CTCP Chứng khoán Đà Nẵng (dsc)

18
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN4,652,7404,264,7794,467,7364,083,1413,963,4954,328,3622,811,7582,371,1561,932,7952,057,4151,781,7161,799,9331,232,70463,12364,82849,25547,18748,20048,26449,030
I. Tài sản tài chính4,647,8574,259,3294,463,1584,079,5713,960,0914,326,5452,791,6342,369,4641,931,2392,056,0061,780,2921,799,1601,232,36362,77264,43549,25516,95135,95045,91148,923
1. Tiền và các khoản tương đương tiền169,848204,948311,85463,164715,100953,9194,03856845,8367,00366,6096,8944,1484,24148,25842,2983,67522,89314,3949,991
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)2,572,8082,331,8021,860,7011,678,8991,621,7061,950,8401,561,9181,124,427733,578483,88182,453279,837211,6961,028
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)70,00020,000233,000443,457243,457243,457223,457213,000413,0001,313,0001,350,0001,150,000950,00050,00025,000
4. Các khoản cho vay1,830,2381,690,8712,032,1681,491,5241,307,8041,108,370964,021997,678714,355200,160241,373341,83062,3549,15719,2048,7415,7455,35824,1455,206
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)3,1346,8556,8556,8556,8556,855
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-36,235-36,215-36,166-36,190-4,727-4,702-4,766-4,762-4,698-4,688-4,491-4,392-4,579-4,663-7,018-9,407-9,916-9,916-9,930-9,921
7. Các khoản phải thu39,66846,65161,351438,70675,13671,75041,68334,61525,60052,87240,28423,8836,5173974612161,096
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ13
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp1,7891,6531,4649117306244583872409273250
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác1,6211,4976669801,1292,5311,0693,7803,5693,9294,2331,1012,4702,8551,05399910,83510,98710,68910,939
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-1,879-1,879-1,879-1,879-243-243-243-243-243-243-243-243-243-243-243-243-243-243-243-243
II.Tài sản ngắn hạn khác4,8835,4504,5783,5703,4041,81720,1241,6921,5561,4101,42477434235139430,23612,2492,354107
1. Tạm ứng1,219726943133242251729105380425430661818430,11512,0042,00821
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ1111201201218131
3. Chi phí trả trước ngắn hạn2,2123,2713,0352,8373,1531,5571,2441,51491772571050832335031011624034686
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn1,4531,4536006004918,13762586767
5. Tài sản ngắn hạn khác5358255
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN35,08640,54143,45839,50741,81244,29345,18838,17925,34120,11910,8829,3526,0895,7294,78419,43919,31219,28819,34619,196
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
II. Tài sản cố định13,19513,87814,71615,69015,91716,83617,29017,7708,0848,32477252639726525314,96014,91814,96015,00115,042
1. Tài sản cố định hữu hình7,3277,7168,2618,9048,8019,3859,65210,083481459509468328186164188136168199230
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5,8686,1616,4566,7867,1177,4517,6377,6877,6027,8652635969798914,77214,78214,79214,80214,812
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang160404622
V. Tài sản dài hạn khác21,89126,66328,74123,81825,89527,45727,89920,25016,85311,17310,1108,8265,6925,0204,5304,4794,3934,3284,3454,154
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn3,1023,1023,5263,0993,2033,2033,2033,2032,5662,4361,555444444
2. Chi phí trả trước dài hạn9,55810,95712,53713,66415,96117,52317,96512,0069,4533,9033,7213,705831603113451397390107
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại3,3743,4474,435
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán9,2319,2319,2317,0546,7316,7316,7315,0414,8344,8344,8344,6774,4174,4174,4174,2554,2554,2554,047
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,687,8264,305,3204,511,1944,122,6484,005,3074,372,6562,856,9472,409,3351,958,1362,077,5341,792,5981,809,2851,238,79368,85269,61268,69466,49867,48767,61068,226
C. NỢ PHẢI TRẢ2,312,0572,001,5942,227,5011,888,8541,796,2463,251,0861,780,3261,344,418907,8151,035,810746,732777,245230,6503,4792,6461,5975819258941,575
I. Nợ phải trả ngắn hạn2,305,0902,001,5942,227,5011,887,7211,795,9753,250,4491,780,3261,344,418904,3331,033,292742,017773,885230,6503,4792,6461,5975819258941,575
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn2,263,3921,954,3332,171,0681,849,2521,754,8922,226,9301,749,1491,311,094887,5321,020,818732,593761,835226,095
1.1. Vay ngắn hạn2,263,3921,954,3332,171,0681,849,2521,754,8922,226,9301,749,1491,311,094887,5321,020,818732,593761,835226,095
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán1,5842,7059,2073,7703,262283,4528431,1049011601,2204024031246674323510844
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn281,1286211,3171,9994,5815,2853,3985,3274,76122062886104409647282828
9. Người mua trả tiền trước2101601602105050505050505016161616
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước23,23324,39225,88717,95322,88616,7594,48610,5403,0081,9382,7373,30150019512416538558454
11. Phải trả người lao động5,1435,6526,7038,1496,0255,0554,3205,4233,2972,1381,7202,0161,053678384369140141168615
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên19919419219118921320817818528017215314313112411811310410296
13. Chi phí phải trả ngắn hạn5,3545,8624,9633,7583,21410,05214,07910,1162,1292,2921,1053,456618597218700115464264432
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn1051051051051051051051,6321,632
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn2,5283,7505,2803,0063,343703,2391,7892,5041,8928442,1892,0821,743833811112
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,3153,3153,315111111111111111111111156717171112289
II. Nợ phải trả dài hạn6,9661,1332716383,4822,5184,7163,360
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả6,9661,1332716383,4822,5184,7163,360
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU2,375,7692,303,7262,283,6932,233,7942,209,0611,121,5691,076,6211,064,9171,050,3211,041,7241,045,8661,032,0411,008,14365,37366,96567,09765,91866,56366,71666,651
I. Vốn chủ sở hữu2,375,7692,303,7262,283,6932,233,7942,209,0611,121,5691,076,6211,064,9171,050,3211,041,7241,045,8661,032,0411,008,14365,37366,96567,09765,91866,56366,71666,651
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,048,8892,048,8892,048,8892,048,8892,048,8891,000,5001,000,5001,000,5001,000,5001,000,5001,000,5001,000,5001,000,50060,50060,50060,50060,50060,50060,50060,500
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu2,048,3892,048,3892,048,3892,048,3892,048,3891,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,0001,000,00060,00060,00060,00060,00060,00060,00060,000
1.2. Thặng dư vốn cổ phần500500500500500500500500500500500500500500500500500500500500
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ138138138138138138138138138138138138138138138138138138138138
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp138138138138138138138138138138138138138138138138138138138138
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối326,603254,560234,527184,628159,895120,79375,84564,14049,54440,94845,09031,2647,3664,5976,1896,3215,1415,7865,9405,874
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện49,54421,5125,786
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện23,578
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU4,687,8264,305,3204,511,1944,122,6484,005,3074,372,6562,856,9472,409,3351,958,1362,077,5341,792,5981,809,2851,238,79368,85269,61268,69466,49867,48767,61068,226
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |