CTCP Đầu tư Cao su Đắk Lắk (dri)

11.90
0.10
(0.85%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh62,471117,759147,59093,61476,043126,472155,266109,775108,240134,213200,506147,271127,588124,549146,624144,72983,58652,544170,292113,324
4. Giá vốn hàng bán42,51785,25581,43769,23041,44392,10985,48374,00157,77688,391100,78088,29074,50682,43678,58799,80673,68145,87699,57585,030
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)19,95432,50466,09424,23434,60034,36369,76435,75550,44345,82399,72558,88453,08242,11368,03744,9239,9056,66870,71728,294
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,0445,3575,0314,4661,7555,8658,9203,18818,2914,6627,1304,9873,3968819941,1581,0071,2101,7301,068
7. Chi phí tài chính1,1929242,4934,2558,8612,63023,07227,06633,65110,13648,76727,5286,16911,1645,37319,48613,0047,84921,1599,297
-Trong đó: Chi phí lãi vay6118421,3831,1031,5641,8182,4972,1562,1513,2375,1644,6685,8146,5616,5806,4327,4837,4907,8408,649
9. Chi phí bán hàng4,7397,65312,0467,8115,5119,05512,5808,3676,5107,44612,4929,4607,2226,22211,78510,0385,4653,68912,5586,441
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,5524,8009,9443,2384,4705,3119,9043,9024,4934,4197,6503,8074,7684,0996,7764,1314,5624,7006,5674,074
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)13,51624,48346,64213,39517,51323,23233,129-39224,08128,48437,94623,07638,31821,50945,09712,426-12,120-8,36132,1639,551
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)13,51624,48340,31613,28422,41918,05833,183-2,58823,66827,73129,11522,51438,50821,50645,09012,028-12,285-8,33632,2508,987
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,42220,90631,59010,85516,93714,72827,871-5,85516,39220,83415,78414,87530,15316,34436,52411,373-12,378-9,13824,0836,522
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9,46620,94231,41210,94416,97514,77528,530-5,85516,32120,92915,75214,74229,96716,33536,39511,551-12,307-9,33623,8677,090

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn179,839142,260180,145127,248188,216117,421164,277126,149180,596134,202203,531151,260195,155113,482152,34096,396134,191137,070121,372131,805
I. Tiền và các khoản tương đương tiền31,00128,44360,33529,40024,88450,80966,55137,36364,11060,71584,91635,03872,21134,04332,24519,60539,37751,52655,40154,702
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,00010,00010,00010,00015,00015,0005,00010,00010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn53,97857,45338,30831,80157,5649,83019,18418,88413,33214,14127,14417,86416,16030,81448,80214,78911,47312,82812,47732,762
IV. Tổng hàng tồn kho80,30242,32665,39952,31486,87541,25970,77655,82287,88655,76985,98596,052101,84746,67969,15060,46777,65267,88950,01341,796
V. Tài sản ngắn hạn khác4,5594,0376,1033,7323,8935232,7664,0795,2673,5785,4852,3064,9381,9462,1421,5355,6894,8273,4812,545
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn427,958446,218462,719462,628530,393605,138601,885605,551650,670761,658899,228919,974990,9531,044,3191,067,8971,097,4961,123,9561,178,9031,230,3671,222,400
I. Các khoản phải thu dài hạn40,00040,00043,00053,00043,00070,00060,00050,00030,00030,00030,00022,500
II. Tài sản cố định346,721340,690358,532353,411429,831479,751489,516509,831572,056686,748822,630852,900945,208993,721979,7011,003,4161,033,1721,091,6171,118,1131,114,174
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn27,88250,38146,95142,60041,90037,69036,03929,88431,03624,16226,07923,24321,95624,67464,31070,04467,89862,55984,65281,768
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,35412,14711,23610,61712,66214,69713,33012,83614,57917,74817,51918,33020,78922,92420,88621,03719,88621,72624,60223,458
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN607,796588,478642,865589,876718,609722,559766,162731,700831,266895,8601,102,7591,071,2341,186,1081,157,8021,220,2371,193,8921,258,1471,315,9731,351,7391,354,206
A. Nợ phải trả115,70762,112105,239108,483180,320138,539195,860195,441260,485213,537341,396332,400406,010367,256440,811439,865510,915494,943501,500531,626
I. Nợ ngắn hạn115,70762,112105,23989,354136,98254,532110,37351,636112,47876,104186,787134,155201,993159,788234,313169,567241,956220,325219,769215,423
II. Nợ dài hạn19,12843,33884,00685,487143,805148,007137,433154,610198,245204,017207,468206,499270,298268,959274,617281,731316,203
B. Nguồn vốn chủ sở hữu492,089526,366537,626481,394538,289584,020570,302536,259570,781682,324761,363738,834780,098790,546779,425754,027747,232821,030850,239822,580
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN607,796588,478642,865589,876718,609722,559766,162731,700831,266895,8601,102,7591,071,2341,186,1081,157,8021,220,2371,193,8921,258,1471,315,9731,351,7391,354,206
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |