Công ty Cổ phần Chứng khoán DNSE (dse)

26.20
0.60
(2.34%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)12,2199,9459,75015,95478,092
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)74,08655,09058,79357,06353,035
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu105,35093,41887,57874,20262,653
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán39,45833,04440,22532,11218,581
Cộng doanh thu hoạt động233,939193,729198,242181,502213,881
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)12,3698,66024,138-4,090-14,120
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh1515151536
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán50,36441,14644,65938,66033,766
2.12. Chi phí khác2,4501,8131,7261,5141,477
Cộng chi phí hoạt động145,031107,563117,22149,66360,088
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.2. Chi phí lãi vay5,3606,2176,5579,9066,616
Cộng chi phí tài chính5,3606,2176,5579,9176,616
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN48,30831,71235,67036,22135,487
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG36,45549,31940,63487,132115,653
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ41,54555,48942,74287,726122,459
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN33,08744,37434,16270,14898,066

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN8,172,0437,786,2416,527,3897,854,3336,597,764
I. Tài sản tài chính8,165,5357,777,5416,426,7887,846,2246,568,700
II.Tài sản ngắn hạn khác6,5088,701100,6018,10929,064
B.TÀI SẢN DÀI HẠN2,465,2092,597,6112,374,9541,380,419848,298
I. Tài sản tài chính dài hạn2,328,6062,467,4422,261,4421,264,718729,682
II. Tài sản cố định96,21093,08876,59879,26184,720
III. Bất động sản đầu tư
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang512
V. Tài sản dài hạn khác39,88137,08036,91336,44033,896
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN10,637,25210,383,8528,902,3439,234,7527,446,063
C. NỢ PHẢI TRẢ6,607,4526,222,1394,785,0044,986,5754,140,717
I. Nợ phải trả ngắn hạn6,577,4176,191,2764,773,2614,972,8734,126,429
II. Nợ phải trả dài hạn30,03530,86311,74313,70214,288
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU4,029,8004,161,7134,117,3394,248,1773,305,345
I. Vốn chủ sở hữu4,029,8004,161,7134,117,3394,248,1773,305,345
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU10,637,25210,383,8528,902,3439,234,7527,446,063
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |