TÀI SẢN | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 145,489 | 119,197 | 116,675 | 103,019 | 96,652 | 98,574 | 120,924 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 43,513 | 33,603 | 33,102 | 31,733 | 29,356 | 40,259 | 60,631 |
1. Tiền | 43,513 | 33,603 | 33,102 | 31,733 | 20,856 | 35,759 | 60,631 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | 8,500 | 4,500 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 10,500 | 10,000 | 7,500 | 3,700 | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 10,500 | 10,000 | 7,500 | 3,700 | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 53,337 | 45,102 | 46,124 | 34,063 | 37,555 | 25,010 | 26,194 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 35,776 | 27,895 | 32,771 | 22,249 | 24,114 | 20,354 | 18,394 |
2. Trả trước cho người bán | 2,987 | 2,502 | 2,347 | 465 | 3,551 | 459 | 1,383 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 18,676 | 17,776 | 13,565 | 12,842 | 11,315 | 5,526 | 7,163 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -4,103 | -3,071 | -2,559 | -1,493 | -1,425 | -1,329 | -746 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 35,261 | 30,492 | 29,825 | 33,431 | 29,715 | 31,120 | 33,261 |
1. Hàng tồn kho | 35,261 | 30,492 | 29,825 | 33,431 | 29,715 | 31,120 | 33,261 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,878 | | 124 | 92 | 26 | 2,185 | 838 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | | | | 12 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | | 708 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2,878 | | 124 | 92 | 26 | 1,465 | 838 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 926,446 | 952,557 | 931,309 | 927,979 | 906,902 | 927,026 | 762,902 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 426,882 | 426,802 | 443,912 | 404,913 | 379,391 | 429,916 | 411,221 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 426,278 | 426,198 | 443,307 | 404,309 | 378,991 | 429,466 | 409,637 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 604 | 604 | 604 | 604 | 400 | 450 | 1,584 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 477,595 | 509,252 | 471,061 | 507,080 | 514,811 | 485,069 | 339,554 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 477,595 | 509,252 | 471,061 | 507,080 | 514,811 | 485,069 | 339,554 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 84 | 84 | 84 | 84 | 84 | 84 | 2,084 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 84 | 84 | 84 | 84 | 84 | 84 | 2,084 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 21,885 | 16,419 | 16,251 | 15,903 | 12,616 | 11,957 | 10,043 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 21,885 | 16,419 | 16,251 | 15,903 | 12,616 | 11,953 | 10,043 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | 4 | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,071,934 | 1,071,754 | 1,047,984 | 1,030,998 | 1,003,553 | 1,025,600 | 883,826 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 721,491 | 738,920 | 729,159 | 725,514 | 707,592 | 722,229 | 515,723 |
I. Nợ ngắn hạn | 138,647 | 614,629 | 597,546 | 601,934 | 578,587 | 587,186 | 360,034 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 62,685 | 74,198 | 65,134 | 54,750 | 46,291 | 32,886 | 29,977 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 16,689 | 15,606 | 11,827 | 18,206 | 10,320 | 13,430 | 78,482 |
4. Người mua trả tiền trước | 2,825 | 2,140 | 697 | 2,152 | 1,195 | 1,966 | 2,054 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 6,243 | 5,322 | 6,305 | 4,612 | 5,616 | 5,596 | 3,507 |
6. Phải trả người lao động | 36,039 | 31,858 | 27,438 | 25,928 | 22,164 | 22,894 | 29,800 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 4,471 | 6,825 | 7,761 | 8,906 | 6,391 | 1,806 | 3,225 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 9,302 | 477,011 | 478,353 | 487,296 | 486,521 | 503,981 | 209,622 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | 47 | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 392 | 1,622 | 30 | 83 | 89 | 4,628 | 3,368 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 582,844 | 124,292 | 131,613 | 123,580 | 129,005 | 135,043 | 155,689 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 490,124 | 24,552 | 27,282 | 23,716 | 24,241 | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 76,890 | 87,520 | 94,341 | 95,646 | 103,163 | 134,450 | 151,921 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 15,830 | 12,220 | 9,990 | 4,218 | 1,600 | 593 | 3,768 |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 350,444 | 332,833 | 318,824 | 305,485 | 295,961 | 303,371 | 368,103 |
I. Vốn chủ sở hữu | 350,444 | 332,833 | 318,824 | 305,485 | 295,932 | 303,287 | 367,994 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 259,181 | 259,181 | 259,181 | 259,181 | 259,181 | 259,181 | 355,576 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 48,148 | 37,217 | 27,606 | 19,593 | 12,211 | 4,719 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 43,115 | 36,435 | 32,037 | 26,711 | 24,539 | 39,387 | 12,418 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | 29 | 83 | 109 |
1. Nguồn kinh phí | | | | | 29 | 83 | 109 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,071,934 | 1,071,754 | 1,047,984 | 1,030,998 | 1,003,553 | 1,025,600 | 883,826 |