Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 105,291 | 104,821 | 116,123 | 74,946 | 84,221 | 92,786 | 116,474 | 143,632 | 149,811 | 154,812 | 171,246 | 94,893 | 104,916 | 109,413 | 112,165 | 110,261 | 89,571 | 79,250 | 82,185 | 79,466 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 41,716 | 40,888 | 56,976 | 10,485 | 23,775 | 36,213 | 43,015 | 45,842 | 37,046 | 36,719 | 50,407 | 4,828 | 13,971 | 7,028 | 8,506 | 6,851 | 20,051 | 10,662 | 7,086 | 4,250 |
1. Tiền | 9,716 | 10,888 | 23,976 | 5,485 | 3,740 | 5,213 | 7,015 | 5,842 | 9,046 | 4,719 | 50,407 | 4,828 | 10,071 | 3,128 | 8,506 | 6,851 | 17,051 | 7,662 | 7,086 | 4,250 |
2. Các khoản tương đương tiền | 32,000 | 30,000 | 33,000 | 5,000 | 20,034 | 31,000 | 36,000 | 40,000 | 28,000 | 32,000 | 3,900 | 3,900 | 3,000 | 3,000 | ||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 38,500 | 38,500 | 38,200 | 38,200 | 38,500 | 37,500 | 37,500 | 56,000 | 64,500 | 69,500 | 69,500 | 36,000 | 30,500 | 36,500 | 36,500 | 36,200 | 34,700 | 35,500 | 43,000 | 36,500 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 38,500 | 38,500 | 38,200 | 38,200 | 38,500 | 37,500 | 37,500 | 56,000 | 64,500 | 69,500 | 69,500 | 36,000 | 30,500 | 36,500 | 36,500 | 36,200 | 34,700 | 35,500 | 43,000 | 36,500 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 15,815 | 15,291 | 12,887 | 16,391 | 15,289 | 13,118 | 23,820 | 27,475 | 31,221 | 27,690 | 29,242 | 27,800 | 28,132 | 26,763 | 25,699 | 22,587 | 24,512 | 23,715 | 22,879 | 25,513 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 2,849 | 2,985 | 2,702 | 3,765 | 4,706 | 4,157 | 3,203 | 5,025 | 4,559 | 4,633 | 7,235 | 6,177 | 6,612 | 5,223 | 4,634 | 2,646 | 4,162 | 3,871 | 4,040 | 4,185 |
2. Trả trước cho người bán | 6,442 | 6,958 | 9,023 | 4,442 | 1,600 | 1,508 | 13,533 | 1,476 | 5,302 | 2,720 | 2,322 | 1,646 | 1,893 | 1,973 | 1,782 | 2,204 | 1,909 | 1,951 | 2,037 | 5,187 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 25,617 | 24,441 | 19,967 | 18,830 | 19,342 | 17,811 | 17,160 | 16,873 | 17,035 | 16,012 | 15,360 | 15,652 | 15,302 | 15,242 | 14,958 | 13,411 | 14,116 | 13,568 | 12,476 | 11,816 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -23,593 | -23,593 | -23,305 | -15,146 | -14,859 | -14,859 | -14,576 | -399 | -175 | -175 | -175 | -175 | -175 | -175 | -175 | -175 | -175 | -175 | -175 | -175 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,735 | 2,352 | 1,906 | 1,916 | 1,401 | 1,733 | 9,448 | 13,348 | 16,295 | 18,166 | 21,869 | 26,113 | 31,959 | 37,468 | 39,187 | 40,825 | 9,343 | 8,170 | 7,784 | 13,142 |
1. Hàng tồn kho | 1,735 | 2,352 | 1,906 | 1,916 | 1,401 | 1,733 | 9,448 | 13,348 | 16,295 | 18,166 | 21,869 | 26,113 | 31,959 | 37,468 | 39,187 | 40,825 | 9,343 | 8,170 | 7,784 | 13,142 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 7,526 | 7,790 | 6,155 | 7,953 | 5,256 | 4,222 | 2,691 | 967 | 750 | 2,737 | 228 | 152 | 354 | 1,654 | 2,272 | 3,798 | 965 | 1,202 | 1,436 | 61 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 112 | 97 | 81 | 66 | 91 | 103 | 186 | 250 | 285 | 112 | 154 | 114 | 332 | 586 | 367 | 707 | 942 | 1,178 | 1,413 | 60 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 7,413 | 6,770 | 6,072 | 5,211 | 5,164 | 3,827 | 2,213 | 716 | 265 | 192 | 73 | 37 | 21 | 1,067 | 1,904 | 3,090 | 21 | 23 | 21 | 1 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1 | 923 | 1 | 2,676 | 1 | 292 | 292 | 1 | 200 | 2,433 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 180,708 | 174,953 | 167,274 | 149,303 | 149,503 | 133,797 | 118,540 | 122,826 | 118,580 | 119,741 | 120,289 | 122,209 | 125,514 | 127,753 | 129,490 | 131,868 | 136,984 | 138,520 | 140,115 | 139,326 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 2,272 | 2,272 | 664 | 112 | 112 | 162 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 42 | 42 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 2,272 | 2,272 | 664 | 112 | 112 | 162 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 42 | 42 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 48,034 | 48,652 | 49,787 | 50,942 | 52,098 | 53,254 | 54,420 | 55,604 | 56,194 | 57,472 | 58,774 | 60,083 | 61,677 | 63,034 | 62,502 | 63,867 | 65,232 | 66,600 | 67,976 | 54,029 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 48,034 | 48,652 | 49,787 | 50,942 | 52,098 | 53,254 | 54,420 | 55,604 | 56,194 | 57,472 | 58,774 | 60,083 | 61,677 | 63,031 | 62,496 | 63,859 | 65,222 | 66,588 | 67,961 | 54,012 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 1 | 3 | 5 | 8 | 10 | 13 | 15 | 17 | ||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 122,387 | 114,650 | 105,732 | 95,011 | 94,074 | 77,117 | 60,672 | 61,545 | 55,934 | 55,075 | 53,635 | 53,558 | 53,409 | 53,409 | 53,409 | 53,409 | 62,504 | 62,470 | 62,470 | 75,688 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 122,387 | 114,650 | 105,732 | 95,011 | 94,074 | 77,117 | 60,672 | 61,545 | 55,934 | 55,075 | 53,635 | 53,558 | 53,409 | 53,409 | 53,409 | 53,409 | 62,504 | 62,470 | 62,470 | 75,688 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 2,624 | 2,624 | 2,837 | 2,854 | 2,903 | 2,854 | 2,903 | 5,021 | 5,149 | 5,149 | 5,149 | 5,149 | 6,226 | 6,226 | 6,226 | 6,274 | 7,114 | 7,114 | 7,114 | 7,106 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 1,852 | 1,852 | 2,064 | 2,070 | 2,118 | 2,070 | 2,118 | 3,848 | 3,976 | 3,976 | 3,976 | 3,976 | 5,053 | 5,053 | 5,053 | 5,101 | 5,941 | 5,941 | 5,941 | 5,933 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,173 | 1,173 | 1,173 | 1,173 | 1,173 | 1,173 | 1,173 | 1,173 | 1,173 | 1,173 | 1,173 | 1,173 | 1,173 | 1,173 | 1,173 | 1,173 | 1,173 | 1,173 | 1,173 | 1,173 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -400 | -400 | -400 | -388 | -388 | -388 | -388 | |||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 5,390 | 6,755 | 8,255 | 383 | 317 | 409 | 533 | 644 | 1,292 | 2,033 | 2,720 | 3,407 | 4,191 | 5,042 | 7,312 | 8,307 | 2,123 | 2,324 | 2,543 | 2,489 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 5,390 | 6,755 | 8,255 | 383 | 317 | 409 | 533 | 644 | 1,292 | 2,033 | 2,720 | 3,407 | 4,191 | 5,042 | 7,312 | 8,307 | 2,123 | 2,324 | 2,543 | 2,489 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 286,000 | 279,774 | 283,397 | 224,249 | 233,724 | 226,583 | 235,013 | 266,458 | 268,391 | 274,553 | 291,535 | 217,102 | 230,430 | 237,166 | 241,655 | 242,129 | 226,555 | 217,770 | 222,300 | 218,792 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 135,328 | 127,514 | 125,575 | 80,193 | 89,929 | 82,183 | 83,544 | 97,629 | 96,685 | 100,524 | 116,628 | 74,738 | 83,828 | 89,027 | 92,497 | 91,961 | 75,505 | 69,776 | 72,920 | 69,745 |
I. Nợ ngắn hạn | 111,588 | 103,627 | 101,779 | 56,631 | 66,412 | 58,930 | 60,881 | 63,297 | 64,030 | 68,255 | 85,034 | 43,079 | 51,225 | 55,486 | 59,096 | 58,559 | 41,065 | 35,336 | 38,068 | 32,946 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 79,640 | 79,640 | 79,640 | 41,812 | 42,049 | 42,285 | 46,455 | 53,234 | 53,523 | 61,238 | 73,295 | 35,393 | 33,072 | 40,436 | 35,574 | 18,146 | 12,354 | 10,237 | 9,603 | 10,339 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 8,814 | 7,258 | 4,535 | 2,238 | 4,117 | 2,228 | 2,328 | 2,094 | 1,767 | 3,712 | 4,376 | 7,450 | 6,814 | 14,124 | 36,318 | 7,631 | 7,328 | 9,205 | 7,343 | |
4. Người mua trả tiền trước | 22 | 15 | 76 | 15 | 5,383 | 24 | 826 | 48 | 84 | 193 | 165 | 67 | 59 | 55 | 1,382 | 62 | 745 | 45 | 720 | 242 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 5,440 | 749 | 4,600 | 986 | 85 | 3,397 | 3,708 | 1,113 | 3,101 | 870 | 4,845 | 581 | 8,270 | 5,763 | 5,253 | 894 | 17,395 | 14,656 | 14,164 | 11,664 |
6. Phải trả người lao động | 550 | 549 | 539 | 1,192 | 8,373 | 684 | 783 | 936 | 533 | 612 | 647 | 1,038 | 933 | 869 | 810 | 1,317 | 736 | 777 | 989 | 1,137 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 180 | 192 | 151 | 165 | 598 | 178 | 42 | 39 | 497 | 39 | 482 | 499 | 464 | 445 | 510 | 422 | 226 | 89 | ||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 192 | |||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1,600 | 1,434 | 1,389 | 1,380 | 1,919 | 1,590 | 1,329 | 1,382 | 1,240 | 1,159 | 648 | 273 | 14 | 219 | 667 | 648 | 594 | 775 | 2,073 | 694 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 15,183 | 13,630 | 10,689 | 8,683 | 7,653 | 6,493 | 5,350 | 4,056 | 3,296 | 2,256 | 1,066 | 1,152 | 786 | 671 | 662 | 571 | 940 | 934 | 928 | 1,278 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 160 | 160 | 160 | 160 | 160 | 160 | 160 | 160 | 160 | 160 | 160 | 160 | 160 | 160 | 160 | 160 | 160 | 160 | 160 | 160 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 23,740 | 23,887 | 23,796 | 23,562 | 23,517 | 23,253 | 22,662 | 34,333 | 32,655 | 32,268 | 31,594 | 31,659 | 32,604 | 33,541 | 33,401 | 33,401 | 34,440 | 34,440 | 34,852 | 36,799 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 9,773 | 9,773 | 9,773 | 9,773 | 9,773 | 9,773 | 9,955 | 21,963 | 19,773 | 19,773 | 19,773 | 19,793 | 19,773 | 19,773 | 19,773 | 19,773 | 19,773 | 19,773 | 19,773 | 19,773 |
2. Chi phí phải trả dài hạn | 8,920 | 8,920 | 8,920 | 8,920 | 8,920 | 8,920 | 8,920 | 8,920 | 8,920 | 8,920 | 8,920 | 8,920 | 8,920 | 8,920 | 8,920 | 8,920 | 8,920 | 8,920 | 8,920 | 8,920 |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 5,047 | 5,194 | 5,103 | 4,869 | 4,824 | 4,560 | 3,788 | 3,450 | 3,016 | 2,629 | 1,954 | 1,999 | 2,018 | 1,956 | 1,816 | 1,816 | 1,460 | 1,460 | 1,872 | 1,769 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 947 | 947 | 947 | 947 | 1,893 | 2,893 | 2,893 | 2,893 | 3,840 | 3,840 | 3,840 | 4,982 | ||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 447 | 447 | 447 | 1,355 | ||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 150,671 | 152,260 | 157,822 | 144,056 | 143,795 | 144,400 | 151,470 | 168,828 | 171,706 | 174,029 | 174,907 | 142,364 | 146,602 | 148,139 | 149,158 | 150,169 | 151,050 | 147,995 | 149,380 | 149,046 |
I. Vốn chủ sở hữu | 150,671 | 152,260 | 157,822 | 144,056 | 143,795 | 144,400 | 151,470 | 168,828 | 171,706 | 174,029 | 174,907 | 142,364 | 146,602 | 148,139 | 149,158 | 150,169 | 151,050 | 147,995 | 149,380 | 149,046 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 145,000 | 145,000 | 145,000 | 145,000 | 145,000 | 145,000 | 145,000 | 145,000 | 145,000 | 145,000 | 180,292 | 145,000 | 145,000 | 145,000 | 145,000 | 145,000 | 145,000 | 145,000 | 145,000 | 145,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 285 | 285 | 285 | 285 | 285 | 285 | 285 | 285 | 285 | 285 | 285 | 285 | 285 | 285 | 285 | 285 | 285 | 285 | 285 | 285 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | -466 | -466 | -466 | -466 | -466 | -466 | -466 | -466 | -466 | -466 | -466 | -466 | -466 | -466 | -466 | -466 | -466 | -466 | -466 | -466 |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 785 | 785 | 785 | 785 | 785 | 785 | 785 | 785 | 785 | 785 | 785 | 785 | 785 | 785 | 785 | 785 | 785 | 785 | 785 | 785 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -80,049 | -78,170 | -74,477 | -63,299 | -63,503 | -63,272 | -56,498 | -38,751 | -36,338 | -34,430 | -33,409 | -32,043 | -27,744 | -26,833 | -26,206 | -25,732 | -20,139 | -18,828 | -17,484 | -17,824 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 85,117 | 84,826 | 86,696 | 61,752 | 61,695 | 62,069 | 62,364 | 61,976 | 62,440 | 62,856 | 27,421 | 28,803 | 28,742 | 29,368 | 29,760 | 30,297 | 25,585 | 21,219 | 21,260 | 21,267 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 286,000 | 279,774 | 283,397 | 224,249 | 233,724 | 226,583 | 235,013 | 266,458 | 268,391 | 274,553 | 291,535 | 217,102 | 230,430 | 237,166 | 241,655 | 242,129 | 226,555 | 217,770 | 222,300 | 218,792 |