348,938332,319267,101183,403110,12385,78972,50564,67947,14048,802
A. Nợ phải trả239,757285,887225,125286,943268,428283,675268,310221,431141,82376,34453,35441,30830,2719,63313,979
I. Nợ ngắn hạn235,136282,358222,969263,786261,253276,358260,668206,487125,51472,12152,12340,49429,5279,22013,530
II. Nợ dài hạn4,6213,5292,15623,1577,1757,3177,64214,94416,3094,2231,231814743413449
B. Nguồn vốn chủ sở hữu80,75360,84574,75457,18767,64265,26464,00945,67041,58133,77832,43531,19834,40837,50734,823
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN320,510346,732299,879344,130336,070348,938332,319267,101183,403110,12385,78972,50564,67947,14048,802
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |