CTCP Chứng khoán Hải Phòng (hac)

11
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)75,91917,14122,56415,29731,60517,87010,15310,800
a. Lãi bán các tài sản tài chính3,7721,59718,5073,7247,3177,1232,9248,396
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ70,99413,9244,02010,32521,3478,4375,084
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL1,1531,620381,2482,9412,3102,1452,404
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)1,8244356219542,7348,6664,35711,6174,0249,21825,69869,03213,15880,868
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu14,36420,95522,48511,0797,3248,0315,7871,060
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)8,65818,99322,39912,4486,6606,660
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán10,60313,78022,6098,6664,8959,1209,7907,57217,82610,64711,22012,76026,08338,21021,90139,779
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán30
1.8. Doanh thu tư vấn62741,3941,522530244260874438291691912766791661,934
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán1,1991,0951,0631,066850761747588521454418622234530
1.11. Thu nhập hoạt động khác6867665439103,51219,67416,74015,74238,7334,1711,5482,6151,826
Cộng doanh thu hoạt động104,03862,20589,17460,08358,31243,65136,13133,07342,81639,74931,47360,90856,251109,52256,199125,16026,2713,444
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)41,723107,4824,33711,74432,08631,1859,849747
a. Lỗ bán các tài sản tài chính40,3404,6901,1344,96024,7193,8376,479747
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ1,383102,7913,2036,7847,36727,3483,370
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu3,4321,04613-3,902-2,808-9,585
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh1,8261,9455,3207582,2665568991,409
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán10,80611,03114,5389,6458,85710,65812,23511,131
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn101111119696
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán874821839801742850818658
2.12. Chi phí khác-912,87214,99519,26181,39788,07282,289175,93338,1574,1491,861
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động58,660122,31725,03423,06143,95139,45821,1135,05712,87214,99519,26181,39788,07282,289175,93338,1574,1491,861
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ3,4282,6321,6081,5552,0772,5802,4072,630
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư1,105
Cộng doanh thu hoạt động tài chính3,4282,6321,6081,5553,1822,5802,4072,630
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay1366,18693315601148
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính1366,18693315601148
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN15,15515,29416,10414,72212,40213,71011,31312,4798,6179,478-30073,00316,76714,63311,73916,9104,2322,065
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG33,515-78,95948,71223,8395,081-6,9376,10118,11921,32715,27612,512-93,492-48,58812,600-119,80172,02119,776432
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác10661374532,40953186,5021258741810450607831
8.2. Chi phí khác7811023659,828876041456216
Cộng kết quả hoạt động khác-7-71571374532,4093-47-3,3261-62269-1274450605814
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ33,508-79,03048,76823,9755,534-4,5286,10518,07318,00115,27812,450-93,223-48,71512,603-119,80172,47120,3811,246
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện-36,1039,83747,95220,435-8,44614,3824,39018,07318,00115,27812,450-93,223-48,71512,603-119,80172,47120,3811,246
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện69,611-88,8678163,54113,980-18,9111,714
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN2,0069,8451,3393,3669591,5317,054
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,0069,8451,3393,3669591,5317,054
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN33,508-81,03638,92322,6365,534-7,8945,14618,07318,00115,27812,450-94,754-48,71512,603-119,80165,41620,3811,246
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu33,508-81,03638,92322,6365,534-7,8945,14618,07318,00115,27812,450-94,754-48,71512,603-119,80165,41620,3811,246
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN263,288236,649359,847323,420287,128280,989263,046267,931306,673
I. Tài sản tài chính261,923204,862359,334322,402275,442267,318246,861253,678303,207
1. Tiền và các khoản tương đương tiền8,10622,5942,4491,3067,50015,14924,24561,171127,224
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)109,01675,25434,8951,64025,298103,01224,7055,928
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)5,0005,00026,900137,600127,919
4. Các khoản cho vay102,07093,921179,999120,15368,42761,42565,81413,2153,962
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)40,5652,565132,565189,265170,00778,80778,98811,280
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-2,565-1,972-2,882
7. Các khoản phải thu2,9923,1888,3049,9303,6453,8196,2394,918
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2832451471,7591,7151,715
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp1319134066,16971,3362
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác3,6513,1048771024056622,79225,234124,020
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-1,913-1,046-13-13-70,750-76,747-78,754
II.Tài sản ngắn hạn khác1,36531,7885131,01711,68613,67116,18514,2533,466
1. Tạm ứng2030,7182138111,13413,17114,09712,346
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn27427030622122823623856365
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn186186186186186186186186
5. Tài sản ngắn hạn khác884614229137781,6651,6653,101
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN9,46211,11115,82717,65820,14322,62248,37651,83855,536
I. Tài sản tài chính dài hạn5,00015,0735,00015,0735,0005,00010,378
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư5,00015,0735,00015,0735,0005,00010,378
II. Tài sản cố định8161,3822,0603,3174,5705,9136,4309,2596,128
1. Tài sản cố định hữu hình8161,3821,9782,6313,2023,8633,6545,1022,561
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình826861,3682,0502,7764,1563,567
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang24,46624,28524,285
V. Tài sản dài hạn khác8,6479,7298,7679,34110,57311,70912,48013,29414,745
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn5355355351141141141142
2. Chi phí trả trước dài hạn3,6675,5316,0127,4748,97610,60511,89313,14914,623
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán4,4453,6622,2191,7531,484989473144120
5. Tài sản dài hạn khác2
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn-10,073-10,073
TỔNG CỘNG TÀI SẢN272,750247,760375,674341,077307,271303,611311,422319,769362,209
C. NỢ PHẢI TRẢ9,81818,33634,86915,1768,28110,1559,9697,97052,976
I. Nợ phải trả ngắn hạn9,81818,33634,86915,1768,28110,1559,9697,97052,976
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn9,000
1.1. Vay ngắn hạn9,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán111111111111121248,571
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn2535
9. Người mua trả tiền trước56735668277
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,0281,1327,7422,1343877931,3011,139649
11. Phải trả người lao động1,7241,6024,3212,7591,3741,0801,2191,1481,098
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên264279236129106939974
13. Chi phí phải trả ngắn hạn3513995560195
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn6,35813,27820,834835,0626,6875,8364,4252,180
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi4331,6841,3261,0601,2861,3631,3878501
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU262,932229,424340,804325,901298,990293,456301,453311,799309,233
I. Vốn chủ sở hữu262,932229,424340,804325,901298,990293,456301,453311,799309,233
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu291,764291,764291,764291,764291,764291,764291,764291,764291,811
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu291,811291,811291,811291,811291,811291,811291,811291,811291,811
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ-47-47-47-47-47-47-47-47
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ5,1105,1103,1642,0322,0322,0321,775871
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp5,1105,1103,1642,0322,0322,0321,775871
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối-39,052-72,56042,71330,0733,162-2,3726,14018,29317,422
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện-20,93715,16641,57229,7496,37814,8244,42618,29317,422
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-18,114-87,7261,141325-3,216-17,1961,714
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU272,750247,760375,674341,077307,271303,611311,422319,769362,209
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |