Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2011 |
TÀI SẢN | |||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 47,752 | 38,045 | 18,729 | 32,079 | 52,265 | 35,762 | 27,600 | 17,240 | 39,162 | 16,770 | 27,936 | 23,487 | 28,767 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 3,522 | 4,445 | 5,156 | 2,933 | 4,484 | 6,143 | 6,378 | 5,477 | 18,937 | 8,022 | 14,284 | 4,758 | 19,114 |
1. Tiền | 3,522 | 945 | 1,656 | 2,933 | 4,484 | 6,143 | 1,878 | 1,277 | 2,037 | 1,022 | 984 | 1,758 | 614 |
2. Các khoản tương đương tiền | 3,500 | 3,500 | 4,500 | 4,200 | 16,900 | 7,000 | 13,300 | 3,000 | 18,500 | ||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 38,020 | 29,520 | 2,620 | 18,500 | 38,900 | 24,000 | 10,500 | 5,500 | 3,500 | 2,300 | 4,000 | 11,500 | 5,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 38,020 | 29,520 | 2,620 | 18,500 | 38,900 | 24,000 | 10,500 | 5,500 | 3,500 | 2,300 | 4,000 | 11,500 | 5,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 4,567 | 2,886 | 9,342 | 8,956 | 7,601 | 4,037 | 8,478 | 3,202 | 13,657 | 4,551 | 6,957 | 3,317 | 1,184 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,736 | 1,502 | 396 | 549 | 1,839 | 2,522 | 1,944 | 1,914 | 3,677 | 2,250 | 1,348 | 863 | 1,017 |
2. Trả trước cho người bán | 1,127 | 533 | 8,213 | 7,760 | 4,562 | 457 | 5,636 | 702 | 8,660 | 1,409 | 5,483 | 2,648 | 264 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,950 | 1,097 | 978 | 892 | 1,445 | 1,304 | 1,109 | 773 | 1,450 | 1,084 | 303 | ||
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -246 | -246 | -246 | -246 | -246 | -246 | -211 | -188 | -130 | -192 | -177 | -195 | -97 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 670 | 590 | 1,071 | 985 | 855 | 1,407 | 1,735 | 1,156 | 1,167 | 1,571 | 1,700 | 1,515 | 1,615 |
1. Hàng tồn kho | 670 | 590 | 1,071 | 985 | 855 | 1,407 | 1,735 | 1,156 | 1,167 | 1,571 | 1,700 | 1,515 | 1,615 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 974 | 604 | 540 | 706 | 426 | 176 | 510 | 1,905 | 1,900 | 326 | 995 | 2,397 | 1,855 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 121 | 521 | 247 | 115 | 229 | 176 | 228 | 1,905 | 1,900 | 218 | 164 | 356 | 216 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 852 | 83 | 294 | 590 | 197 | 282 | 108 | 832 | 1,984 | 1,521 | |||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | |||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 57 | 117 | |||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 65,555 | 64,840 | 77,173 | 77,392 | 79,812 | 91,778 | 95,874 | 105,225 | 108,627 | 113,676 | 121,386 | 100,424 | 87,881 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 500 | 500 | 500 | 500 | |||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 500 | 500 | 500 | 500 | |||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||||
II. Tài sản cố định | 57,437 | 61,444 | 70,555 | 72,232 | 74,415 | 85,375 | 85,540 | 91,864 | 93,406 | 100,258 | 105,500 | 84,103 | 80,246 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 57,437 | 61,436 | 70,502 | 71,422 | 72,756 | 82,768 | 81,796 | 86,718 | 87,910 | 93,710 | 98,137 | 75,783 | 70,960 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 8 | 53 | 810 | 1,659 | 2,607 | 3,744 | 5,146 | 5,496 | 6,548 | 7,363 | 8,320 | 9,285 | |
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||||
- Nguyên giá | |||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 200 | 137 | 23 | 126 | 375 | 715 | 715 | 300 | 300 | 304 | |||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 200 | 137 | 23 | 126 | 375 | 715 | 715 | 300 | 300 | 304 | |||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 7,918 | 3,396 | 6,618 | 5,023 | 5,374 | 6,278 | 9,959 | 12,146 | 14,006 | 12,619 | 15,087 | 16,017 | 7,636 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 7,918 | 3,396 | 6,618 | 5,023 | 5,374 | 6,278 | 9,959 | 12,146 | 14,006 | 12,619 | 15,087 | 16,017 | 7,636 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 113,307 | 102,885 | 95,902 | 109,471 | 132,077 | 127,540 | 123,474 | 122,464 | 147,788 | 130,446 | 149,323 | 123,911 | 116,649 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||||
A. Nợ phải trả | 13,744 | 16,400 | 28,002 | 12,508 | 16,637 | 13,200 | 10,231 | 9,404 | 31,567 | 16,250 | 32,290 | 15,353 | 8,291 |
I. Nợ ngắn hạn | 13,184 | 15,841 | 27,345 | 11,907 | 15,980 | 12,624 | 9,855 | 9,200 | 31,280 | 16,008 | 32,110 | 15,095 | 7,899 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | |||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,844 | 4,294 | 1,176 | 1,580 | 3,980 | 2,563 | 2,960 | 2,880 | 5,611 | 9,073 | 6,245 | 1,322 | 3,996 |
4. Người mua trả tiền trước | 38 | 789 | 1,327 | 589 | 1,087 | 247 | 72 | 74 | 7,960 | 50 | 137 | 265 | 213 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 34 | 198 | 9,376 | 64 | 672 | 366 | 97 | 458 | 4,414 | 542 | 2,084 | 329 | 719 |
6. Phải trả người lao động | 2,032 | 1,838 | 7 | 121 | 2,452 | 2,325 | 1,126 | 475 | 39 | 29 | 1,105 | 1,442 | 1,055 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 3,457 | 3,479 | 12,737 | 4,630 | 3,381 | 2,860 | 718 | 1,636 | 6,410 | 2,158 | 19,037 | 9,116 | 597 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 2,501 | ||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 2,493 | 2,499 | 1,068 | 3,157 | 2,771 | 2,738 | 3,663 | 2,461 | 5,158 | 2,470 | |||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,027 | 1,135 | 1,203 | 1,191 | 1,300 | 1,304 | 1,187 | 1,194 | 1,473 | 1,375 | 958 | 1,587 | 1,237 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 960 | 1,200 | 576 | ||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 299 | 408 | 451 | 338 | 221 | 32 | 22 | 216 | 280 | 75 | 1,034 | 82 | |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 560 | 560 | 657 | 601 | 657 | 576 | 376 | 204 | 287 | 243 | 180 | 258 | 392 |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 560 | 560 | 657 | 601 | 657 | 576 | 376 | 204 | 287 | 243 | 180 | 205 | 205 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | |||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 53 | 187 | |||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 99,564 | 86,485 | 67,900 | 96,963 | 115,440 | 114,340 | 113,243 | 113,060 | 116,222 | 114,196 | 117,033 | 108,559 | 108,357 |
I. Vốn chủ sở hữu | 99,564 | 86,485 | 67,900 | 96,963 | 115,440 | 114,340 | 113,243 | 113,060 | 116,222 | 114,196 | 117,033 | 108,559 | 108,357 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 92,975 | 92,975 | 92,975 | 92,975 | 92,975 | 92,975 | 92,975 | 92,975 | 92,975 | 92,975 | 92,975 | 92,975 | 92,975 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 8,162 | 8,162 | 8,162 | 8,162 | 8,162 | 8,162 | 8,162 | 8,162 | 8,162 | 8,162 | 8,162 | 8,162 | 8,162 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -28 | -28 | -28 | -28 | -28 | -28 | -28 | -28 | -28 | -28 | -28 | -28 | -28 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 5,001 | 5,001 | 5,001 | 5,001 | 5,001 | 5,001 | 5,001 | 5,001 | 5,001 | 5,001 | 4,511 | 1,502 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 2,032 | 1,282 | |||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 2,098 | 2,098 | 2,098 | 2,098 | 2,098 | 2,098 | 2,098 | 2,098 | 2,098 | 2,098 | 1,608 | 997 | 247 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -8,645 | -21,723 | -40,308 | -11,245 | 7,231 | 6,131 | 5,035 | 4,852 | 8,014 | 5,988 | 9,805 | 2,919 | 5,720 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 113,307 | 102,885 | 95,902 | 109,471 | 132,077 | 127,540 | 123,474 | 122,464 | 147,788 | 130,446 | 149,323 | 123,911 | 116,649 |