CTCP Chứng khoán Hải Phòng (hac)

10.50
0.90
(9.38%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN266,325268,518268,868279,014263,288259,427258,023234,665237,696274,527422,177516,182359,878356,670372,281357,595323,433296,364294,267282,508
I. Tài sản tài chính264,916171,047266,836275,971262,193257,648256,774232,607205,908272,940420,429514,078359,119346,437358,705342,874322,416294,963283,108270,743
1. Tiền và các khoản tương đương tiền69,08235,61091,0569,9088,10617,0332,81921,22822,59413,75844,75113,9052,44924,1985,5205,2971,3063,940107,14910,069
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)41,05761830,246110,227109,016108,09799,50482,02375,254105,72193,446140,60034,89513,65430,1362,1681,64021,14419,78717,345
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)40,00020,00025,0005,000
4. Các khoản cho vay100,14580,962103,097111,433102,070124,905126,05496,27393,921142,305136,434217,776179,999171,438140,771127,719120,15385,25285,80868,754
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)54,00054,0002,56540,56540,5652,5652,5652,5652,5652,565132,565132,565132,565132,565172,165202,665189,265180,84765,847170,007
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-1,436-1,251-3,816-2,565-2,565
7. Các khoản phải thu2,8392,5852,8602,9052,9923,2373,8403,1493,1883,5497,7478,1268,3044,2959,9954,9689,9303,4184,2204,288
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ163211230242271276278281283296291216198178
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp31561313131313131319131913
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác484452,3235,1703,6512,5812,7603,1343,1044,7445,485815907286118571021348188
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-1,733-1,733-1,733-1,913-1,913-1,046-1,046-1,046-13-13-13-13-13-13-13
II.Tài sản ngắn hạn khác1,40997,4712,0333,0431,0941,7791,2492,05931,7881,5881,7472,10375810,23313,57714,7211,0171,40111,15911,765
1. Tạm ứng4595,20920282068225230,718545867886219,36212,71413,73638147910,44310,921
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn5651,4571,2232,2352749104271,2072708563981,031306441434569221599393521
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn187192176166186186186186186186186186186186186186186186186186
5. Tài sản ngắn hạn khác612612614614614614614614296245244242229229137137137
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác614
B.TÀI SẢN DÀI HẠN11,48510,33611,05011,0219,46210,08910,63011,29411,11111,76012,43118,01915,82715,99916,72117,38717,66318,23418,95719,679
I. Tài sản tài chính dài hạn5,00015,07315,07315,07315,0735,0005,0005,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư5,00015,07315,07315,07315,0735,0005,0005,000
II. Tài sản cố định3,9222,4772,6822,3578169651,1151,2651,3821,5311,6801,8572,0602,3022,6402,9783,3703,5623,8984,234
1. Tài sản cố định hữu hình2,4302,4772,6822,3578169651,1151,2651,3821,5311,6801,8291,9782,1282,2962,4632,6842,7062,8713,036
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,49228821743455156868561,0271,198
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác7,5637,8598,3698,6658,6479,1239,51510,0299,72910,22910,75211,1628,7678,69724,1549,4099,2939,67210,05810,445
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn563553553533535535535535535535535535535114114114114114114114
2. Chi phí trả trước dài hạn1,9692,2752,7853,1013,6674,1444,5355,0505,5316,0326,5556,9656,0126,3636,7477,0757,4277,8058,1928,578
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán5,0315,0315,0315,0314,4454,4454,4454,4453,6623,6623,6623,6622,2192,2192,2192,2191,7531,7531,7531,753
5. Tài sản dài hạn khác15,073
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn-10,073-10,073-10,073-10,073-10,073
TỔNG CỘNG TÀI SẢN277,810278,854279,919290,035272,750269,516268,653245,960248,807286,287434,608534,201375,704372,668389,002374,982341,095314,598313,224302,187
C. NỢ PHẢI TRẢ12,1199,1869,19415,3229,81810,37415,8009,95318,33625,486188,956190,05934,90046,50472,65946,48515,6857,3008,3547,668
I. Nợ phải trả ngắn hạn12,1199,1869,19415,3229,81810,37415,8009,95318,33625,486188,956190,05934,90046,50472,65946,48515,6857,3008,3547,668
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn6,000122,000155,00023,40046,00012,2109,000
1.1. Vay ngắn hạn6,000122,000155,00023,40046,00012,2109,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán11141111111111111111114011111111
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn973786666
9. Người mua trả tiền trước3556565656
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,1431,2839321,2371,0281,5851,0208541,1321,7933,6183,7797,7424,6976,4072,1762,602676631397
11. Phải trả người lao động1,7939259861,0101,7249168968391,6021,1101,3911,7094,3219529599132,744715623485
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên845415925726429423925827926321924123622817215212914099110
13. Chi phí phải trả ngắn hạn7673523073076133133511,2207621,361399385782296315
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn8,3246,5657,01212,2536,3586,6926,4186,70613,27820,18459,77426,74920,86516,11417,61129,631834,5525,7085,045
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi8882604335666039721,6845271,1151,1411,3267177171,0321,0601,1501,2271,249
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU265,691269,668270,725274,713262,932259,142252,853236,007230,470260,801245,652344,142340,804326,165316,343328,497325,411307,298304,870294,519
I. Vốn chủ sở hữu265,691269,668270,725274,713262,932259,142252,853236,007230,470260,801245,652344,142340,804326,165316,343328,497325,411307,298304,870294,519
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu291,764291,764291,764291,764291,764291,764291,764291,764291,764291,764291,764291,764291,764291,764291,764291,764291,764291,764291,764291,764
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu291,811291,811291,811291,811291,811291,811291,811291,811291,811291,811291,811291,811291,811291,811291,811291,811291,811291,811291,811291,811
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ-47-47-47-47-47-47-47-47-47-47-47-47-47-47-47-47-47-47-47-47
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ5,1105,1105,1105,1105,1105,1105,1105,1105,1103,1643,1643,1643,1642,0322,0322,0322,0322,0322,0322,032
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp5,1105,1105,1105,1105,1105,1105,1105,1105,1103,1643,1643,1643,1642,0322,0322,0322,0322,0322,0322,032
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối-36,293-32,316-31,259-27,270-39,052-42,842-49,131-65,977-71,513-37,291-52,44046,05142,71330,33720,51532,66929,58311,4709,042-1,309
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện-36,262-32,284-28,749-27,121-20,937-11,605-3,2248,96716,21224,86522,20548,02441,57229,53221,11731,81629,25813,43313,8798,292
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-30-31-2,510-150-18,114-31,237-45,907-74,944-87,726-62,156-74,645-1,9731,141804-602853325-1,962-4,837-9,601
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU277,810278,854279,919290,035272,750269,516268,653245,960248,807286,287434,608534,201375,704372,668389,002374,982341,095314,598313,224302,187
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |