TÀI SẢN |
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
I. Tài sản tài chính |
1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
4. Các khoản cho vay |
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
7. Các khoản phải thu |
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
10. Phải thu nội bộ |
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
12. Các khoản phải thu khác |
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
II.Tài sản ngắn hạn khác |
1. Tạm ứng |
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ |
3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn |
5. Tài sản ngắn hạn khác |
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
I. Tài sản tài chính dài hạn |
1. Các khoản phải thu dài hạn |
2. Các khoản đầu tư |
II. Tài sản cố định |
1. Tài sản cố định hữu hình |
2.Tài sản cố định thuê tài chính |
3. Tài sản cố định vô hình |
III. Bất động sản đầu tư |
- Nguyên giá |
- Giá trị hao mòn lũy kế |
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
V. Tài sản dài hạn khác |
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn |
2. Chi phí trả trước dài hạn |
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
5. Tài sản dài hạn khác |
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
C. NỢ PHẢI TRẢ |
I. Nợ phải trả ngắn hạn |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
1.1. Vay ngắn hạn |
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
8. Phải trả người bán ngắn hạn |
9. Người mua trả tiền trước |
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11. Phải trả người lao động |
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn |
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn |
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
II. Nợ phải trả dài hạn |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
1.1. Vay dài hạn |
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
5. Phải trả người bán dài hạn |
6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
7. Chi phí phải trả dài hạn |
8. Phải trả nội bộ dài hạn |
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn |
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn |
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
I. Vốn chủ sở hữu |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1.5. Cổ phiếu quỹ |
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
4. Quỹ dự trữ điều lệ |
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
7. Lợi nhuận chưa phân phối |
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |