I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG |
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) |
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu |
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán |
Cộng doanh thu hoạt động |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG |
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) |
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh |
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán |
2.12. Chi phí khác |
Cộng chi phí hoạt động |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH |
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH |
4.2. Chi phí lãi vay |
Cộng chi phí tài chính |
V. CHI BÁN HÀNG |
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG |
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ |
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN |