Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 |
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | |||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 12,219 | 9,945 | 9,750 | 15,954 | 78,092 |
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 74,086 | 55,090 | 58,793 | 57,063 | 53,035 |
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 105,350 | 93,418 | 87,578 | 74,202 | 62,653 |
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 39,458 | 33,044 | 40,225 | 32,112 | 18,581 |
Cộng doanh thu hoạt động | 233,939 | 193,729 | 198,242 | 181,502 | 213,881 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | |||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 12,369 | 8,660 | 24,138 | -4,090 | -14,120 |
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 15 | 15 | 15 | 15 | 36 |
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 50,364 | 41,146 | 44,659 | 38,660 | 33,766 |
2.12. Chi phí khác | 2,450 | 1,813 | 1,726 | 1,514 | 1,477 |
Cộng chi phí hoạt động | 145,031 | 107,563 | 117,221 | 49,663 | 60,088 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | |||||
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | |||||
4.2. Chi phí lãi vay | 5,360 | 6,217 | 6,557 | 9,906 | 6,616 |
Cộng chi phí tài chính | 5,360 | 6,217 | 6,557 | 9,917 | 6,616 |
V. CHI BÁN HÀNG | |||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 48,308 | 31,712 | 35,670 | 36,221 | 35,487 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | 36,455 | 49,319 | 40,634 | 87,132 | 115,653 |
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | 41,545 | 55,489 | 42,742 | 87,726 | 122,459 |
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | 33,087 | 44,374 | 34,162 | 70,148 | 98,066 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 |
TÀI SẢN | |||||
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 8,172,043 | 7,786,241 | 6,527,389 | 7,854,333 | 6,597,764 |
I. Tài sản tài chính | 8,165,535 | 7,777,541 | 6,426,788 | 7,846,224 | 6,568,700 |
II.Tài sản ngắn hạn khác | 6,508 | 8,701 | 100,601 | 8,109 | 29,064 |
B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 2,465,209 | 2,597,611 | 2,374,954 | 1,380,419 | 848,298 |
I. Tài sản tài chính dài hạn | 2,328,606 | 2,467,442 | 2,261,442 | 1,264,718 | 729,682 |
II. Tài sản cố định | 96,210 | 93,088 | 76,598 | 79,261 | 84,720 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 512 | ||||
V. Tài sản dài hạn khác | 39,881 | 37,080 | 36,913 | 36,440 | 33,896 |
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | |||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 10,637,252 | 10,383,852 | 8,902,343 | 9,234,752 | 7,446,063 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 6,607,452 | 6,222,139 | 4,785,004 | 4,986,575 | 4,140,717 |
I. Nợ phải trả ngắn hạn | 6,577,417 | 6,191,276 | 4,773,261 | 4,972,873 | 4,126,429 |
II. Nợ phải trả dài hạn | 30,035 | 30,863 | 11,743 | 13,702 | 14,288 |
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 4,029,800 | 4,161,713 | 4,117,339 | 4,248,177 | 3,305,345 |
I. Vốn chủ sở hữu | 4,029,800 | 4,161,713 | 4,117,339 | 4,248,177 | 3,305,345 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 10,637,252 | 10,383,852 | 8,902,343 | 9,234,752 | 7,446,063 |