Công ty Cổ phần Chứng khoán DNSE (dse)

25
0.75
(3.09%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
Cộng doanh thu hoạt động
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
2.12. Chi phí khác
Cộng chi phí hoạt động
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.2. Chi phí lãi vay
Cộng chi phí tài chính
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tài sản tài chính
II.Tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Tài sản tài chính dài hạn
II. Tài sản cố định
III. Bất động sản đầu tư
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
C. NỢ PHẢI TRẢ
I. Nợ phải trả ngắn hạn
II. Nợ phải trả dài hạn
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
I. Vốn chủ sở hữu
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |