CTCP Đầu tư Cao su Đắk Lắk (dri)

12.50
0.10
(0.81%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh443,718496,835585,739441,401539,263514,161582,547400,742412,669291,861
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2091989130245
3. Doanh thu thuần (1)-(2)443,509496,816585,650441,401539,263514,032582,302400,742412,669291,861
4. Giá vốn hàng bán284,219293,485355,200315,121382,156337,441323,317266,461324,327233,365
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)159,290203,331230,450126,280157,107176,590258,985134,28188,34258,496
6. Doanh thu hoạt động tài chính17,79931,23218,5574,3485,9565,7076,5504,6643,51119,915
7. Chi phí tài chính19,26070,51670,60645,20552,18758,04246,38057,47366,92156,898
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,86810,04120,44328,40432,43039,81837,14448,32856,24953,902
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng34,42234,90434,40530,86734,16627,4138,2238,9376,5155,396
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp26,78522,71719,24520,01723,93124,99922,09113,40913,64213,218
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)96,622106,426124,75134,53952,77971,844188,84159,1274,7762,899
12. Thu nhập khác7991472,6837803,6503,1882,49521,3804182,959
13. Chi phí khác3,68297911,1341,3251,42313,10638,90752,455682,481
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,883-831-8,451-5452,227-9,919-36,412-31,075350477
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)93,739105,595116,30033,99455,00661,926152,42928,0525,1263,377
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành20,08125,22832,2099,71613,99813,3807,9196,4126,603
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)20,08125,22832,2099,71613,99813,3807,9196,4126,603
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)73,65880,36784,09124,27741,00848,546144,51021,640-1,4773,377
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-14-40933177194-309
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)73,67180,77684,05824,10040,81448,854144,51021,640-1,4773,377

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn180,145165,146194,451149,399119,143154,648149,18183,72160,035
I. Tiền và các khoản tương đương tiền60,33566,55181,09532,17255,23247,57493,06833,53312,840
1. Tiền60,33566,55176,09520,17230,23214,57460,06833,53312,840
2. Các khoản tương đương tiền5,00012,00025,00033,00033,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,0005,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,0005,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn38,30818,48325,14248,79212,46621,9417,24213,16014,238
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng3,79814,19022,10340,9098,96115,9844206,1595,568
2. Trả trước cho người bán1,9442,5721,1967,1041,9354,5465,2323611,477
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn30,000
6. Phải thu ngắn hạn khác2,5651,7221,8447791,5691,4111,5906,6408,059
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-866
IV. Tổng hàng tồn kho65,39972,34682,72866,29448,08581,12348,40825,71020,867
1. Hàng tồn kho65,39972,34682,72866,29448,08581,12348,40825,71020,867
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác6,1032,7665,4852,1423,3614,00946211,31712,091
1. Chi phí trả trước ngắn hạn930
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,9892,2955,4152,1423,3614,009462156
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1844717121
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác11,30012,084
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn462,345600,715832,4621,057,6251,206,7651,303,9781,338,1641,334,0661,518,719
I. Các khoản phải thu dài hạn43,00060,00030,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn43,00060,00030,000
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định358,532489,516758,081970,1431,096,4191,186,8201,140,4111,121,9411,223,512
1. Tài sản cố định hữu hình353,136484,104752,617964,6111,090,8181,181,1481,139,9481,121,4301,222,895
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5,3965,4125,4635,5315,6015,672463511617
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn46,57734,67624,96163,77483,16888,298181,037198,625281,425
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn4,5605,3423,457
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang46,57734,67624,96159,21477,82684,841181,037198,625281,425
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,0003,0003,0003,0003,0003,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,0003,0003,0003,0003,0003,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,23613,52216,42020,70824,17825,86016,71613,50113,782
1. Chi phí trả trước dài hạn11,23613,52216,42020,70824,17825,86016,71613,50113,782
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN642,491765,8611,026,9141,207,0241,325,9081,458,6261,487,3451,417,7871,578,754
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả105,239194,690315,611436,252491,909589,086603,435675,060806,161
I. Nợ ngắn hạn105,239109,203173,477231,823215,730280,185254,163256,209282,853
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn45,32256,217114,493178,655165,271220,003204,892206,224235,101
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,7201,0233,0292,5082,6473,6538052,8021,593
4. Người mua trả tiền trước3,6015,0562,3881,4166,7001,995711,584
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước13,6369,67415,5387,6567,0296,0151,8861,4143,615
6. Phải trả người lao động32,74634,11427,93829,39729,55536,63531,83130,73827,884
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,1343551,3382,2458951,54911,9197,806797
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,0161,0801,0598869407917857,15412,274
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,0646,7395,0268,0877,9774,839505
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn85,487142,133204,430276,179308,901349,272418,851523,308
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn85,487142,133204,430276,179308,901349,272418,851523,308
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu537,252571,170711,303770,772834,000869,540883,910742,727772,593
I. Vốn chủ sở hữu537,252571,170711,303770,772834,000869,540883,910742,727772,593
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu732,000732,000732,000732,000732,000732,000732,000732,000732,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-376,878-297,193-114,694-15,36337,86370,55470,71337,44092,548
8. Quỹ đầu tư phát triển43,18738,73126,03825,70319,31012,028
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối134,25692,95062,83723,34339,94250,26781,197-26,713-51,955
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát4,6874,6825,1215,0884,8854,691
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN642,491765,8611,026,9141,207,0241,325,9081,458,6261,487,3451,417,7871,578,754
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |