Chỉ tiêu | Qúy 3 2016 | Qúy 3 2015 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 42,408 | 30,089 |
4. Giá vốn hàng bán | 25,018 | 15,493 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 17,390 | 14,595 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 28 | 14 |
7. Chi phí tài chính | ||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | ||
9. Chi phí bán hàng | 6,022 | 5,486 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 5,077 | 4,520 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 6,320 | 4,604 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 6,079 | 4,632 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 4,791 | 3,596 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 4,791 | 3,596 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2011 |
TÀI SẢN | |||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 47,752 | 38,045 | 18,729 | 32,079 | 52,265 | 35,762 | 27,600 | 17,240 | 39,162 | 16,770 | 27,936 | 23,487 | 28,767 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 3,522 | 4,445 | 5,156 | 2,933 | 4,484 | 6,143 | 6,378 | 5,477 | 18,937 | 8,022 | 14,284 | 4,758 | 19,114 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 38,020 | 29,520 | 2,620 | 18,500 | 38,900 | 24,000 | 10,500 | 5,500 | 3,500 | 2,300 | 4,000 | 11,500 | 5,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 4,567 | 2,886 | 9,342 | 8,956 | 7,601 | 4,037 | 8,478 | 3,202 | 13,657 | 4,551 | 6,957 | 3,317 | 1,184 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 670 | 590 | 1,071 | 985 | 855 | 1,407 | 1,735 | 1,156 | 1,167 | 1,571 | 1,700 | 1,515 | 1,615 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 974 | 604 | 540 | 706 | 426 | 176 | 510 | 1,905 | 1,900 | 326 | 995 | 2,397 | 1,855 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 65,555 | 64,840 | 77,173 | 77,392 | 79,812 | 91,778 | 95,874 | 105,225 | 108,627 | 113,676 | 121,386 | 100,424 | 87,881 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 500 | 500 | 500 | 500 | |||||||||
II. Tài sản cố định | 57,437 | 61,444 | 70,555 | 72,232 | 74,415 | 85,375 | 85,540 | 91,864 | 93,406 | 100,258 | 105,500 | 84,103 | 80,246 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 200 | 137 | 23 | 126 | 375 | 715 | 715 | 300 | 300 | 304 | |||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 7,918 | 3,396 | 6,618 | 5,023 | 5,374 | 6,278 | 9,959 | 12,146 | 14,006 | 12,619 | 15,087 | 16,017 | 7,636 |
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 113,307 | 102,885 | 95,902 | 109,471 | 132,077 | 127,540 | 123,474 | 122,464 | 147,788 | 130,446 | 149,323 | 123,911 | 116,649 |
A. Nợ phải trả | 13,744 | 16,400 | 28,002 | 12,508 | 16,637 | 13,200 | 10,231 | 9,404 | 31,567 | 16,250 | 32,290 | 15,353 | 8,291 |
I. Nợ ngắn hạn | 13,184 | 15,841 | 27,345 | 11,907 | 15,980 | 12,624 | 9,855 | 9,200 | 31,280 | 16,008 | 32,110 | 15,095 | 7,899 |
II. Nợ dài hạn | 560 | 560 | 657 | 601 | 657 | 576 | 376 | 204 | 287 | 243 | 180 | 258 | 392 |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 99,564 | 86,485 | 67,900 | 96,963 | 115,440 | 114,340 | 113,243 | 113,060 | 116,222 | 114,196 | 117,033 | 108,559 | 108,357 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 113,307 | 102,885 | 95,902 | 109,471 | 132,077 | 127,540 | 123,474 | 122,464 | 147,788 | 130,446 | 149,323 | 123,911 | 116,649 |