CTCP Dịch vụ Giải trí Hà Nội (hes)

18.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh156,189152,418136,09618,98753,929155,540150,447119,437129,700104,42988,751103,99993,829
2. Các khoản giảm trừ doanh thu201189
3. Doanh thu thuần (1)-(2)156,189152,418136,09618,98753,929155,540150,447119,437129,700104,42988,549103,81193,829
4. Giá vốn hàng bán103,11693,30679,15924,17539,033110,857104,47172,66084,32463,47441,46138,52833,104
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)53,07359,11256,937-5,18814,89644,68345,97746,77745,37540,95547,08965,28260,725
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,6913,0651,3645241,8912,5681,5029516386851,1913,4154,207
7. Chi phí tài chính35
-Trong đó: Chi phí lãi vay35
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng18,92518,71817,1646,71811,27019,21019,79119,93821,53419,78720,45924,90621,990
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp23,35630,57123,19217,80718,87919,01120,12421,99419,83715,62116,15827,80823,348
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)13,48312,88717,945-29,189-13,3609,0307,5645,7964,6416,23211,66315,98319,560
12. Thu nhập khác8002047591263233142235818373379951,064589
13. Chi phí khác612119672174214565821
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)79419264012625697223581416292995406568
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)14,27713,07918,585-29,063-13,1049,1277,7876,3775,0576,52412,65916,38820,128
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,0851,8961,6561,3411,1351,4662,8544,1755,112
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,0851,8961,6561,3411,1351,4662,8544,1755,112
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)13,19213,07918,585-29,063-13,1047,2316,1315,0353,9225,0599,80512,21315,015
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)13,19213,07918,585-29,063-13,1047,2316,1315,0353,9225,0599,80512,21315,015

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn72,30447,75238,04518,72932,07952,26535,76227,60017,24016,77027,93623,48728,767
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,6013,5224,4455,1562,9334,4846,1436,3785,4778,02214,2844,75819,114
1. Tiền3,6013,5229451,6562,9334,4846,1431,8781,2771,0229841,758614
2. Các khoản tương đương tiền3,5003,5004,5004,2007,00013,3003,00018,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn63,50038,02029,5202,62018,50038,90024,00010,5005,5002,3004,00011,5005,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn63,50038,02029,5202,62018,50038,90024,00010,5005,5002,3004,00011,5005,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,3814,5672,8869,3428,9567,6014,0378,4783,2024,5516,9573,3171,184
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,0101,7361,5023965491,8392,5221,9441,9142,2501,3488631,017
2. Trả trước cho người bán9511,1275338,2137,7604,5624575,6367021,4095,4832,648264
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,6661,9501,0979788921,4451,3041,1097731,084303
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-246-246-246-246-246-246-246-211-188-192-177-195-97
IV. Tổng hàng tồn kho5746705901,0719858551,4071,7351,1561,5711,7001,5151,615
1. Hàng tồn kho5746705901,0719858551,4071,7351,1561,5711,7001,5151,615
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2499746045407064261765101,9053269952,3971,855
1. Chi phí trả trước ngắn hạn181215212471152291762281,905218164356216
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ200852832945901972821088321,9841,521
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước30
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác57117
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn63,89065,55564,84077,17377,39279,81291,77895,874105,225113,676121,386100,42487,881
I. Các khoản phải thu dài hạn500500500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác500500500
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định56,38657,43761,44470,55572,23274,41585,37585,54091,864100,258105,50084,10380,246
1. Tài sản cố định hữu hình56,38657,43761,43670,50271,42272,75682,76881,79686,71893,71098,13775,78370,960
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình8538101,6592,6073,7445,1466,5487,3638,3209,285
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn20020013723126375715300300304
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang20020013723126375715300300304
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,3047,9183,3966,6185,0235,3746,2789,95912,14612,61915,08716,0177,636
1. Chi phí trả trước dài hạn7,3047,9183,3966,6185,0235,3746,2789,95912,14612,61915,08716,0177,636
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN136,194113,307102,88595,902109,471132,077127,540123,474122,464130,446149,323123,911116,649
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả23,43813,74416,40028,00212,50816,63713,20010,2319,40416,25032,29015,3538,291
I. Nợ ngắn hạn16,08213,18415,84127,34511,90715,98012,6249,8559,20016,00832,11015,0957,899
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,3662,8444,2941,1761,5803,9802,5632,9602,8809,0736,2451,3223,996
4. Người mua trả tiền trước193387891,3275891,087247727450137265213
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước622341989,37664672366974585422,084329719
6. Phải trả người lao động1,3602,0321,83871212,4522,3251,126475291,1051,4421,055
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,2763,4573,47912,7374,6303,3812,8607181,6362,15819,0379,116597
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,2692,4932,4991,0683,1572,7712,7383,6632,4612,5012,470
11. Phải trả ngắn hạn khác9881,0271,1351,2031,1911,3001,3041,1871,1941,3759581,5871,237
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn8109601,200576
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2002994084513382213222280751,03482
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7,356560560657601657576376204243180258392
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác7,356560560657601657576376204243180205205
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn53187
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu112,75699,56486,48567,90096,963115,440114,340113,243113,060114,196117,033108,559108,357
I. Vốn chủ sở hữu112,75699,56486,48567,90096,963115,440114,340113,243113,060114,196117,033108,559108,357
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu92,97592,97592,97592,97592,97592,97592,97592,97592,97592,97592,97592,97592,975
2. Thặng dư vốn cổ phần8,1628,1628,1628,1628,1628,1628,1628,1628,1628,1628,1628,1628,162
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-28-28-28-28-28-28-28-28-28-28-28-28-28
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển5,0015,0015,0015,0015,0015,0015,0015,0015,0015,0014,5111,502
9. Quỹ dự phòng tài chính2,0321,282
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,0982,0982,0982,0982,0982,0982,0982,0982,0982,0981,608997247
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối4,548-8,645-21,723-40,308-11,2457,2316,1315,0354,8525,9889,8052,9195,720
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN136,194113,307102,88595,902109,471132,077127,540123,474122,464130,446149,323123,911116,649
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |