CTCP Chứng khoán Hải Phòng (hac)

12.90
1.40
(12.17%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)111,0247,99718,62015,47117,82629,55313,06930214,3382292,27210,5849,5761,5928125,5573,3776,035328
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)904327924633425033996
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu3,2532,9773,1243,4143,4064,1383,5273,2933,8304,7076,0446,3756,2905,7975,6664,7323,3092,820-4575,407
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán2,1162,1892,5902,7432,4014,0372,5991,5672,0942,3203,6405,7257,7475,1865,2214,4563,1502,0272,3341,155
Cộng doanh thu hoạt động6,23016,61214,52825,18121,86326,65137,02718,4976,92722,09314,39218,79433,16722,24523,24010,52224,3789,79416,3869,525
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)110,53110,9195,1677,42913,65715,1845,45330,259272,6724,5491,5489131,5553211,0771,8671,4467,354
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh3883694064876423923904024463753957302,3272,6381492061824109769
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán2,9282,6742,3543,5902,8423,0112,5462,4112,5512,3532,7773,3493,6443,5363,8823,4763,0232,3842,2681,953
2.12. Chi phí khác-135111
Cộng chi phí hoạt động3,71113,79914,9949,46614,55717,28518,3388,48233,4632,95476,0368,8177,7277,2945,8084,2054,4864,8754,0939,590
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.2. Chi phí lãi vay4714752517834,2581,01550989230100276
Cộng chi phí tài chính4714752517834,2581,01550989230100276
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN5,8594,3484,1294,8094,1393,6003,5293,8873,9433,3733,4514,4366,2693,2703,1223,4254,5822,8942,5204,711
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG-3,327-1,146-4,06511,7373,7946,28916,8466,583-30,12615,533-68,3755,02619,17511,95314,4363,17015,6442,34710,352-4,471
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ-3,973-1,055-3,98911,7813,7876,28916,8466,583-30,12715,543-68,4585,02519,23111,95314,4363,17015,6442,42810,352-4,471
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN-3,973-1,057-3,98911,7813,7876,28916,8466,583-29,19515,149-69,3143,33815,3409,82211,1872,59513,8372,42810,352-4,471

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN266,325268,518268,868279,014263,288259,427258,023234,665237,696274,527422,177516,182359,878356,670372,281357,595323,433296,364294,267282,508
I. Tài sản tài chính264,916171,047266,836275,971262,193257,648256,774232,607205,908272,940420,429514,078359,119346,437358,705342,874322,416294,963283,108270,743
II.Tài sản ngắn hạn khác1,40997,4712,0333,0431,0941,7791,2492,05931,7881,5881,7472,10375810,23313,57714,7211,0171,40111,15911,765
B.TÀI SẢN DÀI HẠN11,48510,33611,05011,0219,46210,08910,63011,29411,11111,76012,43118,01915,82715,99916,72117,38717,66318,23418,95719,679
I. Tài sản tài chính dài hạn5,00015,07315,07315,07315,0735,0005,0005,000
II. Tài sản cố định3,9222,4772,6822,3578169651,1151,2651,3821,5311,6801,8572,0602,3022,6402,9783,3703,5623,8984,234
III. Bất động sản đầu tư
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác7,5637,8598,3698,6658,6479,1239,51510,0299,72910,22910,75211,1628,7678,69724,1549,4099,2939,67210,05810,445
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn-10,073-10,073-10,073-10,073-10,073
TỔNG CỘNG TÀI SẢN277,810278,854279,919290,035272,750269,516268,653245,960248,807286,287434,608534,201375,704372,668389,002374,982341,095314,598313,224302,187
C. NỢ PHẢI TRẢ12,1199,1869,19415,3229,81810,37415,8009,95318,33625,486188,956190,05934,90046,50472,65946,48515,6857,3008,3547,668
I. Nợ phải trả ngắn hạn12,1199,1869,19415,3229,81810,37415,8009,95318,33625,486188,956190,05934,90046,50472,65946,48515,6857,3008,3547,668
II. Nợ phải trả dài hạn
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU265,691269,668270,725274,713262,932259,142252,853236,007230,470260,801245,652344,142340,804326,165316,343328,497325,411307,298304,870294,519
I. Vốn chủ sở hữu265,691269,668270,725274,713262,932259,142252,853236,007230,470260,801245,652344,142340,804326,165316,343328,497325,411307,298304,870294,519
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU277,810278,854279,919290,035272,750269,516268,653245,960248,807286,287434,608534,201375,704372,668389,002374,982341,095314,598313,224302,187
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |