CTCP Xây dựng Số 3 Hải Phòng (hc3)

27
3.50
(14.89%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh21,92020,69317,09618,79016,12515,76714,97914,93916,76910,85611,55913,65815,74616,02515,37414,69716,30916,00131,32575,587
4. Giá vốn hàng bán16,29317,41111,86613,05612,93711,9759,82011,07214,0077,5997,6398,06211,10211,07510,3458,8478,5139,5594,51765,721
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,6273,2825,2305,7343,1883,7925,1593,8672,7623,2563,9215,5964,6444,9505,0295,8517,7966,44226,8099,866
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,8548,8489,2638,2779,74010,25710,2678,02813,6758,2826,85111,34541,64317,3939,3308,83410,5736,8944,5745,579
7. Chi phí tài chính4,3701,03697-3,1824-788-8,688-4,2904,6372,44816,099-11732-612-719-2,697-10,213-9,416-8,5018,006
-Trong đó: Chi phí lãi vay1-8,688
9. Chi phí bán hàng10779796114649161014824254142580495251198287
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,7261,4221,7411,5091,7061,4222,0711,3651,2751,3971,2641,5492,9881,8212,1381,8153,0871,6291,4332,000
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,7829,24512,37315,76211,31714,46324,24617,05514,63210,178-2,97616,75446,96723,85016,40118,18827,69025,79540,6399,097
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,71210,20213,23816,47712,40915,06725,07118,48415,70311,024-59117,99648,25925,67320,26930,23730,59527,14841,9439,886
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,1587,34710,64813,20010,50312,29920,56515,25214,0769,84131014,68846,22221,09816,86624,81827,06827,08234,0888,591
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,1587,34710,64813,20010,50312,29920,56515,25214,0769,84031014,68846,22221,34217,02325,00326,91126,93134,0468,901

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn512,611505,566514,835507,570511,529507,781524,306499,602497,555482,872478,915456,369449,795399,633391,980402,549418,021432,563421,897440,117
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,4701,9192,2497,4626,70139,13117,7357,86517,37218,83719,29238,11775,34439,2546,79818,4405,4299,1684,4363,834
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn431,353433,922451,018445,043455,112418,833452,299424,008413,548396,654382,585324,143271,380245,663260,999262,894285,037293,987282,283296,782
III. Các khoản phải thu ngắn hạn76,59267,44858,26253,83648,47848,12451,88765,62966,20366,97275,28393,779101,033111,984121,084120,134126,638126,873132,270129,939
IV. Tổng hàng tồn kho1,9051,9223,1409349171,4042,2981,9792842691,3582821,9862,6092,9107797982,3872,7139,247
V. Tài sản ngắn hạn khác291354167295321289881221481393984751124189301119148195316
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn223,007230,911232,822233,985235,326235,936225,924229,552235,376232,598247,660273,396273,262424,349413,101398,936367,552359,724357,266351,478
I. Các khoản phải thu dài hạn10101010101010
II. Tài sản cố định2,2742,4452,6152,7862,9563,1273,2973,4682,5332,5762,6617010860,29561,23163,78464,80465,83464,75665,700
III. Bất động sản đầu tư54,31952,76553,98055,19556,41057,42258,62759,83361,19562,40861,15362,25963,36761,85162,91063,97065,02966,08467,15668,247
IV. Tài sản dở dang dài hạn57,04956,94856,94856,94857,00357,21357,089
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn158,901167,991168,338168,998168,860170,307161,402163,901169,664166,036182,916210,240208,754243,512230,096212,222178,698169,043166,405158,371
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,5137,7117,8897,0077,1005,0802,5982,3501,9851,5799308261,0321,6331,9062,0022,0631,7501,7252,060
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN735,618736,477747,657741,556746,855743,717750,230729,154732,931715,470726,576729,765723,056823,982805,080801,485785,573792,287779,162791,595
A. Nợ phải trả39,56824,90122,62326,83145,29030,27747,39725,29744,28020,21039,83321,79632,243101,996104,19297,564106,510118,421130,982159,866
I. Nợ ngắn hạn36,73521,79019,40923,60542,07226,84843,96521,79840,80416,76436,34518,26328,70898,187100,25793,65690,806102,765115,405144,006
II. Nợ dài hạn2,8333,1113,2143,2273,2183,4303,4313,4993,4773,4453,4883,5333,5353,8103,9353,90815,70415,65615,57715,860
B. Nguồn vốn chủ sở hữu696,049711,577725,034714,724701,565713,440702,834703,857688,651695,261686,743707,969690,813721,986700,888703,921679,064673,866648,181631,729
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN735,618736,477747,657741,556746,855743,717750,230729,154732,931715,470726,576729,765723,056823,982805,080801,485785,573792,287779,162791,595
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |