CTCP Dịch vụ Giải trí Hà Nội (hes)

47.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2016
Qúy 3
2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh42,40830,089
4. Giá vốn hàng bán25,01815,493
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)17,39014,595
6. Doanh thu hoạt động tài chính2814
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng6,0225,486
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,0774,520
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,3204,604
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,0794,632
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,7913,596
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,7913,596

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn47,75238,04518,72932,07952,26535,76227,60017,24039,16216,77027,93623,48728,767
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,5224,4455,1562,9334,4846,1436,3785,47718,9378,02214,2844,75819,114
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn38,02029,5202,62018,50038,90024,00010,5005,5003,5002,3004,00011,5005,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,5672,8869,3428,9567,6014,0378,4783,20213,6574,5516,9573,3171,184
IV. Tổng hàng tồn kho6705901,0719858551,4071,7351,1561,1671,5711,7001,5151,615
V. Tài sản ngắn hạn khác9746045407064261765101,9051,9003269952,3971,855
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn65,55564,84077,17377,39279,81291,77895,874105,225108,627113,676121,386100,42487,881
I. Các khoản phải thu dài hạn500500500500
II. Tài sản cố định57,43761,44470,55572,23274,41585,37585,54091,86493,406100,258105,50084,10380,246
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn20013723126375715715300300304
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,9183,3966,6185,0235,3746,2789,95912,14614,00612,61915,08716,0177,636
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN113,307102,88595,902109,471132,077127,540123,474122,464147,788130,446149,323123,911116,649
A. Nợ phải trả13,74416,40028,00212,50816,63713,20010,2319,40431,56716,25032,29015,3538,291
I. Nợ ngắn hạn13,18415,84127,34511,90715,98012,6249,8559,20031,28016,00832,11015,0957,899
II. Nợ dài hạn560560657601657576376204287243180258392
B. Nguồn vốn chủ sở hữu99,56486,48567,90096,963115,440114,340113,243113,060116,222114,196117,033108,559108,357
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN113,307102,88595,902109,471132,077127,540123,474122,464147,788130,446149,323123,911116,649
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |