CTCP Xây dựng Số 3 Hải Phòng (hc3)

23.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn512,611505,566514,835507,570511,529507,781524,306499,602497,555482,872478,915456,369449,795399,633391,980402,549418,021432,563421,897440,117
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,4701,9192,2497,4626,70139,13117,7357,86517,37218,83719,29238,11775,34439,2546,79818,4405,4299,1684,4363,834
1. Tiền8901,9192,2497,4623,2202,5291,3966,8062,4311,0975,9109,3331,3365,8944,7986,9405,3942,7784,4363,834
2. Các khoản tương đương tiền1,5803,48136,60216,3391,05914,94117,74013,38228,78474,00833,3602,00011,500356,391
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn431,353433,922451,018445,043455,112418,833452,299424,008413,548396,654382,585324,143271,380245,663260,999262,894285,037293,987282,283296,782
1. Chứng khoán kinh doanh96,01257,66292,82279,82283,35363,28289,76187,35079,369109,435110,35581,39638,39437,34945,84135,90747,20366,70666,99768,967
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-9,915-5,802-4,965-5,226-8,875-9,196-10,241-19,286-23,585-19,353-16,979-900-1,061-329-997-1,717-4,429-13,769-25,173-35,496
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn345,256382,062363,160370,448380,634364,747372,779355,943357,764306,573289,208243,647234,047208,642216,155228,704242,263241,049240,459263,311
III. Các khoản phải thu ngắn hạn76,59267,44858,26253,83648,47848,12451,88765,62966,20366,97275,28393,779101,033111,984121,084120,134126,638126,873132,270129,939
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng68,88259,51350,13645,60338,21335,39937,76750,96955,17959,66365,70784,82093,24797,406106,113107,043108,436108,550111,045109,778
2. Trả trước cho người bán29264263133452798011405341,1761,0681,0971,1791,1321,226
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn150204314
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn100100100100100100
6. Phải thu ngắn hạn khác7,7107,9068,1268,23210,23912,68314,05714,52610,9787,0308,7758,8207,78615,47317,12615,35420,43620,34323,23721,969
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,430-3,431-3,431-3,431-3,448-3,448-3,448
IV. Tổng hàng tồn kho1,9051,9223,1409349171,4042,2981,9792842691,3582821,9862,6092,9107797982,3872,7139,247
1. Hàng tồn kho1,9051,9223,1409349171,4042,2981,9792842691,3582821,9862,6092,9107797982,3872,7139,247
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác291354167295321289881221481393984751124189301119148195316
1. Chi phí trả trước ngắn hạn291354167295321289881221481395847518314824488118165207
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ44174444
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước340373640272626105
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn223,007230,911232,822233,985235,326235,936225,924229,552235,376232,598247,660273,396273,262424,349413,101398,936367,552359,724357,266351,478
I. Các khoản phải thu dài hạn10101010101010
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác10101010101010
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,2742,4452,6152,7862,9563,1273,2973,4682,5332,5762,6617010860,29561,23163,78464,80465,83464,75665,700
1. Tài sản cố định hữu hình2,2732,4432,6142,7842,9553,1253,2963,4672,5322,5752,6596910760,29561,23163,78464,80465,83464,75665,700
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1111111111111
III. Bất động sản đầu tư54,31952,76553,98055,19556,41057,42258,62759,83361,19562,40861,15362,25963,36761,85162,91063,97065,02966,08467,15668,247
- Nguyên giá155,757152,957152,957152,957152,957152,764152,764152,764152,927152,927150,563150,563150,563148,200148,200148,200148,200148,200148,200148,200
- Giá trị hao mòn lũy kế-101,438-100,193-98,977-97,762-96,547-95,342-94,137-92,931-91,732-90,520-89,410-88,304-87,196-86,349-85,290-84,230-83,171-82,116-81,044-79,953
IV. Tài sản dở dang dài hạn57,04956,94856,94856,94857,00357,21357,089
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang57,04956,94856,94856,94857,00357,21357,089
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn158,901167,991168,338168,998168,860170,307161,402163,901169,664166,036182,916210,240208,754243,512230,096212,222178,698169,043166,405158,371
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh158,901158,491158,838159,498159,360160,807161,402160,086157,843153,586152,402149,556148,305145,830142,534140,163137,356137,894134,497132,768
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn22,32327,67027,72627,72627,72627,72627,726
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-7,287-7,287-7,287-7,594-8,741-7,983-7,287
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn9,5009,5009,5009,5009,5003,81511,82112,45030,51460,68460,44982,64667,17951,61921,21012,16412,1645,164
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,5137,7117,8897,0077,1005,0802,5982,3501,9851,5799308261,0321,6331,9062,0022,0631,7501,7252,060
1. Chi phí trả trước dài hạn7,5137,7117,8897,0077,1005,0802,5982,3501,9851,5799308261,0321,6331,9062,0022,0631,7501,7252,060
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN735,618736,477747,657741,556746,855743,717750,230729,154732,931715,470726,576729,765723,056823,982805,080801,485785,573792,287779,162791,595
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả39,56824,90122,62326,83145,29030,27747,39725,29744,28020,21039,83321,79632,243101,996104,19297,564106,510118,421130,982159,866
I. Nợ ngắn hạn36,73521,79019,40923,60542,07226,84843,96521,79840,80416,76436,34518,26328,70898,187100,25793,65690,806102,765115,405144,006
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn11,71911,71911,719
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn7141,0458377761,2136756931,0909901,1429208831,9696,7977,4257,5557,7237,4327,5398,038
4. Người mua trả tiền trước168182731685591,269140351,8185,354539517922510312,351
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,8997,8544,2243,8384,90611,1149,4123,5042,8892,7058034,1516,05811,48410,6896,1155,77610,40314,8295,888
6. Phải trả người lao động2,7851,7011,5211,4712,6971,5491,4611,1982,1961,3451,2761,1973,6899631,0321,9962,8899129001,219
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,0021,306587971,6061,803583,9551,3895828858581262442261,3663,9684,57434,972
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn2,321
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,182361,4551,4551,7037,4263,1032,5801,6332,657
11. Phải trả ngắn hạn khác19,0102,9764,3477,97723,5692,49223,7511,79723,3361,68722,6011,4923,65848,58450,21648,89950,72657,28164,21365,095
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn626485568449449744899448075512,4967,2298,5708,5701,452
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,3496,3696,3997,0188,0808,0808,0828,9129,8149,81910,41210,43811,37911,38111,40211,45312,34012,34212,35612,333
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,8333,1113,2143,2273,2183,4303,4313,4993,4773,4453,4883,5333,5353,8103,9353,90815,70415,65615,57715,860
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,5372,5372,6382,6492,6392,8492,8492,9002,8712,7632,8042,9042,9042,8723,0463,0503,1993,1102,9973,270
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn11,71911,71911,71911,719
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả296296296296296296296310315390390334334639588555481521552561
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn277279281283285287288290292294296297299301303305307308310
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu696,049711,577725,034714,724701,565713,440702,834703,857688,651695,261686,743707,969690,813721,986700,888703,921679,064673,866648,181631,729
I. Vốn chủ sở hữu696,049711,577725,034714,724701,565713,440702,834703,857688,651695,261686,743707,969690,813721,986700,888703,921679,064673,866648,181631,729
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu206,857206,857206,857206,857206,857206,857206,857206,857206,857206,857206,857206,857206,857206,857206,857188,053188,053188,053188,053170,958
2. Thặng dư vốn cổ phần4646464646464646464646464646464646464646
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển56,77956,77956,77954,13654,13654,13654,13652,76152,76152,76152,76147,92947,92947,92947,92943,77243,77243,77243,77241,498
9. Quỹ dự phòng tài chính10,236
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu10,23610,23610,23610,23610,23610,23610,23610,23610,23610,23610,23610,23610,23610,23610,23610,23610,23610,23610,236
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối422,132437,659451,117443,449430,290442,165431,559433,958418,752425,361416,844442,901425,746400,265378,923404,637379,620374,707349,173352,133
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản56,901
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát56,65356,89757,17857,33757,05356,859
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN735,618736,477747,657741,556746,855743,717750,230729,154732,931715,470726,576729,765723,056823,982805,080801,485785,573792,287779,162791,595
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |