CTCP Dịch vụ Giải trí Hà Nội (hes)

47.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh152,418136,09618,98753,929155,540150,447119,437129,700104,42988,751103,99993,829
2. Các khoản giảm trừ doanh thu201189
3. Doanh thu thuần (1)-(2)152,418136,09618,98753,929155,540150,447119,437129,700104,42988,549103,81193,829
4. Giá vốn hàng bán93,30679,15924,17539,033110,857104,47172,66084,32463,47441,46138,52833,104
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)59,11256,937-5,18814,89644,68345,97746,77745,37540,95547,08965,28260,725
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,0651,3645241,8912,5681,5029516386851,1913,4154,207
7. Chi phí tài chính35
-Trong đó: Chi phí lãi vay35
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng18,71817,1646,71811,27019,21019,79119,93821,53419,78720,45924,90621,990
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp30,57123,19217,80718,87919,01120,12421,99419,83715,62116,15827,80823,348
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)12,88717,945-29,189-13,3609,0307,5645,7964,6416,23211,66315,98319,560
12. Thu nhập khác2047591263233142235818373379951,064589
13. Chi phí khác12119672174214565821
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)19264012625697223581416292995406568
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)13,07918,585-29,063-13,1049,1277,7876,3775,0576,52412,65916,38820,128
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,8961,6561,3411,1351,4662,8544,1755,112
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,8961,6561,3411,1351,4662,8544,1755,112
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)13,07918,585-29,063-13,1047,2316,1315,0353,9225,0599,80512,21315,015
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)13,07918,585-29,063-13,1047,2316,1315,0353,9225,0599,80512,21315,015

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn47,75238,04518,72932,07952,26535,76227,60017,24016,77027,93623,48728,767
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,5224,4455,1562,9334,4846,1436,3785,4778,02214,2844,75819,114
1. Tiền3,5229451,6562,9334,4846,1431,8781,2771,0229841,758614
2. Các khoản tương đương tiền3,5003,5004,5004,2007,00013,3003,00018,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn38,02029,5202,62018,50038,90024,00010,5005,5002,3004,00011,5005,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn38,02029,5202,62018,50038,90024,00010,5005,5002,3004,00011,5005,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,5672,8869,3428,9567,6014,0378,4783,2024,5516,9573,3171,184
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,7361,5023965491,8392,5221,9441,9142,2501,3488631,017
2. Trả trước cho người bán1,1275338,2137,7604,5624575,6367021,4095,4832,648264
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,9501,0979788921,4451,3041,1097731,084303
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-246-246-246-246-246-246-211-188-192-177-195-97
IV. Tổng hàng tồn kho6705901,0719858551,4071,7351,1561,5711,7001,5151,615
1. Hàng tồn kho6705901,0719858551,4071,7351,1561,5711,7001,5151,615
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác9746045407064261765101,9053269952,3971,855
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1215212471152291762281,905218164356216
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ852832945901972821088321,9841,521
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác57117
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn65,55564,84077,17377,39279,81291,77895,874105,225113,676121,386100,42487,881
I. Các khoản phải thu dài hạn500500500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác500500500
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định57,43761,44470,55572,23274,41585,37585,54091,864100,258105,50084,10380,246
1. Tài sản cố định hữu hình57,43761,43670,50271,42272,75682,76881,79686,71893,71098,13775,78370,960
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình8538101,6592,6073,7445,1466,5487,3638,3209,285
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn20013723126375715300300304
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang20013723126375715300300304
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,9183,3966,6185,0235,3746,2789,95912,14612,61915,08716,0177,636
1. Chi phí trả trước dài hạn7,9183,3966,6185,0235,3746,2789,95912,14612,61915,08716,0177,636
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN113,307102,88595,902109,471132,077127,540123,474122,464130,446149,323123,911116,649
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả13,74416,40028,00212,50816,63713,20010,2319,40416,25032,29015,3538,291
I. Nợ ngắn hạn13,18415,84127,34511,90715,98012,6249,8559,20016,00832,11015,0957,899
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,8444,2941,1761,5803,9802,5632,9602,8809,0736,2451,3223,996
4. Người mua trả tiền trước387891,3275891,087247727450137265213
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước341989,37664672366974585422,084329719
6. Phải trả người lao động2,0321,83871212,4522,3251,126475291,1051,4421,055
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,4573,47912,7374,6303,3812,8607181,6362,15819,0379,116597
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,4932,4991,0683,1572,7712,7383,6632,4612,5012,470
11. Phải trả ngắn hạn khác1,0271,1351,2031,1911,3001,3041,1871,1941,3759581,5871,237
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn9601,200576
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2994084513382213222280751,03482
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn560560657601657576376204243180258392
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác560560657601657576376204243180205205
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn53187
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu99,56486,48567,90096,963115,440114,340113,243113,060114,196117,033108,559108,357
I. Vốn chủ sở hữu99,56486,48567,90096,963115,440114,340113,243113,060114,196117,033108,559108,357
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu92,97592,97592,97592,97592,97592,97592,97592,97592,97592,97592,97592,975
2. Thặng dư vốn cổ phần8,1628,1628,1628,1628,1628,1628,1628,1628,1628,1628,1628,162
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-28-28-28-28-28-28-28-28-28-28-28-28
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển5,0015,0015,0015,0015,0015,0015,0015,0015,0014,5111,502
9. Quỹ dự phòng tài chính2,0321,282
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,0982,0982,0982,0982,0982,0982,0982,0982,0981,608997247
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-8,645-21,723-40,308-11,2457,2316,1315,0354,8525,9889,8052,9195,720
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN113,307102,88595,902109,471132,077127,540123,474122,464130,446149,323123,911116,649
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |