CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội (ebs)

12.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh72,61979,82499,559118,801114,446170,372184,770187,659174,940145,681129,736123,807147,765108,565105,711105,65194,27790,95879,42147,034
4. Giá vốn hàng bán43,92151,29566,97887,14696,076117,750129,290133,251127,692101,912101,10894,626118,31585,47081,96881,72772,73969,05756,90332,205
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)28,69828,39432,21231,44618,14152,62255,48054,40847,24843,76928,61029,10229,21922,79422,51022,46621,04621,33620,47714,065
6. Doanh thu hoạt động tài chính10,3007,8547,7218,82812,4671,2621,0821,6372,7152,2473,5554,9169,10015,1819,015702180588984
7. Chi phí tài chính8761,3042,7313,0151913162232859511,0531,42198711265049812
-Trong đó: Chi phí lãi vay8981,2081,3551,939210522249801,36190588644
9. Chi phí bán hàng13,52313,03715,12413,68613,12227,16330,94930,19324,53926,14719,05215,46914,50413,82810,2218,6737,5197,7035,2672,854
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,1246,6106,5979,0097,86413,33910,57011,03010,9649,3127,0548,0988,3757,1436,5825,2013,9822,5022,8261,569
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)20,16714,81716,02914,9019,33213,06615,02214,79014,45210,5576,00010,39914,38715,58313,7359,1819,07510,69112,4619,726
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)20,17114,80517,33114,9019,29013,05615,02114,93614,57710,6117,12310,42931,09915,80814,1879,3689,10810,73812,4829,737
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)18,77513,08615,23113,6718,01210,28612,04611,91311,6668,2125,2928,55723,78911,92810,5747,7527,8339,2348,9877,010
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)15,4839,88112,12110,3458,04610,28612,04611,91311,6668,2125,2928,65523,68511,83810,4007,7527,8339,2348,9877,010

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn110,134103,529116,455108,167132,361128,989129,569128,208140,680126,02898,324120,471155,225151,735157,12964,83754,43053,78634,80927,486
I. Tiền và các khoản tương đương tiền18,78514,96614,0749,8047,32011,15324,58526,78027,6399,34013,40039,17763,02271,87898,4254,71413,6578,7582,7622,443
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn15,1035,3412,3181,10421,00010,00028,87021,70520,7058,79611,943
III. Các khoản phải thu ngắn hạn61,08665,12881,38982,299108,44268,72064,42863,19758,77637,92127,62225,35042,88439,82228,83522,79518,49528,15616,87312,822
IV. Tổng hàng tồn kho14,05516,19115,54912,85715,35127,47840,54237,46243,52749,07133,87732,90638,41925,84328,97735,85421,39215,80914,34911,880
V. Tài sản ngắn hạn khác1,1061,9043,1263,207144638157707388261,7202,3332,1052,2508911,4758861,064826341
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn70,78478,38879,88683,91125,26421,73124,51425,91126,91727,86127,08125,99911,00422,59123,59930,69935,69126,59915,88514,078
I. Các khoản phải thu dài hạn63634,0553,9203,544551,030950
II. Tài sản cố định35,58337,70039,40020,6131,2612,3893,3223,0923,6513,5051,6825321,64414,29614,35014,56014,8021,929610
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn19,1033,4623,4013,2762,6712,6212,241
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn25,13030,51130,99130,4449,9564,6664,9305,1505,15075093015,3317507507504,4105,0945,094270
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,00810,1149,4959,69610,12711,13212,80014,26314,83519,90620,8997,8958,1216,9867,87011,72915,79519,57714,87113,469
VII. Lợi thế thương mại489559629
TỔNG CỘNG TÀI SẢN180,918181,917196,342192,078157,626150,720154,083154,120167,597153,889125,405146,470166,229174,326180,72895,53690,12080,38550,69441,564
A. Nợ phải trả24,58730,86646,94848,30019,30022,71726,40127,90942,54431,77521,77724,98040,00463,81465,79134,34928,22450,84323,87220,385
I. Nợ ngắn hạn21,30224,03537,78936,81519,23922,67126,35527,86342,49831,72921,73124,93439,95863,57264,96034,20928,08450,27223,70920,241
II. Nợ dài hạn3,2856,8309,15911,485614646464646464646242831140140571163144
B. Nguồn vốn chủ sở hữu156,330151,052149,394143,778138,326128,003127,682126,211125,054122,114103,627121,489126,225110,512114,93761,18761,89629,54226,82221,179
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN180,918181,917196,342192,078157,626150,720154,083154,120167,597153,889125,405146,470166,229174,326180,72895,53690,12080,38550,69441,564
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |