CTCP Cấp nước và Môi trường đô thị Đồng Tháp (dws)

12.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh115,112122,500108,321121,658114,978115,777100,781119,320106,20598,74292,590109,52389,31597,35085,888102,79489,20787,52479,39990,311
4. Giá vốn hàng bán78,55278,99175,81483,35871,02079,22474,74085,71177,15360,35169,03277,74965,26771,54262,76772,87462,63163,08156,84357,367
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)36,39643,48932,50738,29943,95736,53625,99433,31229,05238,39123,55831,77424,04825,80923,12129,92126,57524,44322,55732,944
6. Doanh thu hoạt động tài chính1811881781781751711331381281291129796110651334210144131
7. Chi phí tài chính1,6671,8641,8491,6131,7582,0132,0571,9271,6631,3611,6161,3311,5051,3711,2221,3601,1691,3571,1651,021
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,6671,8641,8491,6131,7582,0132,0571,9271,6631,3611,6161,3311,5051,3711,2221,3601,1691,3571,1651,021
9. Chi phí bán hàng11,14510,71212,1796,95019,5807,8608,63310,2109,6029,0677,12011,0256,1827,7606,8108,0437,3807,2926,9328,105
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,51914,68910,67117,29111,52211,1828,5459,7407,79716,2298,05612,4217,4858,8298,90812,2429,2268,5348,58814,424
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)12,24616,4137,98612,62211,27215,6526,89211,57410,11811,8646,8787,0938,9727,9596,2478,4088,8047,4706,0169,525
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)12,60517,5687,92413,24811,65116,3337,62411,77710,90112,4027,38611,6279,3338,7596,7908,0098,7477,4816,0598,390
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)11,25215,4827,13111,59810,31714,4776,74010,4379,61910,8126,3569,8668,1587,5475,9286,9907,6716,5365,4057,382
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,25215,4827,13111,59810,31714,4776,74010,4379,61910,8126,3569,8668,1587,5475,9286,9907,6716,5365,4057,382

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn159,625142,510125,984145,526145,797127,754107,908151,778169,411131,57995,213115,203126,03294,75680,09999,98992,24171,78284,403100,815
I. Tiền và các khoản tương đương tiền68,83448,67234,22743,51348,74835,21621,21133,60347,65231,69315,50433,10214,05917,22110,44135,43333,24712,26326,44029,669
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn14,00011,00011,00010,50010,00010,00010,00010,00010,0008,5007,5007,5007,5007,5003,700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn50,18049,21442,36455,30549,49546,66743,78644,14142,00539,64335,50245,41473,33734,38031,20431,02027,65231,77426,27139,898
IV. Tổng hàng tồn kho26,50233,75634,60135,26136,93035,48832,79463,85761,38743,37534,66229,06230,64135,48034,75533,43131,34227,74631,36030,440
V. Tài sản ngắn hạn khác110-1323,7929486243831161788,3678,3672,045124494176105332808
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn908,551921,547928,429926,028924,346932,403941,721919,165919,038926,161926,220929,137934,688936,148928,439927,979930,503937,446913,945923,288
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định430,134435,579440,041426,882422,944404,651413,835426,802429,552436,881438,465441,740440,777439,224407,906404,913391,883393,542371,769394,567
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn453,493461,644465,988477,595481,206509,938511,608475,860472,373472,654471,739471,061477,309479,042501,962507,080523,349528,348527,900514,811
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn8484848484848484848484848484848484848484
VI. Tổng tài sản dài hạn khác24,83924,24022,31621,46720,11317,73016,19416,41917,02916,54315,93116,25116,51817,79818,48715,90315,18715,47214,19213,826
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,068,1761,064,0571,054,4121,071,5541,070,1421,060,1571,049,6281,070,9431,088,4491,057,7401,021,4331,044,3391,060,7201,030,9051,008,5381,027,9681,022,7441,009,228998,3481,024,103
A. Nợ phải trả714,047721,181687,055721,092731,279731,611710,055737,321765,264744,174697,683726,023752,270730,612699,025722,592724,358718,513698,887709,372
I. Nợ ngắn hạn137,160139,744109,332604,221614,924611,941591,498613,429644,020618,872562,981593,773626,693610,608580,620598,287587,101582,191569,264604,127
II. Nợ dài hạn576,888581,437577,723116,872116,355119,670118,557123,892121,244125,302134,702132,250125,577120,004118,405124,306137,256136,323129,622105,246
B. Nguồn vốn chủ sở hữu354,128342,877367,358350,461338,863328,546339,574333,623323,185313,566323,750318,316308,450300,292309,513305,376298,386290,715299,461314,731
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,068,1761,064,0571,054,4121,071,5541,070,1421,060,1571,049,6281,070,9431,088,4491,057,7401,021,4331,044,3391,060,7201,030,9051,008,5381,027,9681,022,7441,009,228998,3481,024,103
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |