CTCP Xây dựng Số 3 Hải Phòng (hc3)

27
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh61,81052,84261,842139,222230,180134,417207,787153,076117,342102,65190,94763,717
2. Các khoản giảm trừ doanh thu523,8632,384
3. Doanh thu thuần (1)-(2)61,81052,84261,842139,222230,180134,417207,787153,024117,342102,65187,08461,332
4. Giá vốn hàng bán45,81037,34941,36088,440176,96584,056137,091113,65486,15876,51166,63043,431
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)16,00015,49320,48150,78153,21550,36170,69639,37031,18426,14020,45417,901
6. Doanh thu hoạt động tài chính38,10340,13677,52227,63725,46122,347211,9247,4642,6562,9694,5272,569
7. Chi phí tài chính-13,95323,068-3,996-20,31714,7799,7635,675280-2,1763895,619109
-Trong đó: Chi phí lãi vay126-204986
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh5,80411,65313,23613,70623,25926,41224,52716,71217,61415,07714,60210,699
9. Chi phí bán hàng220201734813409237232248274308255186
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,5645,4848,7708,3408,3608,7496,8036,51510,36811,5765,6298,250
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)67,07638,529105,731103,28978,38680,372294,43756,50442,98931,91328,08022,624
12. Thu nhập khác4,0105,58819,4386,4124,24812,5483,7602,75517,0226,9071,4321,750
13. Chi phí khác584340562879-1,1331,6841,1912627,4851641
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,9525,54619,0326,3503,36913,6812,0761,56416,760-5791,4311,109
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)71,02844,075124,763109,63981,75594,053296,51358,06859,74831,33429,51223,733
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành12,4705,28215,48012,75211,22111,78552,0257,5519,3194,3552,7332,133
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-19-7419-457-624-22729152
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)12,4505,20715,48012,77110,76511,16151,7987,5519,3194,3552,7622,285
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)58,57838,868109,28396,86870,99182,891244,71550,51650,43026,98026,74921,448
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-587-241,9942,5312,51345-67-3,091
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)58,57838,868109,87096,89268,99780,360242,20350,47150,49730,07126,74921,448

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn511,517505,570450,813418,012403,426380,419380,515156,870109,97171,28340,89535,736
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,70117,37275,3445,39464,70085,655199,15591,63148,64732,5414,9021,262
1. Tiền3,2202,4311,3365,39410,0941,2507,0438,7218,4574,2052,9021,262
2. Các khoản tương đương tiền3,48114,94174,00854,60684,405192,11282,91040,19028,3362,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn455,112421,554271,492285,072243,452201,144113,0252,1302,4382,4442,5342,914
1. Chứng khoán kinh doanh83,16379,36938,39447,20368,22267,76852,6332,2422,8462,8202,7933,361
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-8,685-23,585-1,061-4,429-25,869-13,397-4,890-182-478-376-259-447
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn380,634365,770234,159242,298201,100146,77365,2827070
III. Các khoản phải thu ngắn hạn48,46666,212101,939126,65579,57688,85661,54259,26254,54015,01723,31323,088
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng38,20155,17993,924108,43659,49870,57741,77832,82812,86714,40711,06513,592
2. Trả trước cho người bán26451,0979001,2081,1532,5031,9522,233356389
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn285388230265200184
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn100100400100100100
6. Phải thu ngắn hạn khác10,23910,9878,01620,45422,24219,86524,05929,34645,1273,29714,10711,192
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,431-3,448-3,583-5,779-5,779-5,506-5,121-2,215-2,270
IV. Tổng hàng tồn kho9172841,98677213,3543,8066,3553,4714,04210,4943,8722,907
1. Hàng tồn kho9172841,98677213,3543,8066,3553,4714,04210,4943,8722,907
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác321148511192,34395843737630410,7876,2745,565
1. Chi phí trả trước ngắn hạn321148518842956541733926722746
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ41,81021181
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước271043911936374
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác10,3756,2745,519
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn235,326227,363273,499367,755350,305332,212326,556363,567363,073351,525247,483254,386
I. Các khoản phải thu dài hạn10101010
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác10101010
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,9562,53310864,80466,64982,84289,59092,65753,47355,9181,6291,993
1. Tài sản cố định hữu hình2,9552,53210764,80466,64582,83489,57492,63253,44155,8631,6141,977
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình11158162533551616
III. Bất động sản đầu tư56,41061,03963,36765,02969,92875,51882,48489,17898,96277,84185,66690,334
- Nguyên giá152,957152,764150,563148,200148,200146,911146,911145,911145,911114,804114,415110,439
- Giá trị hao mòn lũy kế-96,547-91,725-87,196-83,171-78,272-71,393-64,427-56,733-46,949-36,963-28,749-20,105
IV. Tài sản dở dang dài hạn56,94857,05141,56639,52040,14984,02680,2351937
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang56,94857,05141,56639,52040,14984,02680,2351937
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn168,860161,657208,992178,875155,867132,016114,404135,888119,326128,237157,319158,459
1. Đầu tư vào công ty con2,98763,66063,660
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh159,360157,842148,308137,533129,022112,00193,965106,13189,56698,48565,98661,702
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn27,72627,72627,72627,72636,86536,86836,86836,86836,868
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-7,594-9,045-7,712-7,287-7,108-7,108-10,103-9,195-3,771
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn9,5003,81560,68421,2108,164
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,1002,1341,0322,0897992605481,6732,6914,1252,8493,562
1. Chi phí trả trước dài hạn7,1002,1341,0322,0897992605481,6632,6814,1152,8493,533
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại29
3. Tài sản dài hạn khác101010
VII. Lợi thế thương mại4,0214,5955,170
TỔNG CỘNG TÀI SẢN746,843732,933724,312785,767753,731712,631707,071520,437473,045422,808288,378290,122
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả45,31944,32831,086106,664130,593121,427157,774148,914139,802104,36630,66841,507
I. Nợ ngắn hạn42,11340,85227,495102,644114,540104,883140,381133,093124,62988,02526,76637,985
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn11,719835523,275
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,2119907097,72310,6159,02710,82411,59311,03310,8374,2494,777
4. Người mua trả tiền trước11401,81817911,8445,7071,4837,3192,9771,6353,7044,741
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,9432,8786,1035,7684,2855,36230,0097,5235,5663,0592,3293,396
6. Phải trả người lao động2,6972,1953,6862,8862,2392,1631,8702,4632,2372,0921,4651,783
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,6061,389583344,7791,0263,32038,06433,9739,3663,135124
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,5803,1493,8723,8553,5873,669
11. Phải trả ngắn hạn khác23,57423,3673,66251,88862,83363,15766,41747,09551,19747,1263,32112,166
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn78807,2291,4526,3681,5302,3984,2673001,219
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8,0809,81411,37912,34013,34414,48716,23713,91911,5779,6388,2116,504
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,2063,4773,5914,02016,05416,54417,39215,82115,17316,3413,9023,522
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,6272,8712,9043,1993,4943,5513,7694,1023,4543,4523,2622,805
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn11,71911,71911,71911,71911,71911,719
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2963153905174989551,578
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2832902973053433193261,170640717
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu701,524688,605693,226679,103623,138591,204549,297371,523333,243318,442257,710248,615
I. Vốn chủ sở hữu701,524688,605693,226679,103623,138591,204549,297371,523333,243318,442257,710248,615
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu206,857206,857206,857188,053170,958170,958155,430155,430155,430155,430155,430155,430
2. Thặng dư vốn cổ phần46464646461111111
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-356-356
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-6
8. Quỹ đầu tư phát triển54,13652,76147,92943,77241,49838,81528,01628,01628,0165,9535,9535,953
9. Quỹ dự phòng tài chính22,06322,06322,063
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu10,23610,23610,23610,23610,23610,23610,2368,5296,1544,6023,5132,450
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối430,250418,706428,158379,851343,232316,852303,882129,82093,76180,88470,75062,723
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát57,14557,16954,69952,08849,72749,88049,508
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN746,843732,933724,312785,767753,731712,631707,071520,437473,045422,808288,378290,122
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |