TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 180,145 | 165,146 | 194,451 | 149,399 | 119,143 | 154,648 | 149,181 | 83,721 | 60,035 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 60,335 | 66,551 | 81,095 | 32,172 | 55,232 | 47,574 | 93,068 | 33,533 | 12,840 |
1. Tiền | 60,335 | 66,551 | 76,095 | 20,172 | 30,232 | 14,574 | 60,068 | 33,533 | 12,840 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | 5,000 | 12,000 | 25,000 | 33,000 | 33,000 | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 10,000 | 5,000 | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 10,000 | 5,000 | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 38,308 | 18,483 | 25,142 | 48,792 | 12,466 | 21,941 | 7,242 | 13,160 | 14,238 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 3,798 | 14,190 | 22,103 | 40,909 | 8,961 | 15,984 | 420 | 6,159 | 5,568 |
2. Trả trước cho người bán | 1,944 | 2,572 | 1,196 | 7,104 | 1,935 | 4,546 | 5,232 | 361 | 1,477 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 30,000 | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,565 | 1,722 | 1,844 | 779 | 1,569 | 1,411 | 1,590 | 6,640 | 8,059 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | | | -866 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 65,399 | 72,346 | 82,728 | 66,294 | 48,085 | 81,123 | 48,408 | 25,710 | 20,867 |
1. Hàng tồn kho | 65,399 | 72,346 | 82,728 | 66,294 | 48,085 | 81,123 | 48,408 | 25,710 | 20,867 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 6,103 | 2,766 | 5,485 | 2,142 | 3,361 | 4,009 | 462 | 11,317 | 12,091 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 930 | | | | | | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 4,989 | 2,295 | 5,415 | 2,142 | 3,361 | 4,009 | 462 | 15 | 6 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 184 | 471 | 71 | | | | | 2 | 1 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | 11,300 | 12,084 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 462,345 | 600,715 | 832,462 | 1,057,625 | 1,206,765 | 1,303,978 | 1,338,164 | 1,334,066 | 1,518,719 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 43,000 | 60,000 | 30,000 | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 43,000 | 60,000 | 30,000 | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 358,532 | 489,516 | 758,081 | 970,143 | 1,096,419 | 1,186,820 | 1,140,411 | 1,121,941 | 1,223,512 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 353,136 | 484,104 | 752,617 | 964,611 | 1,090,818 | 1,181,148 | 1,139,948 | 1,121,430 | 1,222,895 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 5,396 | 5,412 | 5,463 | 5,531 | 5,601 | 5,672 | 463 | 511 | 617 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 46,577 | 34,676 | 24,961 | 63,774 | 83,168 | 88,298 | 181,037 | 198,625 | 281,425 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | 4,560 | 5,342 | 3,457 | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 46,577 | 34,676 | 24,961 | 59,214 | 77,826 | 84,841 | 181,037 | 198,625 | 281,425 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 11,236 | 13,522 | 16,420 | 20,708 | 24,178 | 25,860 | 16,716 | 13,501 | 13,782 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 11,236 | 13,522 | 16,420 | 20,708 | 24,178 | 25,860 | 16,716 | 13,501 | 13,782 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 642,491 | 765,861 | 1,026,914 | 1,207,024 | 1,325,908 | 1,458,626 | 1,487,345 | 1,417,787 | 1,578,754 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 105,239 | 194,690 | 315,611 | 436,252 | 491,909 | 589,086 | 603,435 | 675,060 | 806,161 |
I. Nợ ngắn hạn | 105,239 | 109,203 | 173,477 | 231,823 | 215,730 | 280,185 | 254,163 | 256,209 | 282,853 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 45,322 | 56,217 | 114,493 | 178,655 | 165,271 | 220,003 | 204,892 | 206,224 | 235,101 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,720 | 1,023 | 3,029 | 2,508 | 2,647 | 3,653 | 805 | 2,802 | 1,593 |
4. Người mua trả tiền trước | 3,601 | | 5,056 | 2,388 | 1,416 | 6,700 | 1,995 | 71 | 1,584 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 13,636 | 9,674 | 15,538 | 7,656 | 7,029 | 6,015 | 1,886 | 1,414 | 3,615 |
6. Phải trả người lao động | 32,746 | 34,114 | 27,938 | 29,397 | 29,555 | 36,635 | 31,831 | 30,738 | 27,884 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,134 | 355 | 1,338 | 2,245 | 895 | 1,549 | 11,919 | 7,806 | 797 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,016 | 1,080 | 1,059 | 886 | 940 | 791 | 785 | 7,154 | 12,274 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 5,064 | 6,739 | 5,026 | 8,087 | 7,977 | 4,839 | 50 | | 5 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | 85,487 | 142,133 | 204,430 | 276,179 | 308,901 | 349,272 | 418,851 | 523,308 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | 85,487 | 142,133 | 204,430 | 276,179 | 308,901 | 349,272 | 418,851 | 523,308 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 537,252 | 571,170 | 711,303 | 770,772 | 834,000 | 869,540 | 883,910 | 742,727 | 772,593 |
I. Vốn chủ sở hữu | 537,252 | 571,170 | 711,303 | 770,772 | 834,000 | 869,540 | 883,910 | 742,727 | 772,593 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 732,000 | 732,000 | 732,000 | 732,000 | 732,000 | 732,000 | 732,000 | 732,000 | 732,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | -376,878 | -297,193 | -114,694 | -15,363 | 37,863 | 70,554 | 70,713 | 37,440 | 92,548 |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 43,187 | 38,731 | 26,038 | 25,703 | 19,310 | 12,028 | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 134,256 | 92,950 | 62,837 | 23,343 | 39,942 | 50,267 | 81,197 | -26,713 | -51,955 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 4,687 | 4,682 | 5,121 | 5,088 | 4,885 | 4,691 | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 642,491 | 765,861 | 1,026,914 | 1,207,024 | 1,325,908 | 1,458,626 | 1,487,345 | 1,417,787 | 1,578,754 |