CTCP Thương mại Dịch vụ Tổng hợp Cảng Hải Phòng (dvc)

9.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
Qúy 4
2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn35,50454,45351,47544,83655,68247,03141,09166,13161,42441,04636,54240,18846,11055,61656,06848,68822,948
I. Tiền và các khoản tương đương tiền29,88326,92421,56815,55122,24219,74317,26211,93811,77311,81914,35516,54628,61120,60031,07229,30411,527
1. Tiền29,88326,92421,56812,25122,24219,74315,46211,93811,77311,81914,35516,20617,6116,20010,82229,30411,527
2. Các khoản tương đương tiền3,3001,80034011,00014,40020,250
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,0001,000
1. Chứng khoán kinh doanh1,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,39813,92617,96515,32919,54624,73618,40750,01945,35323,50117,22418,44613,87029,29620,57618,40010,567
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng6,3799,52012,89110,25812,3038,73214,67317,14124,75218,15416,75918,10713,79627,02317,66418,33510,411
2. Trả trước cho người bán4,5184,7004,7004,7005,22113,9791,6083821624,82023444442,2102,83045
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn17,946
6. Phải thu ngắn hạn khác8053693743712,0222,0262,12729,8462,49352623129430638265111
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-9,304-663
IV. Tổng hàng tồn kho7058911,1841,4582,4701,3161,4503,5614,0791,5772,4541,3811,7671,8681,303968613
1. Hàng tồn kho7058911,1841,4582,4701,3161,4503,5614,0791,5772,4541,3811,7671,8681,303968613
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,5186,71210,75912,49711,4251,2353,9716132204,1492,5093,8161,8623,8522,11816240
1. Chi phí trả trước ngắn hạn17717013123020420743140822045032916917312616116240
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,8426,16610,59811,90711,2211,0283,5402061,6101801541483,6461,937
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước499376303611,2291,512
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,0892,0002,263298020
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn333,749351,084366,289385,638361,434248,260258,50566,22965,498122,727111,432112,497112,86691,90574,82825,24927,193
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định39,81945,75448,39053,65313,35714,04514,44011,91812,01611,30912,68214,84115,21313,08210,97112,54314,156
1. Tài sản cố định hữu hình39,81945,75448,39053,65313,34814,02414,40911,91812,01611,30912,68214,83915,20913,07110,94812,52814,156
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình10213124112315
III. Bất động sản đầu tư267,583277,215288,289297,682189,610196,981204,5037,4988,0828,6829,2839,7349,88410,48511,08511,68612,287
- Nguyên giá347,663346,207346,207344,766226,983227,635227,63514,83714,83714,83714,83714,83714,83714,83714,83714,83714,837
- Giá trị hao mòn lũy kế-80,080-68,992-57,918-47,084-37,373-30,654-23,132-7,340-6,756-6,155-5,554-5,104-4,953-4,353-3,752-3,151-2,551
IV. Tài sản dở dang dài hạn381512,892126,17382322674,41759,44958,53258,36337,79551,262231
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang381512,892126,173823226
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn808044,03444,034
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh44,03444,034
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn8080
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác23,13223,88124,16425,05924,80327,86229,8082,5541,36628,31930,01729,39029,40730,5441,510789750
1. Chi phí trả trước dài hạn23,10923,83524,09724,96924,68127,84529,7822,4311,12028,30129,97829,32329,33930,4521,395720700
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại234568901221726123246173867679111568
3. Tài sản dài hạn khác50
VII. Lợi thế thương mại3,1764,2355,2936,3527,4118,4699,528
TỔNG CỘNG TÀI SẢN369,253405,537417,764430,474417,116295,291299,596132,361126,922163,772147,974152,685158,977147,521130,89773,93750,140
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả171,322202,651218,284234,990243,106155,803161,83745,77743,09451,61338,34641,29448,57442,07832,53047,22329,329
I. Nợ ngắn hạn46,46553,53927,54449,53578,75243,79139,26344,14542,00435,53836,20938,07545,38938,79831,36546,16326,719
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn36,02746,87119,59839,68454,24036,11228,5824,59122,76427,00228,36528,27530,29321,70516,80816,23419,609
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn6164009833,17316,1846693,6254,5918,0152,8872,0493,2967,2994,5271,5481,9862,108
4. Người mua trả tiền trước4169128828014796591,6222
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,0832821,0142598281,0988391,6222,6681,9241,8821,4472,1954,8171,5341,014283
6. Phải trả người lao động2,8632,8812,9042,7273,1182,3122,5495,1796,0282,4231,9393,2683,0955,5683,2803,9502,592
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6768006377898545225622943253441261697036650
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng604
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn9189708259821,172724748
11. Phải trả ngắn hạn khác2,37261721191361631863,5861241789795921,3451,3047,72622,6491,831
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,5224471,018
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,4941,1831,2232,0732,0942,1121,6691,0597809841,1341,094807433324248
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn124,857149,112190,740185,455164,354112,013122,5741,6321,09016,0752,1373,2193,1853,2801,1641,0602,610
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác11,09110,8929,8219,6357,9197,1555,9571,6321,0901,022807692741712482531422
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn113,766138,221180,920175,820156,436104,857116,61715,0151,2122,4282,4281,5241,892
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm800635468295
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,632
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn3811899162454860
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu197,931202,886199,480195,484174,009139,487137,75986,58483,828112,160109,628111,391110,403105,44398,36726,71420,812
I. Vốn chủ sở hữu197,931202,886199,480195,484174,009139,487137,75986,58483,828112,160109,628111,391110,403105,44398,36726,71420,812
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu107,937107,937107,937107,93789,82160,46660,46646,51446,51446,51446,51446,51446,51440,78836,32517,24915,000
2. Thặng dư vốn cổ phần14,35914,35914,35914,35914,42914,55214,55214,63414,64414,64414,64414,64414,64414,64412,4132,8752,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển18,38918,38917,38917,38917,38917,38917,38915,88910,6594,2353,8853,8853,3852,8852,3851,8851,485
9. Quỹ dự phòng tài chính15,8893,0902,6652,6652,1651,6501,102725533
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối11,43416,05416,21115,39414,58411,66510,3729,54612,0114,2091,7232,9152,8824,0155,1863,9791,293
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản6,546
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát45,81246,14743,58440,40437,78635,41534,97939,46740,19640,76740,81241,46040,956
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN369,253405,537417,764430,474417,116295,291299,596132,361126,922163,772147,974152,685158,977147,521130,89773,93750,140
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |