CTCP Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp (dws)

12.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn159,625142,510125,984145,526145,797127,754107,908151,778169,411131,57995,213115,203126,03294,75680,09999,98992,24171,78284,403100,815
I. Tiền và các khoản tương đương tiền68,83448,67234,22743,51348,74835,21621,21133,60347,65231,69315,50433,10214,05917,22110,44135,43333,24712,26326,44029,669
1. Tiền68,83448,67234,22743,51348,74835,21621,21133,60347,65231,69315,50433,10214,05917,22110,44131,7335068,56310,19021,169
2. Các khoản tương đương tiền3,70032,7413,70016,2508,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn14,00011,00011,00010,50010,00010,00010,00010,00010,0008,5007,5007,5007,5007,5003,700
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn14,00011,00011,00010,50010,00010,00010,00010,00010,0008,5007,5007,5007,5007,5003,700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn50,18049,21442,36455,30549,49546,66743,78644,14142,00539,64335,50245,41473,33734,38031,20431,02027,65231,77426,27139,898
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng32,16031,29925,24635,81627,89522,95519,37327,89518,69817,57317,18232,77156,52115,72613,46722,24914,43216,48012,16424,836
2. Trả trước cho người bán7331,4996902,9873,9303,2212,6962,5023,4253,1161,3032,3472,2314,3834,3374659702,0132,2053,551
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác23,48322,61220,53120,60520,55923,38124,78816,81522,70921,78119,57612,76115,75015,43614,8939,80013,82714,95313,31812,937
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-6,197-6,197-4,103-4,103-2,890-2,890-3,071-3,071-2,828-2,828-2,559-2,464-1,164-1,164-1,493-1,493-1,577-1,673-1,416-1,425
IV. Tổng hàng tồn kho26,50233,75634,60135,26136,93035,48832,79463,85761,38743,37534,66229,06230,64135,48034,75533,43131,34227,74631,36030,440
1. Hàng tồn kho26,50233,75634,60135,26136,93035,48832,79463,85761,38743,37534,66229,06230,64135,48034,75533,43131,34227,74631,36030,440
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác110-1323,7929486243831161788,3678,3672,045124494176105332808
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8,2448,244
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ782
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước110123,7929486243831161781241242,04512449417610533226
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn908,551921,547928,429926,028924,346932,403941,721919,165919,038926,161926,220929,137934,688936,148928,439927,979930,503937,446913,945923,288
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định430,134435,579440,041426,882422,944404,651413,835426,802429,552436,881438,465441,740440,777439,224407,906404,913391,883393,542371,769394,567
1. Tài sản cố định hữu hình429,530434,975439,437426,278422,339404,047413,230426,198428,948436,277437,861441,136440,173438,620407,302404,309391,279392,938371,165394,132
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình604604604604604604604604604604604604604604604604604604604435
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn453,493461,644465,988477,595481,206509,938511,608475,860472,373472,654471,739471,061477,309479,042501,962507,080523,349528,348527,900514,811
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang453,493461,644465,988477,595481,206509,938511,608475,860472,373472,654471,739471,061477,309479,042501,962507,080523,349528,348527,900514,811
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn8484848484848484848484848484848484848484
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn8484848484848484848484848484848484848484
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác24,83924,24022,31621,46720,11317,73016,19416,41917,02916,54315,93116,25116,51817,79818,48715,90315,18715,47214,19213,826
1. Chi phí trả trước dài hạn24,83924,24022,31621,46720,11317,73016,19416,41917,02916,54315,93116,25116,51817,79818,48715,90315,18715,47214,19213,826
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,068,1761,064,0571,054,4121,071,5541,070,1421,060,1571,049,6281,070,9431,088,4491,057,7401,021,4331,044,3391,060,7201,030,9051,008,5381,027,9681,022,7441,009,228998,3481,024,103
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả714,047721,181687,055721,092731,279731,611710,055737,321765,264744,174697,683726,023752,270730,612699,025722,592724,358718,513698,887709,372
I. Nợ ngắn hạn137,160139,744109,332604,221614,924611,941591,498613,429644,020618,872562,981593,773626,693610,608580,620598,287587,101582,191569,264604,127
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn35,15854,62068,19262,68552,26156,06373,23474,19876,59660,16642,84665,13463,80157,38356,02254,75040,16838,49650,37246,291
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn7,11010,5538,36717,4999,88411,05510,11015,57722,57516,53910,42111,04724,49020,92613,95218,1278,70210,44711,36710,349
4. Người mua trả tiền trước2345532,1352,8254,9516,6605,4932,1404,7546,8297,5566971,0236982,0942,1522,7721,8022,1851,195
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước13,1166,6304,6175,43515,49010,1394,0344,7234,4954,1332,7896,2394,0694,0753,8594,6124,0934,5683,0745,135
6. Phải trả người lao động34,21824,2659,00036,03928,18919,78011,71530,65826,45018,95010,64626,65920,20915,7097,16025,92822,53315,2608,66021,759
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7,4035,1016,7984,4713,7974,5948,9207,5155,55110,9819,2997,7617,4355,9969,0598,9067,0065,4063,7896,391
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn8
11. Phải trả ngắn hạn khác28,92925,7109,427474,875493,116494,477477,248476,948496,820494,516478,862476,988502,535502,666487,725483,728499,203503,507489,186512,917
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2176,800474747
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi10,99212,0957963924379,1726961,6226,7246,756562-7523,1323,156749832,6232,70563189
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn576,888581,437577,723116,872116,355119,670118,557123,892121,244125,302134,702132,250125,577120,004118,405124,306137,256136,323129,622105,246
1. Phải trả người bán dài hạn24,552
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác480,342480,342480,34224,55224,55224,55224,55225,91725,91725,91728,64723,92423,92423,71624,24124,24124,24124,241
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn76,56082,68481,38076,89076,28579,94081,61087,52083,38387,31798,11994,34195,74890,87590,16295,646109,042109,042103,163103,163
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2171,657
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ19,76918,41116,00115,43015,51815,17912,39511,82011,94412,06810,6667,6055,9055,2054,5274,4183,9733,0392,2182,082
B. Nguồn vốn chủ sở hữu354,128342,877367,358350,461338,863328,546339,574333,623323,185313,566323,750318,316308,450300,292309,513305,376298,386290,715299,461314,731
I. Vốn chủ sở hữu354,128342,877367,358350,461338,863328,546339,574333,623323,185313,566323,750318,316308,450300,292309,513305,376298,386290,715299,437314,702
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu259,181259,181259,181259,181259,181259,181259,181259,181259,181259,181259,181259,181259,181259,181259,181259,181259,181259,181259,181259,181
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển61,08261,08257,93048,14848,14848,14837,21737,21737,21737,21727,60627,60627,60627,60619,59319,59319,59319,59312,21112,211
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối33,86522,61350,24643,13331,53421,21843,17537,22426,78717,16836,96331,52921,66313,50530,73926,60219,61211,94128,04543,309
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác2429
1. Nguồn kinh phí2429
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,068,1761,064,0571,054,4121,071,5541,070,1421,060,1571,049,6281,070,9431,088,4491,057,7401,021,4331,044,3391,060,7201,030,9051,008,5381,027,9681,022,7441,009,228998,3481,024,103
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |