Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | |||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 34,455 | 36,127 | 53,597 | 55,027 | 68,186 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,639 | 4,569 | 13,906 | 9,481 | 21,685 |
1. Tiền | 4,639 | 4,569 | 11,906 | 7,481 | 9,185 |
2. Các khoản tương đương tiền | 2,000 | 2,000 | 12,500 | ||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 19,589 | 24,694 | 31,899 | 32,776 | 39,849 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 23,376 | 26,816 | 33,546 | 34,104 | 40,912 |
2. Trả trước cho người bán | 2,595 | 2,475 | 1,829 | 1,629 | 1,315 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 520 | 1,017 | 1,047 | 557 | 535 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -6,902 | -5,614 | -4,522 | -3,514 | -2,913 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 9,419 | 5,355 | 7,760 | 7,678 | 6,410 |
1. Hàng tồn kho | 9,419 | 5,355 | 7,760 | 7,678 | 6,410 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 807 | 1,509 | 32 | 5,093 | 242 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 56 | 751 | 32 | 862 | 242 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 7 | 4,230 | |||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 751 | 751 | |||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 150,962 | 155,570 | 133,438 | 140,166 | 136,953 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 8,121 | 7,795 | 7,479 | 7,039 | 6,708 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||
5. Phải thu dài hạn khác | 8,121 | 7,795 | 7,479 | 7,039 | 6,708 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||
II. Tài sản cố định | 14,021 | 18,446 | 23,405 | 28,659 | 34,139 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 13,961 | 18,376 | 23,325 | 28,659 | 34,139 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||
3. Tài sản cố định vô hình | 60 | 70 | 80 | ||
III. Bất động sản đầu tư | |||||
- Nguyên giá | |||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 22,004 | 22,468 | 28,448 | 19,987 | 26,559 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 22,004 | 22,468 | 28,448 | 19,987 | 26,559 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 2,051 | 2,051 | 2,051 | 2,051 | |
1. Đầu tư vào công ty con | |||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 2,051 | 2,051 | 2,051 | 2,051 | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 106,817 | 104,810 | 72,055 | 82,429 | 67,496 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 106,817 | 104,810 | 72,055 | 82,429 | 67,496 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 185,416 | 191,698 | 187,035 | 195,193 | 205,138 |
NGUỒN VỐN | |||||
A. Nợ phải trả | 86,412 | 98,536 | 63,645 | 69,127 | 80,125 |
I. Nợ ngắn hạn | 69,712 | 74,950 | 48,873 | 50,737 | 62,757 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 7,203 | 7,465 | 3,484 | 3,158 | 9,677 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 20,887 | 25,847 | 34,520 | 34,460 | 36,789 |
4. Người mua trả tiền trước | 818 | 2,462 | 1,053 | 1,155 | 1,774 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 36,673 | 35,099 | 2,153 | 2,918 | 3,098 |
6. Phải trả người lao động | 2,062 | 907 | 1,782 | 2,960 | 4,517 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 378 | 793 | 465 | 659 | 679 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,285 | 1,770 | 4,492 | 4,841 | 5,371 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 407 | 606 | 925 | 586 | 851 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
II. Nợ dài hạn | 16,700 | 23,586 | 14,772 | 18,391 | 17,368 |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||
5. Phải trả dài hạn khác | 10,461 | 10,461 | 11,568 | 11,568 | 9,949 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 3,560 | 10,763 | 1,004 | 4,884 | 5,675 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 2,679 | 2,362 | 2,199 | 1,939 | 1,744 |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 99,004 | 93,162 | 123,390 | 126,066 | 125,013 |
I. Vốn chủ sở hữu | 99,004 | 93,162 | 123,390 | 126,066 | 125,013 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 88,340 | 88,340 | 88,340 | 88,340 | 88,340 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 18,205 | 18,205 | 17,754 | 17,117 | 16,483 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -7,541 | -13,383 | 17,296 | 20,609 | 20,190 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||
1. Nguồn kinh phí | |||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 185,416 | 191,698 | 187,035 | 195,193 | 205,138 |