Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 |
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | |||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 47,868 | 157,859 | 18,718 | 20,443 | 3,363 |
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 48,600 | 135,169 | 15,792 | 17,225 | |
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | -8 | 306 | -6,479 | 3,118 | 3,363 |
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | -724 | 22,385 | 9,406 | 100 | |
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 245,032 | 195,976 | 112,885 | 20,104 | 6,516 |
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 360,548 | 286,224 | 223,075 | 42,693 | 2,741 |
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | |||||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | |||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 144,839 | 67,645 | 84,848 | 90,034 | 6,809 |
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 100 | 250 | |||
1.8. Doanh thu tư vấn | 683 | 759 | 6,744 | 5,347 | 1,272 |
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | |||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | 5,647 | 4,207 | 2,835 | 1,543 | 682 |
1.11. Thu nhập hoạt động khác | 2,796 | 1,743 | 2,732 | 527 | 247 |
Cộng doanh thu hoạt động | 807,412 | 714,514 | 452,088 | 180,691 | 21,631 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | |||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 41,078 | -174 | 80,014 | 24,814 | 11 |
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 10,250 | 71,137 | 1,762 | 24,748 | 6 |
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 28,258 | -71,741 | 78,177 | 4 | |
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | 2,570 | 430 | 75 | 62 | 5 |
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | |||||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | 182,561 | 211,496 | 142,468 | 21,235 | 1,304 |
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | |||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | |||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 60 | 122 | 145 | 7 | 21 |
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 174,828 | 111,116 | 74,405 | 51,492 | 9,306 |
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 93 | 140 | 205 | ||
2.9. Chi phí tư vấn | 2,478 | 2,516 | 19 | 240 | |
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | |||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 10,877 | 4,905 | 2,737 | 1,469 | 746 |
2.12. Chi phí khác | 7,502 | 3,884 | 4,571 | 1,587 | 393 |
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | |||||
Cộng chi phí hoạt động | 419,478 | 334,004 | 304,562 | 100,603 | 12,021 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | |||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | 600 | 1 | 21 | 5 | |
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 4,944 | 3,457 | 1,854 | 768 | 147 |
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | |||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | 22 | 2,982 | 2,906 | ||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 5,566 | 6,440 | 4,781 | 773 | 147 |
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | |||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | 1 | ||||
4.2. Chi phí lãi vay | 28,040 | 22,102 | 29,836 | 2,723 | 71 |
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | |||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | 11 | 444 | 106 | ||
Cộng chi phí tài chính | 28,051 | 22,103 | 30,280 | 2,830 | 71 |
V. CHI BÁN HÀNG | |||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 151,910 | 94,313 | 37,072 | 14,862 | 6,832 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | 213,539 | 270,534 | 84,954 | 63,170 | 2,854 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | |||||
8.1. Thu nhập khác | 15,952 | 18,343 | 10,074 | 5,146 | 70 |
8.2. Chi phí khác | 1,990 | 3,241 | 104 | 190 | 98 |
Cộng kết quả hoạt động khác | 13,962 | 15,102 | 9,970 | 4,956 | -28 |
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | 227,501 | 285,636 | 94,924 | 68,126 | 2,825 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 255,767 | 213,589 | 179,580 | 65,012 | -538 |
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | -28,266 | 72,047 | -84,656 | 3,114 | 3,363 |
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | 45,731 | 56,652 | 17,161 | 13,656 | 673 |
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 45,732 | 56,591 | 18,456 | 13,034 | |
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -2 | 61 | -1,295 | 623 | 673 |
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | 181,771 | 228,984 | 77,763 | 54,470 | 2,153 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | 181,771 | 228,984 | 77,763 | 54,470 | 2,153 |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | |||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | |||||
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | |||||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | |||||
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | |||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | |||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | |||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | |||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | |||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | |||||
Tổng thu nhập toàn diện | |||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | |||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | |||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | |||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | |||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) |
Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 |
TÀI SẢN | |||||
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 8,172,043 | 6,597,764 | 5,429,789 | 2,284,353 | 170,846 |
I. Tài sản tài chính | 8,165,535 | 6,568,700 | 5,401,670 | 2,282,121 | 170,120 |
1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,093,162 | 505,276 | 431,936 | 21,022 | 1,096 |
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 167,085 | 298,585 | 575,601 | 84,093 | 23,000 |
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 2,774,750 | 2,765,500 | 1,902,877 | 882,871 | 82,433 |
4. Các khoản cho vay | 3,881,585 | 2,483,069 | 2,280,377 | 1,192,495 | 23,097 |
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | |||||
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp | -42,162 | -44,557 | -39,586 | ||
7. Các khoản phải thu | 279,409 | 550,335 | 125,963 | 27,267 | 1,209 |
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | |||||
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | 1,777 | 1,114 | 999 | 1,264 | 285 |
10. Phải thu nội bộ | |||||
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán | |||||
12. Các khoản phải thu khác | 10,017 | 9,441 | 123,504 | 73,108 | 38,999 |
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) | -88 | -63 | |||
II.Tài sản ngắn hạn khác | 6,508 | 29,064 | 28,120 | 2,232 | 726 |
1. Tạm ứng | 1,787 | 23,635 | 26,153 | 1,246 | 231 |
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ | |||||
3. Chi phí trả trước ngắn hạn | 4,610 | 5,402 | 1,940 | 959 | 373 |
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn | 111 | 27 | 27 | 27 | 20 |
5. Tài sản ngắn hạn khác | 103 | ||||
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác | |||||
B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 2,465,209 | 848,298 | 979,355 | 30,874 | 16,463 |
I. Tài sản tài chính dài hạn | 2,328,606 | 729,682 | 920,609 | ||
1. Các khoản phải thu dài hạn | |||||
2. Các khoản đầu tư | 2,328,606 | 729,682 | 920,609 | ||
II. Tài sản cố định | 96,210 | 84,720 | 41,706 | 19,731 | 6,243 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 11,829 | 12,279 | 6,643 | 6,110 | 3,818 |
2.Tài sản cố định thuê tài chính | 44,714 | 19,885 | |||
3. Tài sản cố định vô hình | 39,667 | 52,556 | 35,063 | 13,621 | 2,425 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||
- Nguyên giá | |||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | |||||
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 512 | ||||
V. Tài sản dài hạn khác | 39,881 | 33,896 | 17,041 | 11,143 | 10,220 |
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn | 4,570 | 2,926 | 1,982 | 454 | 600 |
2. Chi phí trả trước dài hạn | 8,698 | 7,166 | 3,960 | 2,059 | 1,416 |
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | |||||
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 16,577 | 13,789 | 11,099 | 8,629 | 8,203 |
5. Tài sản dài hạn khác | 10,036 | 10,015 | |||
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | |||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 10,637,252 | 7,446,063 | 6,409,145 | 2,315,226 | 187,309 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 6,607,452 | 4,140,717 | 3,272,784 | 1,256,658 | 23,222 |
I. Nợ phải trả ngắn hạn | 6,577,417 | 4,126,429 | 3,272,784 | 1,255,363 | 22,550 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | 6,494,297 | 3,643,056 | 2,584,843 | 1,103,860 | 19,205 |
1.1. Vay ngắn hạn | 6,494,297 | 3,643,056 | 2,584,843 | 1,103,860 | 19,205 |
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | |||||
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | |||||
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | |||||
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | 150,000 | 120,000 | |||
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | |||||
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | 7,136 | 3,033 | 1,781 | 3,042 | 586 |
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | |||||
8. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,797 | 532 | 359 | 241 | 155 |
9. Người mua trả tiền trước | 160 | 105 | |||
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 25,652 | 30,278 | 16,236 | 16,276 | 530 |
11. Phải trả người lao động | 18,553 | 16,149 | 6,651 | 6,625 | 256 |
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | 1,053 | 526 | 263 | 179 | 113 |
13. Chi phí phải trả ngắn hạn | 24,102 | 17,583 | 7,804 | 3,509 | 1,664 |
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn | |||||
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn | 4,826 | 415,272 | 504,686 | 1,526 | 40 |
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | |||||
II. Nợ phải trả dài hạn | 30,035 | 14,288 | 1,295 | 673 | |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | 29,975 | 14,227 | |||
1.1. Vay dài hạn | |||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | 29,975 | 14,227 | |||
2. Vay tài sản tài chính dài hạn | |||||
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | |||||
4. Trái phiếu phát hành dài hạn | |||||
5. Phải trả người bán dài hạn | |||||
6. Người mua trả tiền trước dài hạn | |||||
7. Chi phí phải trả dài hạn | |||||
8. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | |||||
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn | |||||
12. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | |||||
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 60 | 61 | 1,295 | 673 | |
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 4,029,800 | 3,305,345 | 3,136,361 | 1,058,568 | 164,087 |
I. Vốn chủ sở hữu | 4,029,800 | 3,305,345 | 3,136,361 | 1,058,568 | 164,087 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 3,872,726 | 3,000,042 | 3,000,042 | 1,000,011 | 160,000 |
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu | 3,300,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | 1,000,000 | 160,000 |
1.2. Thặng dư vốn cổ phần | 572,726 | 42 | 42 | 11 | |
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||
1.5. Cổ phiếu quỹ | |||||
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý | |||||
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||
4. Quỹ dự trữ điều lệ | 2,599 | 2,599 | 2,599 | 2,599 | |
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp | 3,235 | 3,235 | 3,235 | 3,235 | 636 |
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||
7. Lợi nhuận chưa phân phối | 151,241 | 299,470 | 130,486 | 52,723 | 3,451 |
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 185,699 | 305,664 | 208,665 | 47,542 | 761 |
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | -34,458 | -6,194 | -78,180 | 5,181 | 2,690 |
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát | |||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 10,637,252 | 7,446,063 | 6,409,145 | 2,315,226 | 187,309 |
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | |||||
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |