CTCP Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh (fdc)

16
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn78,50691,453120,76661,54461,06360,49560,27460,668265,523282,697569,986521,759415,358512,568429,377400,625378,383325,945329,061328,600
I. Tiền và các khoản tương đương tiền14,12520,30192912,09911,40110,27910,32211,18011,17110,76613,51346,70413,91614,32118,6427,88411,91910,40310,3497,013
1. Tiền5,1254,30192912,09911,40110,27910,32211,18011,17110,76613,51346,70413,91614,32118,6427,88411,9197,9038,8495,513
2. Các khoản tương đương tiền9,00016,0002,5001,5001,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn8,00013,00013,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn8,00013,00013,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn42,05743,96499,77742,11042,19742,49442,36641,560247,431266,129551,893468,995375,497474,073383,153349,279320,063266,694268,852274,892
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng199,415199,787199,771199,768199,786199,842199,754199,506207,967208,479208,592208,828232,766342,029235,951237,859233,670235,801241,433243,912
2. Trả trước cho người bán1,67443247,2402,2712,3212,4632,3702,3585,8225,18187381,3781,3697,3941,3411,5682,0781,5781,514
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn140,000140,00080,00060,00060,00049,000
6. Phải thu ngắn hạn khác40,21842,99552,01639,32139,34039,43839,49238,94646,48565,373356,117133,03337,15381,500110,05959,84345,58938,57935,08138,706
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-199,250-199,250-199,250-199,250-199,250-199,250-199,250-199,250-12,843-12,904-12,904-12,904-35,799-30,826-30,251-9,764-9,764-9,764-9,240-9,240
IV. Tổng hàng tồn kho20,92418,50521,67416,82619,45021,90621,55717,934
1. Hàng tồn kho20,92418,50521,67416,82619,45021,90621,55717,934
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác14,32414,1887,0607,3357,4647,7217,5867,9286,9205,8024,5816,0605,0205,6705,90726,63626,95226,94228,30328,761
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1201121841239631332647627725112811629737398181107
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ13,25713,1295,9306,2666,4226,7726,6266,9495,9094,7793,6073,5963,6333,6333,63323,88224,05824,29424,47824,865
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước9469469469469469469469469469469462,4561,1371,9092,1592,4562,5212,5493,6443,790
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn708,259703,324609,663607,779605,256604,988600,750552,888534,880516,864234,271236,076368,103371,755599,166604,492608,149612,357615,731622,565
I. Các khoản phải thu dài hạn280,005280,005280,005280,005280,005280,005280,005280,005280,005280,00555552828476476476476
1. Phải thu dài hạn của khách hàng232320202020
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác280,005280,005280,005280,005280,005280,005280,005280,005280,005280,005555555456456456456
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định121519222528313437404346134,992138,894365,975370,901376,768381,347387,311393,303
1. Tài sản cố định hữu hình121519222528313437404346128,522132,374315,753320,397271,331274,357278,767283,206
2. Tài sản cố định thuê tài chính54,65155,92257,19258,463
3. Tài sản cố định vô hình6,4706,52050,22250,50450,78751,06951,35151,634
III. Bất động sản đầu tư161,8162,0932,1442,1952,2462,2972,3492,4002,4512,5022,5532,6042,6552,7062,7572,8082,8592,9102,9613,012
- Nguyên giá175,93515,62715,62715,62715,62715,62715,62715,62715,62715,62715,62715,62715,62715,62715,62715,62715,62726,00126,00126,001
- Giá trị hao mòn lũy kế-14,119-13,534-13,483-13,432-13,381-13,330-13,279-13,228-13,177-13,125-13,074-13,023-12,972-12,921-12,870-12,819-12,768-23,091-23,040-22,989
IV. Tài sản dở dang dài hạn266,077420,785326,912324,632321,713321,676317,056268,864250,524232,203231,618233,389230,115229,724216,478216,113212,654212,142208,687208,577
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn266,077265,924266,458266,003266,031265,993265,855217,861216,989216,066215,906217,924216,388216,173213,595216,113212,142208,687208,577
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang154,86160,45458,62955,68255,68251,20151,00333,53516,13815,71215,46513,72713,5512,884212,654
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn450450450450450450450450
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-450-450-450-450-450-450-450-450
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3494265839251,2679821,3101,5861,8632,11452323354261,3711,6732,0011,6692,0672,551
1. Chi phí trả trước dài hạn3324105679091,2509651,2791,5541,8312,0822553083991,3431,6451,9751,6432,0402,525
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1717171717173232323228282828282827272726
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại12,55712,96913,39113,81214,22914,646
TỔNG CỘNG TÀI SẢN786,765794,777730,429669,322666,319665,482661,024613,556800,402799,562804,257757,835783,461884,3231,028,5421,005,117986,532938,302944,792951,166
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả339,852350,290284,383223,642220,416220,417215,724168,600156,186154,775158,005160,134184,000284,550443,236399,666381,008329,074335,304339,979
I. Nợ ngắn hạn213,293239,843201,942220,956217,538218,513214,016166,892154,632153,221156,616158,234181,840282,269422,249378,679366,075314,741322,014326,694
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn5,11810,23571,55791,26391,47694,789103,233103,576107,409
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,71115,3583,46320,38217,62017,59712,92912,5852,8928434,5444,79126,89931,96824,75624,23830,90633,18737,11138,293
4. Người mua trả tiền trước7,74412,2581752020125,38982,39962,4911,2938562,088
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2650495448463996682746968639341,2481,3111,9601,4011,5292,1172,624
6. Phải trả người lao động40253193251,8111,7391,3902,1041,4311,5411,2731,890
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,6422,7559607275694192352105331,2111,2951,3312,3722,1211,9381,0782,440
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn10626951
11. Phải trả ngắn hạn khác124,253124,955123,167125,193125,093125,727125,98178,12675,06075,01974,66474,39074,62198,096102,05899,250100,01398,637104,597100,392
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn71,04071,04071,04071,04071,04071,04071,04071,04071,04071,04071,04073,21371,04071,04068,87468,87466,70066,70064,56564,565
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,7603,1533,2633,5593,7383,8514,0274,1094,4335,0455,1905,2435,3055,3055,8276,0066,2246,6836,8436,994
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn126,559110,44682,4412,6852,8781,9041,7081,7081,5541,5541,3891,9002,1602,28120,98720,98714,93314,33313,29013,286
1. Phải trả người bán dài hạn2,6026,0026,002582
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác22,50922,50924,8902,7951,8211,5511,5511,3931,3931,2511,7622,0222,1432,1432,1431,5141,496453453
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn103,96787,85457,46812,703
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả12,70312,70312,70312,70312,703
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn838383838383158158161161138138138138138138133133133129
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu446,913444,487446,046445,681445,903445,065445,300444,956644,217644,787646,253597,701599,460599,773585,307605,451605,524609,228609,489611,186
I. Vốn chủ sở hữu446,913444,487446,046445,681445,903445,065445,300444,956644,217644,787646,253597,701599,460599,773585,307605,451605,524609,228609,489611,186
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu386,300386,300386,300386,300386,300386,300386,300386,300386,300386,300386,300386,300386,300386,300386,300386,300386,300386,300386,300386,300
2. Thặng dư vốn cổ phần251,698251,698251,698251,698251,698251,698251,698251,698251,698251,698251,698202,560202,560202,560202,560202,560202,560202,560202,560202,560
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-91-91-91-91-91-91-91-91-91-91-91-91-91-91-91-91
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-190,994-193,420-191,861-192,226-192,004-192,842-192,606-192,9516,3106,8808,3468,93110,40710,689-4,79315,35515,34019,02819,31221,004
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2843141,3301,3271,3231,3401,3171,322
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN786,765794,777730,429669,322666,319665,482661,024613,556800,402799,562804,257757,835783,461884,3231,028,5421,005,117986,532938,302944,792951,166
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |