Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 191,121 | 179,839 | 142,260 | 180,145 | 127,248 | 188,216 | 117,421 | 164,277 | 126,149 | 180,596 | 134,202 | 203,531 | 151,260 | 195,155 | 113,482 | 152,340 | 96,396 | 134,191 | 137,070 | 121,372 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 50,436 | 31,001 | 28,443 | 60,335 | 29,400 | 24,884 | 50,809 | 66,551 | 37,363 | 64,110 | 60,715 | 84,916 | 35,038 | 72,211 | 34,043 | 32,245 | 19,605 | 39,377 | 51,526 | 55,401 |
1. Tiền | 50,436 | 31,001 | 28,443 | 60,335 | 29,400 | 24,884 | 50,809 | 66,551 | 37,363 | 64,110 | 55,715 | 79,916 | 23,038 | 60,211 | 22,043 | 20,245 | 7,605 | 17,377 | 26,526 | 30,401 |
2. Các khoản tương đương tiền | 5,000 | 5,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 22,000 | 25,000 | 25,000 | ||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 15,000 | 15,000 | 5,000 | 10,000 | 10,000 | ||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 15,000 | 15,000 | 5,000 | 10,000 | 10,000 | ||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 46,524 | 53,978 | 57,453 | 38,308 | 31,801 | 57,564 | 9,830 | 19,184 | 18,884 | 13,332 | 14,141 | 27,144 | 17,864 | 16,160 | 30,814 | 48,802 | 14,789 | 11,473 | 12,828 | 12,477 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 3,541 | 6,730 | 12,208 | 3,798 | 7,540 | 21,355 | 1,333 | 14,890 | 15,719 | 9,377 | 5,914 | 22,121 | 13,898 | 13,220 | 18,450 | 40,909 | 12,222 | 6,308 | 2,877 | 8,498 |
2. Trả trước cho người bán | 1,314 | 3,746 | 3,097 | 1,944 | 2,071 | 3,094 | 3,032 | 1,597 | 1,605 | 1,146 | 3,190 | 1,260 | 1,701 | 1,494 | 7,660 | 7,113 | 524 | 2,276 | 3,001 | 2,406 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 30,000 | 20,000 | 30,000 | ||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,669 | 3,502 | 2,149 | 2,565 | 2,190 | 3,116 | 5,464 | 2,697 | 1,560 | 2,809 | 5,037 | 3,763 | 2,265 | 1,446 | 4,704 | 780 | 2,043 | 2,889 | 6,950 | 1,573 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 76,791 | 80,302 | 42,326 | 65,399 | 52,314 | 86,875 | 41,259 | 70,776 | 55,822 | 87,886 | 55,769 | 85,985 | 96,052 | 101,847 | 46,679 | 69,150 | 60,467 | 77,652 | 67,889 | 50,013 |
1. Hàng tồn kho | 76,791 | 80,302 | 42,326 | 65,399 | 52,314 | 86,875 | 41,259 | 70,776 | 55,822 | 87,886 | 55,769 | 85,985 | 96,052 | 101,847 | 46,679 | 69,150 | 60,467 | 77,652 | 67,889 | 50,013 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 7,370 | 4,559 | 4,037 | 6,103 | 3,732 | 3,893 | 523 | 2,766 | 4,079 | 5,267 | 3,578 | 5,485 | 2,306 | 4,938 | 1,946 | 2,142 | 1,535 | 5,689 | 4,827 | 3,481 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 524 | 1,602 | 451 | 930 | 1,994 | 3,108 | ||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 6,662 | 2,772 | 3,402 | 4,989 | 3,662 | 3,822 | 453 | 2,295 | 3,609 | 4,796 | 3,507 | 5,415 | 2,306 | 4,938 | 1,770 | 2,142 | 1,535 | 3,695 | 1,719 | 3,481 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 184 | 184 | 184 | 184 | 71 | 71 | 71 | 471 | 471 | 471 | 71 | 71 | 176 | |||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 461,796 | 427,958 | 446,218 | 462,719 | 462,628 | 530,393 | 605,138 | 601,885 | 605,551 | 650,670 | 761,658 | 899,228 | 919,974 | 990,953 | 1,044,319 | 1,067,897 | 1,097,496 | 1,123,956 | 1,178,903 | 1,230,367 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 43,000 | 53,000 | 43,000 | 70,000 | 60,000 | 50,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 22,500 | |||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 43,000 | 53,000 | 43,000 | 70,000 | 60,000 | 50,000 | 30,000 | 30,000 | 22,500 | ||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 30,000 | |||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 375,183 | 346,721 | 340,690 | 358,532 | 353,411 | 429,831 | 479,751 | 489,516 | 509,831 | 572,056 | 686,748 | 822,630 | 852,900 | 945,208 | 993,721 | 979,701 | 1,003,416 | 1,033,172 | 1,091,617 | 1,118,113 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 369,786 | 341,325 | 335,293 | 353,136 | 348,015 | 424,435 | 474,347 | 484,104 | 504,411 | 566,625 | 681,300 | 817,161 | 847,419 | 939,706 | 988,203 | 974,168 | 997,868 | 1,027,608 | 1,086,032 | 1,112,508 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 5,396 | 5,396 | 5,396 | 5,396 | 5,396 | 5,396 | 5,404 | 5,412 | 5,420 | 5,431 | 5,448 | 5,469 | 5,481 | 5,502 | 5,518 | 5,532 | 5,548 | 5,564 | 5,585 | 5,605 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 32,661 | 27,882 | 50,381 | 46,951 | 42,600 | 41,900 | 37,690 | 36,039 | 29,884 | 31,036 | 24,162 | 26,079 | 23,243 | 21,956 | 24,674 | 64,310 | 70,044 | 67,898 | 62,559 | 84,652 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 199 | 192 | 192 | 14 | 4,560 | 4,573 | 2,695 | 3,384 | 3,386 | 5,342 | ||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 32,661 | 27,882 | 50,381 | 46,951 | 42,600 | 41,900 | 37,491 | 35,847 | 29,692 | 31,022 | 24,162 | 26,079 | 23,243 | 21,956 | 20,115 | 59,737 | 67,349 | 64,514 | 59,173 | 79,310 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 10,952 | 10,354 | 12,147 | 11,236 | 10,617 | 12,662 | 14,697 | 13,330 | 12,836 | 14,579 | 17,748 | 17,519 | 18,330 | 20,789 | 22,924 | 20,886 | 21,037 | 19,886 | 21,726 | 24,602 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 10,952 | 10,354 | 12,147 | 11,236 | 10,617 | 12,662 | 14,697 | 13,330 | 12,836 | 14,579 | 17,748 | 17,519 | 18,330 | 20,789 | 22,924 | 20,886 | 21,037 | 19,886 | 21,726 | 24,602 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 652,917 | 607,796 | 588,478 | 642,865 | 589,876 | 718,609 | 722,559 | 766,162 | 731,700 | 831,266 | 895,860 | 1,102,759 | 1,071,234 | 1,186,108 | 1,157,802 | 1,220,237 | 1,193,892 | 1,258,147 | 1,315,973 | 1,351,739 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 81,273 | 115,707 | 62,112 | 105,239 | 108,483 | 180,320 | 138,539 | 195,860 | 195,441 | 260,485 | 213,537 | 341,396 | 332,400 | 406,010 | 367,256 | 440,811 | 439,865 | 510,915 | 494,943 | 501,500 |
I. Nợ ngắn hạn | 81,273 | 115,707 | 62,112 | 105,239 | 89,354 | 136,982 | 54,532 | 110,373 | 51,636 | 112,478 | 76,104 | 186,787 | 134,155 | 201,993 | 159,788 | 234,313 | 169,567 | 241,956 | 220,325 | 219,769 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 36,886 | 37,162 | 26,340 | 45,322 | 59,544 | 74,121 | 10,846 | 56,217 | 18,009 | 40,185 | 39,005 | 123,784 | 102,021 | 122,929 | 129,087 | 180,381 | 131,342 | 158,494 | 177,759 | 168,419 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 3,622 | 20,836 | 9,072 | 1,720 | 2,206 | 10,659 | 12,436 | 1,023 | 915 | 9,308 | 7,696 | 3,247 | 4,196 | 20,963 | 7,492 | 2,514 | 10,978 | 21,243 | 14,333 | 2,684 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,500 | 50 | 3,601 | 3,808 | 1,334 | 4,855 | 21 | 4,557 | 5,056 | 392 | 87 | 242 | 2,388 | 1,068 | 1,302 | 1,472 | 1,416 | |||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 17,774 | 11,814 | 9,011 | 13,636 | 8,975 | 8,971 | 11,306 | 9,674 | 11,645 | 13,117 | 9,858 | 16,467 | 9,710 | 13,417 | 5,130 | 8,044 | 1,248 | 4,441 | 5,162 | 7,120 |
6. Phải trả người lao động | 11,312 | 10,717 | 9,380 | 32,746 | 8,571 | 12,032 | 13,176 | 34,114 | 8,037 | 10,423 | 11,231 | 30,332 | 10,594 | 14,666 | 9,391 | 29,681 | 15,355 | 15,273 | 12,927 | 30,159 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 482 | 1,747 | 1,818 | 2,134 | 12 | 63 | 190 | 1,525 | 38 | 34 | 52 | 1,444 | 82 | 62 | 111 | 2,265 | 29 | 42 | 52 | 911 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,590 | 23,184 | 1,778 | 1,016 | 918 | 22,914 | 889 | 1,080 | 803 | 30,116 | 828 | 1,094 | 1,181 | 20,822 | 869 | 889 | 940 | 30,099 | 957 | 947 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 8,108 | 10,247 | 4,664 | 5,064 | 5,321 | 6,887 | 5,690 | 6,739 | 7,335 | 9,274 | 2,878 | 5,363 | 5,979 | 9,048 | 7,465 | 8,152 | 8,608 | 11,061 | 7,662 | 8,112 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 19,128 | 43,338 | 84,006 | 85,487 | 143,805 | 148,007 | 137,433 | 154,610 | 198,245 | 204,017 | 207,468 | 206,499 | 270,298 | 268,959 | 274,617 | 281,731 | ||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 103 | |||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 19,128 | 43,338 | 84,006 | 85,487 | 143,805 | 148,007 | 137,433 | 154,610 | 198,245 | 204,017 | 207,468 | 206,499 | 270,298 | 268,959 | 274,515 | 281,731 | ||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 571,643 | 492,089 | 526,366 | 537,626 | 481,394 | 538,289 | 584,020 | 570,302 | 536,259 | 570,781 | 682,324 | 761,363 | 738,834 | 780,098 | 790,546 | 779,425 | 754,027 | 747,232 | 821,030 | 850,239 |
I. Vốn chủ sở hữu | 571,643 | 492,089 | 526,366 | 537,626 | 481,394 | 538,289 | 584,020 | 570,302 | 536,259 | 570,781 | 682,324 | 761,363 | 738,834 | 780,098 | 790,546 | 779,425 | 754,027 | 747,232 | 821,030 | 850,239 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 732,000 | 732,000 | 732,000 | 732,000 | 732,000 | 732,000 | 732,000 | 732,000 | 732,000 | 732,000 | 732,000 | 732,000 | 732,000 | 732,000 | 732,000 | 732,000 | 732,000 | 732,000 | 732,000 | 732,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | -360,665 | -397,527 | -386,710 | -374,846 | -398,104 | -331,253 | -299,071 | -276,631 | -282,927 | -254,459 | -164,411 | -57,732 | -64,242 | -29,442 | -11,942 | -10,169 | 1,086 | 6,611 | 33,833 | 50,817 |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 49,864 | 48,728 | 43,187 | 43,187 | 43,024 | 43,923 | 38,731 | 38,731 | 38,731 | 38,731 | 26,038 | 26,038 | 25,703 | 25,216 | 25,703 | 26,131 | 26,131 | 25,943 | 19,310 | 19,310 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 144,029 | 104,280 | 133,237 | 132,597 | 99,965 | 89,021 | 107,725 | 71,519 | 43,629 | 49,424 | 83,671 | 55,935 | 40,151 | 47,042 | 39,687 | 26,381 | -10,143 | -22,449 | 30,804 | 40,341 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 6,417 | 4,608 | 4,652 | 4,687 | 4,509 | 4,598 | 4,635 | 4,683 | 4,826 | 5,085 | 5,026 | 5,121 | 5,222 | 5,283 | 5,097 | 5,083 | 4,954 | 5,128 | 5,084 | 7,772 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 652,917 | 607,796 | 588,478 | 642,865 | 589,876 | 718,609 | 722,559 | 766,162 | 731,700 | 831,266 | 895,860 | 1,102,759 | 1,071,234 | 1,186,108 | 1,157,802 | 1,220,237 | 1,193,892 | 1,258,147 | 1,315,973 | 1,351,739 |