Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 | Năm 2005 |
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 75,919 | 17,141 | 22,564 | 15,297 | 31,605 | 17,870 | 10,153 | 10,800 | ||||||||||
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 3,772 | 1,597 | 18,507 | 3,724 | 7,317 | 7,123 | 2,924 | 8,396 | ||||||||||
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 70,994 | 13,924 | 4,020 | 10,325 | 21,347 | 8,437 | 5,084 | |||||||||||
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | 1,153 | 1,620 | 38 | 1,248 | 2,941 | 2,310 | 2,145 | 2,404 | ||||||||||
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 1,824 | 435 | 621 | 954 | 2,734 | 8,666 | 4,357 | 11,617 | 4,024 | 9,218 | 25,698 | 69,032 | 13,158 | 80,868 | ||||
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 14,364 | 20,955 | 22,485 | 11,079 | 7,324 | 8,031 | 5,787 | 1,060 | ||||||||||
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 8,658 | 18,993 | 22,399 | 12,448 | 6,660 | 6,660 | ||||||||||||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 10,603 | 13,780 | 22,609 | 8,666 | 4,895 | 9,120 | 9,790 | 7,572 | 17,826 | 10,647 | 11,220 | 12,760 | 26,083 | 38,210 | 21,901 | 39,779 | ||
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 30 | |||||||||||||||||
1.8. Doanh thu tư vấn | 62 | 74 | 1,394 | 1,522 | 530 | 244 | 260 | 874 | 438 | 291 | 69 | 191 | 276 | 679 | 166 | 1,934 | ||
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | ||||||||||||||||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | 1,199 | 1,095 | 1,063 | 1,066 | 850 | 761 | 747 | 588 | 521 | 454 | 418 | 6 | 22 | 23 | 45 | 30 | ||
1.11. Thu nhập hoạt động khác | 68 | 67 | 66 | 54 | 39 | 10 | 3,512 | 19,674 | 16,740 | 15,742 | 38,733 | 4,171 | 1,548 | 2,615 | 1,826 | |||
Cộng doanh thu hoạt động | 104,038 | 62,205 | 89,174 | 60,083 | 58,312 | 43,651 | 36,131 | 33,073 | 42,816 | 39,749 | 31,473 | 60,908 | 56,251 | 109,522 | 56,199 | 125,160 | 26,271 | 3,444 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 41,723 | 107,482 | 4,337 | 11,744 | 32,086 | 31,185 | 9,849 | 747 | ||||||||||
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 40,340 | 4,690 | 1,134 | 4,960 | 24,719 | 3,837 | 6,479 | 747 | ||||||||||
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 1,383 | 102,791 | 3,203 | 6,784 | 7,367 | 27,348 | 3,370 | |||||||||||
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | ||||||||||||||||||
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | ||||||||||||||||||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | 3,432 | 1,046 | 13 | -3,902 | -2,808 | -9,585 | ||||||||||||
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 1,826 | 1,945 | 5,320 | 758 | 2,266 | 556 | 899 | 1,409 | ||||||||||
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 10,806 | 11,031 | 14,538 | 9,645 | 8,857 | 10,658 | 12,235 | 11,131 | ||||||||||
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | ||||||||||||||||||
2.9. Chi phí tư vấn | 101 | 111 | 119 | 696 | ||||||||||||||
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | ||||||||||||||||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 874 | 821 | 839 | 801 | 742 | 850 | 818 | 658 | ||||||||||
2.12. Chi phí khác | -9 | 12,872 | 14,995 | 19,261 | 81,397 | 88,072 | 82,289 | 175,933 | 38,157 | 4,149 | 1,861 | |||||||
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | ||||||||||||||||||
Cộng chi phí hoạt động | 58,660 | 122,317 | 25,034 | 23,061 | 43,951 | 39,458 | 21,113 | 5,057 | 12,872 | 14,995 | 19,261 | 81,397 | 88,072 | 82,289 | 175,933 | 38,157 | 4,149 | 1,861 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||||
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 3,428 | 2,632 | 1,608 | 1,555 | 2,077 | 2,580 | 2,407 | 2,630 | ||||||||||
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | 1,105 | |||||||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 3,428 | 2,632 | 1,608 | 1,555 | 3,182 | 2,580 | 2,407 | 2,630 | ||||||||||
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||||
4.2. Chi phí lãi vay | 136 | 6,186 | 933 | 15 | 60 | 11 | 48 | |||||||||||
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | ||||||||||||||||||
Cộng chi phí tài chính | 136 | 6,186 | 933 | 15 | 60 | 11 | 48 | |||||||||||
V. CHI BÁN HÀNG | ||||||||||||||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 15,155 | 15,294 | 16,104 | 14,722 | 12,402 | 13,710 | 11,313 | 12,479 | 8,617 | 9,478 | -300 | 73,003 | 16,767 | 14,633 | 11,739 | 16,910 | 4,232 | 2,065 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | 33,515 | -78,959 | 48,712 | 23,839 | 5,081 | -6,937 | 6,101 | 18,119 | 21,327 | 15,276 | 12,512 | -93,492 | -48,588 | 12,600 | -119,801 | 72,021 | 19,776 | 432 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | ||||||||||||||||||
8.1. Thu nhập khác | 10 | 66 | 137 | 453 | 2,409 | 5 | 318 | 6,502 | 1 | 25 | 874 | 18 | 10 | 450 | 607 | 831 | ||
8.2. Chi phí khác | 7 | 81 | 10 | 2 | 365 | 9,828 | 87 | 604 | 145 | 6 | 2 | 16 | ||||||
Cộng kết quả hoạt động khác | -7 | -71 | 57 | 137 | 453 | 2,409 | 3 | -47 | -3,326 | 1 | -62 | 269 | -127 | 4 | 450 | 605 | 814 | |
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | 33,508 | -79,030 | 48,768 | 23,975 | 5,534 | -4,528 | 6,105 | 18,073 | 18,001 | 15,278 | 12,450 | -93,223 | -48,715 | 12,603 | -119,801 | 72,471 | 20,381 | 1,246 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | -36,103 | 9,837 | 47,952 | 20,435 | -8,446 | 14,382 | 4,390 | 18,073 | 18,001 | 15,278 | 12,450 | -93,223 | -48,715 | 12,603 | -119,801 | 72,471 | 20,381 | 1,246 |
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 69,611 | -88,867 | 816 | 3,541 | 13,980 | -18,911 | 1,714 | |||||||||||
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | 2,006 | 9,845 | 1,339 | 3,366 | 959 | 1,531 | 7,054 | |||||||||||
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 2,006 | 9,845 | 1,339 | 3,366 | 959 | 1,531 | 7,054 | |||||||||||
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | 33,508 | -81,036 | 38,923 | 22,636 | 5,534 | -7,894 | 5,146 | 18,073 | 18,001 | 15,278 | 12,450 | -94,754 | -48,715 | 12,603 | -119,801 | 65,416 | 20,381 | 1,246 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | 33,508 | -81,036 | 38,923 | 22,636 | 5,534 | -7,894 | 5,146 | 18,073 | 18,001 | 15,278 | 12,450 | -94,754 | -48,715 | 12,603 | -119,801 | 65,416 | 20,381 | 1,246 |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | ||||||||||||||||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | ||||||||||||||||||
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | ||||||||||||||||||
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | ||||||||||||||||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | ||||||||||||||||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | ||||||||||||||||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | ||||||||||||||||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||
Tổng thu nhập toàn diện | ||||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | ||||||||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | ||||||||||||||||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||||||||||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) |
Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 |
TÀI SẢN | |||||||||
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 263,288 | 236,649 | 359,847 | 323,420 | 287,128 | 280,989 | 263,046 | 267,931 | 306,673 |
I. Tài sản tài chính | 261,923 | 204,862 | 359,334 | 322,402 | 275,442 | 267,318 | 246,861 | 253,678 | 303,207 |
1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 8,106 | 22,594 | 2,449 | 1,306 | 7,500 | 15,149 | 24,245 | 61,171 | 127,224 |
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 109,016 | 75,254 | 34,895 | 1,640 | 25,298 | 103,012 | 24,705 | 5,928 | |
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 5,000 | 5,000 | 26,900 | 137,600 | 127,919 | ||||
4. Các khoản cho vay | 102,070 | 93,921 | 179,999 | 120,153 | 68,427 | 61,425 | 65,814 | 13,215 | 3,962 |
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 40,565 | 2,565 | 132,565 | 189,265 | 170,007 | 78,807 | 78,988 | 11,280 | |
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp | -2,565 | -1,972 | -2,882 | ||||||
7. Các khoản phải thu | 2,992 | 3,188 | 8,304 | 9,930 | 3,645 | 3,819 | 6,239 | 4,918 | |
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 283 | 245 | 147 | 1,759 | 1,715 | 1,715 | |||
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | 13 | 19 | 13 | 40 | 66,169 | 71,336 | 2 | ||
10. Phải thu nội bộ | |||||||||
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán | |||||||||
12. Các khoản phải thu khác | 3,651 | 3,104 | 877 | 102 | 405 | 66 | 22,792 | 25,234 | 124,020 |
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) | -1,913 | -1,046 | -13 | -13 | -70,750 | -76,747 | -78,754 | ||
II.Tài sản ngắn hạn khác | 1,365 | 31,788 | 513 | 1,017 | 11,686 | 13,671 | 16,185 | 14,253 | 3,466 |
1. Tạm ứng | 20 | 30,718 | 21 | 381 | 11,134 | 13,171 | 14,097 | 12,346 | |
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ | |||||||||
3. Chi phí trả trước ngắn hạn | 274 | 270 | 306 | 221 | 228 | 236 | 238 | 56 | 365 |
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn | 186 | 186 | 186 | 186 | 186 | 186 | 186 | 186 | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | 884 | 614 | 229 | 137 | 78 | 1,665 | 1,665 | 3,101 | |
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác | |||||||||
B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 9,462 | 11,111 | 15,827 | 17,658 | 20,143 | 22,622 | 48,376 | 51,838 | 55,536 |
I. Tài sản tài chính dài hạn | 5,000 | 15,073 | 5,000 | 15,073 | 5,000 | 5,000 | 10,378 | ||
1. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||
2. Các khoản đầu tư | 5,000 | 15,073 | 5,000 | 15,073 | 5,000 | 5,000 | 10,378 | ||
II. Tài sản cố định | 816 | 1,382 | 2,060 | 3,317 | 4,570 | 5,913 | 6,430 | 9,259 | 6,128 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 816 | 1,382 | 1,978 | 2,631 | 3,202 | 3,863 | 3,654 | 5,102 | 2,561 |
2.Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 82 | 686 | 1,368 | 2,050 | 2,776 | 4,156 | 3,567 | ||
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
- Nguyên giá | |||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | |||||||||
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 24,466 | 24,285 | 24,285 | ||||||
V. Tài sản dài hạn khác | 8,647 | 9,729 | 8,767 | 9,341 | 10,573 | 11,709 | 12,480 | 13,294 | 14,745 |
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn | 535 | 535 | 535 | 114 | 114 | 114 | 114 | 2 | |
2. Chi phí trả trước dài hạn | 3,667 | 5,531 | 6,012 | 7,474 | 8,976 | 10,605 | 11,893 | 13,149 | 14,623 |
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 4,445 | 3,662 | 2,219 | 1,753 | 1,484 | 989 | 473 | 144 | 120 |
5. Tài sản dài hạn khác | 2 | ||||||||
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | -10,073 | -10,073 | |||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 272,750 | 247,760 | 375,674 | 341,077 | 307,271 | 303,611 | 311,422 | 319,769 | 362,209 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 9,818 | 18,336 | 34,869 | 15,176 | 8,281 | 10,155 | 9,969 | 7,970 | 52,976 |
I. Nợ phải trả ngắn hạn | 9,818 | 18,336 | 34,869 | 15,176 | 8,281 | 10,155 | 9,969 | 7,970 | 52,976 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | 9,000 | ||||||||
1.1. Vay ngắn hạn | 9,000 | ||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | |||||||||
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | |||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | |||||||||
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | |||||||||
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | |||||||||
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 12 | 12 | 48,571 |
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | |||||||||
8. Phải trả người bán ngắn hạn | 253 | 5 | |||||||
9. Người mua trả tiền trước | 56 | 73 | 56 | 68 | 277 | ||||
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,028 | 1,132 | 7,742 | 2,134 | 387 | 793 | 1,301 | 1,139 | 649 |
11. Phải trả người lao động | 1,724 | 1,602 | 4,321 | 2,759 | 1,374 | 1,080 | 1,219 | 1,148 | 1,098 |
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | 264 | 279 | 236 | 129 | 106 | 93 | 99 | 74 | |
13. Chi phí phải trả ngắn hạn | 351 | 399 | 55 | 60 | 195 | ||||
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn | |||||||||
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn | 6,358 | 13,278 | 20,834 | 83 | 5,062 | 6,687 | 5,836 | 4,425 | 2,180 |
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 433 | 1,684 | 1,326 | 1,060 | 1,286 | 1,363 | 1,387 | 850 | 1 |
II. Nợ phải trả dài hạn | |||||||||
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | |||||||||
1.1. Vay dài hạn | |||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | |||||||||
2. Vay tài sản tài chính dài hạn | |||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | |||||||||
4. Trái phiếu phát hành dài hạn | |||||||||
5. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||
6. Người mua trả tiền trước dài hạn | |||||||||
7. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||
8. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | |||||||||
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn | |||||||||
12. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | |||||||||
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 262,932 | 229,424 | 340,804 | 325,901 | 298,990 | 293,456 | 301,453 | 311,799 | 309,233 |
I. Vốn chủ sở hữu | 262,932 | 229,424 | 340,804 | 325,901 | 298,990 | 293,456 | 301,453 | 311,799 | 309,233 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 291,764 | 291,764 | 291,764 | 291,764 | 291,764 | 291,764 | 291,764 | 291,764 | 291,811 |
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu | 291,811 | 291,811 | 291,811 | 291,811 | 291,811 | 291,811 | 291,811 | 291,811 | 291,811 |
1.2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||
1.5. Cổ phiếu quỹ | -47 | -47 | -47 | -47 | -47 | -47 | -47 | -47 | |
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý | |||||||||
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||
4. Quỹ dự trữ điều lệ | 5,110 | 5,110 | 3,164 | 2,032 | 2,032 | 2,032 | 1,775 | 871 | |
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp | 5,110 | 5,110 | 3,164 | 2,032 | 2,032 | 2,032 | 1,775 | 871 | |
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||
7. Lợi nhuận chưa phân phối | -39,052 | -72,560 | 42,713 | 30,073 | 3,162 | -2,372 | 6,140 | 18,293 | 17,422 |
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện | -20,937 | 15,166 | 41,572 | 29,749 | 6,378 | 14,824 | 4,426 | 18,293 | 17,422 |
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | -18,114 | -87,726 | 1,141 | 325 | -3,216 | -17,196 | 1,714 | ||
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát | |||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 272,750 | 247,760 | 375,674 | 341,077 | 307,271 | 303,611 | 311,422 | 319,769 | 362,209 |
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | |||||||||
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |