Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 115,729 | 104,343 | 106,412 | 103,529 | 118,753 | 109,676 | 114,383 | 118,308 | 114,946 | 125,640 | 110,042 | 102,401 | 150,062 | 146,323 | 109,704 | 110,002 | 126,776 | 142,298 | 121,159 | 128,989 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 12,776 | 1,640 | 11,329 | 14,966 | 9,699 | 8,655 | 8,376 | 15,914 | 7,161 | 5,560 | 7,044 | 7,929 | 2,037 | 2,505 | 6,246 | 7,024 | 7,463 | 9,316 | 5,781 | 11,153 |
1. Tiền | 7,776 | 1,640 | 9,329 | 11,466 | 5,699 | 6,655 | 6,376 | 8,074 | 5,321 | 3,720 | 5,204 | 7,929 | 2,037 | 2,505 | 6,246 | 7,024 | 7,463 | 9,316 | 4,781 | 9,153 |
2. Các khoản tương đương tiền | 5,000 | 2,000 | 3,500 | 4,000 | 2,000 | 2,000 | 7,840 | 1,840 | 1,840 | 1,840 | 1,000 | 2,000 | ||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 8,137 | 10,137 | 8,392 | 5,341 | 1,689 | 166 | 2,318 | 2,318 | 29 | 29 | 38 | 863 | 1,104 | 1,104 | 7,940 | 29,554 | 33,000 | 21,000 | ||
1. Chứng khoán kinh doanh | 8,410 | 8,410 | 8,410 | 5,359 | 1,707 | 184 | 1,669 | 1,669 | 38 | 38 | 38 | 863 | 1,104 | 1,104 | 8,241 | 17,855 | ||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -274 | -274 | -18 | -18 | -18 | -18 | -351 | -351 | -10 | -10 | -301 | -301 | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 2,000 | 1,000 | 1,000 | 12,000 | 33,000 | 21,000 | ||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 80,332 | 70,474 | 66,720 | 65,128 | 88,053 | 80,412 | 82,787 | 81,402 | 98,054 | 104,983 | 82,481 | 81,614 | 137,921 | 130,303 | 78,956 | 85,991 | 96,670 | 83,671 | 53,764 | 68,720 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 40,060 | 34,293 | 21,250 | 26,840 | 51,211 | 43,654 | 40,874 | 41,773 | 61,170 | 68,317 | 44,986 | 45,646 | 71,846 | 64,170 | 40,603 | 33,935 | 83,917 | 77,654 | 43,917 | 59,463 |
2. Trả trước cho người bán | 217 | 217 | 1,204 | 757 | 277 | 272 | 335 | 335 | 362 | 288 | 522 | 690 | 422 | 301 | 255 | 1,261 | 457 | 381 | 316 | 235 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 33,420 | 33,420 | 36,445 | 35,220 | 35,220 | 35,220 | 37,720 | 35,220 | 35,220 | 35,220 | 37,220 | 39,220 | 39,220 | 39,220 | 39,220 | 56,700 | 17,000 | 13,100 | 14,000 | 14,000 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 14,841 | 10,749 | 16,616 | 11,106 | 10,048 | 9,969 | 11,940 | 12,155 | 10,025 | 9,881 | 8,932 | 5,238 | 33,413 | 33,591 | 6,094 | 1,313 | 3,823 | 1,063 | 1,440 | 931 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -8,205 | -8,205 | -8,796 | -8,796 | -8,703 | -8,703 | -8,081 | -8,081 | -8,723 | -8,723 | -9,180 | -9,180 | -6,979 | -6,979 | -7,217 | -7,217 | -8,527 | -8,527 | -5,909 | -5,909 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 13,216 | 20,600 | 18,044 | 16,191 | 17,242 | 18,103 | 18,409 | 15,549 | 6,981 | 12,276 | 16,958 | 12,857 | 9,825 | 12,653 | 23,000 | 15,739 | 14,525 | 18,413 | 28,438 | 27,478 |
1. Hàng tồn kho | 15,759 | 23,143 | 19,381 | 17,529 | 18,775 | 19,637 | 19,847 | 16,986 | 13,345 | 18,640 | 19,227 | 15,126 | 14,901 | 17,729 | 27,020 | 19,371 | 19,868 | 23,756 | 29,453 | 28,493 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -2,543 | -2,543 | -1,338 | -1,338 | -1,534 | -1,534 | -1,438 | -1,438 | -6,364 | -6,364 | -2,269 | -2,269 | -5,076 | -5,076 | -4,020 | -3,632 | -5,343 | -5,343 | -1,015 | -1,015 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,268 | 1,492 | 1,927 | 1,904 | 2,071 | 2,340 | 2,492 | 3,126 | 2,722 | 2,791 | 3,520 | 279 | 398 | 144 | 178 | 1,344 | 177 | 638 | ||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 99 | 133 | 276 | 140 | 151 | 239 | 94 | 491 | 153 | 59 | 536 | 279 | 396 | 144 | 178 | 1,338 | 36 | 638 | ||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,168 | 1,357 | 1,650 | 1,763 | 1,919 | 2,100 | 2,399 | 2,635 | 2,570 | 2,732 | 1,452 | 2 | 6 | |||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1 | 1 | 1 | 1,532 | 140 | |||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 74,885 | 80,542 | 77,279 | 78,451 | 69,834 | 78,510 | 78,482 | 79,584 | 78,676 | 82,375 | 82,670 | 49,318 | 15,918 | 24,649 | 54,853 | 32,184 | 29,168 | 20,755 | 21,358 | 21,805 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 63 | 63 | 63 | 63 | 63 | 63 | 4,057 | 4,057 | 4,057 | 4,055 | 4,055 | 4,055 | 3,920 | 3,920 | 3,867 | 3,792 | 3,575 | 3,544 | ||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 3,867 | |||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 63 | 63 | 63 | 63 | 63 | 63 | 4,057 | 4,057 | 4,057 | 4,055 | 4,055 | 4,055 | 3,920 | 3,920 | 3,792 | 3,575 | 3,544 | |||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 36,172 | 36,519 | 37,106 | 37,700 | 38,211 | 38,806 | 38,797 | 39,391 | 37,944 | 38,532 | 19,999 | 470 | 615 | 856 | 1,045 | 1,019 | 1,765 | 1,992 | 2,234 | 2,389 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 36,172 | 36,519 | 37,106 | 37,700 | 38,211 | 38,806 | 38,797 | 39,391 | 37,944 | 38,532 | 19,999 | 470 | 615 | 856 | 1,045 | 1,019 | 1,765 | 1,992 | 2,229 | 2,380 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 5 | 9 | ||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 19,103 | |||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 19,103 | |||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 30,940 | 34,810 | 30,511 | 30,574 | 25,130 | 30,935 | 30,991 | 30,698 | 30,444 | 30,698 | 30,444 | 35,110 | 4,742 | 9,986 | 39,956 | 17,118 | 13,228 | 4,448 | 4,666 | 4,740 |
1. Đầu tư vào công ty con | 9,980 | 12,585 | 8,780 | |||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 28,190 | 32,060 | 27,761 | 27,824 | 22,380 | 28,185 | 28,241 | 27,948 | 27,694 | 27,948 | 27,694 | 22,380 | 2,400 | 7,270 | 7,377 | 2,400 | 2,400 | 2,400 | 2,400 | 2,400 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 2,750 | 2,750 | 2,750 | 2,750 | 2,750 | 2,750 | 2,750 | 2,750 | 2,750 | 2,750 | 2,750 | 2,750 | 2,750 | 2,750 | 32,750 | 2,750 | 2,750 | 2,750 | 2,750 | 2,750 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -408 | -34 | -171 | -617 | -702 | -702 | -484 | -410 | ||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 7,710 | 9,150 | 9,600 | 10,114 | 6,430 | 8,706 | 8,694 | 9,495 | 6,232 | 9,088 | 9,068 | 9,683 | 6,506 | 9,753 | 9,933 | 10,127 | 10,308 | 10,523 | 10,883 | 11,132 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 7,710 | 9,150 | 9,600 | 10,114 | 6,430 | 8,706 | 8,694 | 9,495 | 6,232 | 9,088 | 9,068 | 9,683 | 6,506 | 9,753 | 9,933 | 10,127 | 10,308 | 10,523 | 10,883 | 11,132 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 190,614 | 184,885 | 183,691 | 181,980 | 188,587 | 188,185 | 192,865 | 197,893 | 193,622 | 208,014 | 192,712 | 151,719 | 165,980 | 170,973 | 164,557 | 142,186 | 155,944 | 163,054 | 142,517 | 150,794 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 37,259 | 32,259 | 31,061 | 30,866 | 48,544 | 42,764 | 45,172 | 45,265 | 49,384 | 63,798 | 47,030 | 17,378 | 34,298 | 36,349 | 26,158 | 16,178 | 33,016 | 42,104 | 15,435 | 22,878 |
I. Nợ ngắn hạn | 31,593 | 26,593 | 24,215 | 24,035 | 39,387 | 34,770 | 36,014 | 36,107 | 37,900 | 53,475 | 35,546 | 17,332 | 33,336 | 36,226 | 26,112 | 16,132 | 32,970 | 42,058 | 15,389 | 22,832 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,846 | 3,358 | 3,271 | 2,328 | 2,107 | 2,328 | 1,746 | 2,328 | 582 | 5,991 | 3,108 | 2,264 | 7,739 | |||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 6,516 | 6,817 | 5,989 | 8,585 | 13,881 | 13,196 | 18,140 | 22,572 | 18,884 | 27,035 | 20,996 | 10,327 | 15,222 | 13,673 | 17,717 | 9,223 | 22,913 | 28,042 | 9,019 | 11,134 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,229 | 1,643 | 1,677 | 4 | 4 | 1,001 | 2,063 | 771 | 30 | 1,223 | 2,513 | 915 | 134 | 658 | 1,558 | 155 | 28 | 4 | 4 | 4 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,290 | 445 | 44 | 942 | 1,367 | 736 | 264 | 1,350 | 1,217 | 1,243 | 229 | 263 | 1,730 | 1,168 | 100 | 996 | 406 | 500 | 92 | 389 |
6. Phải trả người lao động | 7,167 | 3,902 | 6 | 3,006 | 8,396 | 4,867 | 6 | 3,234 | 7,598 | 6,314 | 115 | 3,568 | 8,666 | 5,945 | 603 | 3,580 | 2,895 | 2,689 | 3,379 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 4,497 | 5,529 | 1,537 | 1,380 | 4,279 | 6,584 | 4,374 | 1,569 | 1,852 | 4,107 | 2,975 | 1,034 | 3,110 | 6,690 | 4,142 | 1,518 | 5,058 | 9,954 | 6,063 | 7,130 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 8,686 | 4,529 | 11,472 | 7,438 | 9,058 | 5,760 | 9,221 | 4,012 | 7,370 | 7,156 | 5,406 | 984 | 1,955 | 94 | 1,841 | 432 | 1,363 | 563 | 108 | 574 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 361 | 369 | 218 | 352 | 293 | 299 | 203 | 273 | 368 | 405 | 204 | 241 | 255 | 259 | 150 | 228 | 308 | 305 | 104 | 220 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 5,666 | 5,666 | 6,846 | 6,830 | 9,157 | 7,995 | 9,157 | 9,157 | 11,485 | 10,323 | 11,485 | 46 | 962 | 123 | 46 | 46 | 46 | 46 | 46 | 46 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 16 | 916 | ||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 46 | 46 | 46 | 46 | 46 | 46 | 46 | 46 | 46 | 46 | 46 | 46 | 46 | 46 | 46 | 46 | 46 | 46 | 46 | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 5,620 | 5,620 | 6,783 | 6,783 | 9,111 | 7,947 | 9,111 | 9,111 | 11,439 | 10,275 | 11,439 | 46 | ||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 1 | 1 | 1 | 2 | 77 | |||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 153,355 | 152,626 | 152,630 | 151,115 | 140,043 | 145,421 | 147,693 | 152,628 | 144,238 | 144,216 | 145,682 | 134,341 | 131,682 | 134,624 | 138,399 | 126,008 | 122,928 | 120,949 | 127,082 | 127,916 |
I. Vốn chủ sở hữu | 153,355 | 152,626 | 152,630 | 151,115 | 140,043 | 145,421 | 147,693 | 152,628 | 144,238 | 144,216 | 145,682 | 134,341 | 131,682 | 134,624 | 138,399 | 126,008 | 122,928 | 120,949 | 127,082 | 127,916 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 102,195 | 102,195 | 102,195 | 102,195 | 102,195 | 102,195 | 102,195 | 102,195 | 102,195 | 102,195 | 102,195 | 102,195 | 102,195 | 102,195 | 102,195 | 102,195 | 102,195 | 102,195 | 102,195 | 102,195 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 669 | 669 | 669 | 669 | 669 | 669 | 669 | 669 | 669 | 669 | 669 | 669 | 669 | 669 | 669 | 669 | 669 | 669 | 669 | 669 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -2,117 | -2,117 | -2,117 | -2,117 | -2,117 | -2,117 | -2,117 | -2,117 | -2,117 | -2,117 | -2,117 | -2,117 | -2,117 | -2,117 | -2,117 | -2,117 | -2,117 | -2,117 | -2,117 | -2,117 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 14,199 | 14,199 | 14,132 | 14,132 | 14,132 | 14,132 | 14,077 | 14,077 | 14,077 | 14,077 | 13,960 | 13,960 | 13,960 | 13,960 | 13,904 | 13,904 | 13,904 | 13,904 | 13,797 | 13,797 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 22,693 | 17,758 | 22,035 | 23,153 | 9,030 | 16,407 | 20,144 | 24,882 | 18,840 | 16,471 | 20,401 | 12,219 | 9,594 | 12,722 | 16,367 | 11,357 | 8,277 | 6,298 | 12,538 | 13,372 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 15,715 | 19,921 | 15,715 | 13,082 | 16,134 | 14,134 | 12,725 | 12,921 | 10,573 | 12,921 | 10,573 | 7,415 | 7,381 | 7,194 | 7,381 | |||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 190,614 | 184,885 | 183,691 | 181,980 | 188,587 | 188,185 | 192,865 | 197,893 | 193,622 | 208,014 | 192,712 | 151,719 | 165,980 | 170,973 | 164,557 | 142,186 | 155,944 | 163,054 | 142,517 | 150,794 |