Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,592,379 | 1,626,970 | 1,432,295 | 1,314,997 | 1,302,579 | 1,371,763 | 1,191,837 | 1,338,208 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 18,792 | 115,766 | 86,678 | 218,745 | 310,413 | 13,198 | 20,750 | 170,251 |
1. Tiền | 18,792 | 15,766 | 46,678 | 7,745 | 15,413 | 13,198 | 20,750 | 13,251 |
2. Các khoản tương đương tiền | 100,000 | 40,000 | 211,000 | 295,000 | 157,000 | |||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1,084,150 | 934,150 | 824,150 | 609,150 | 442,150 | 567,150 | 412,150 | 212,150 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,084,150 | 934,150 | 824,150 | 609,150 | 442,150 | 567,150 | 412,150 | 212,150 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 207,859 | 280,984 | 161,792 | 147,136 | 138,876 | 279,325 | 145,347 | 388,372 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 36,324 | 115,725 | 57,713 | 101,686 | 45,657 | 197,825 | 101,052 | 345,110 |
2. Trả trước cho người bán | 68,834 | 44,361 | 48,783 | 13,192 | 26,052 | 23,337 | 29,537 | 28,126 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 105,161 | 128,899 | 62,124 | 40,369 | 73,355 | 61,472 | 18,527 | 16,314 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,460 | -8,001 | -6,828 | -8,111 | -6,188 | -3,309 | -3,768 | -1,178 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 237,080 | 264,743 | 318,345 | 325,998 | 382,432 | 460,928 | 576,885 | 557,653 |
1. Hàng tồn kho | 237,080 | 264,743 | 318,345 | 325,998 | 398,212 | 476,708 | 576,885 | 562,800 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -15,780 | -15,780 | -5,146 | |||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 44,497 | 31,326 | 41,331 | 13,969 | 28,708 | 51,162 | 36,705 | 9,782 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,180 | 4,847 | 3,843 | 482 | 7,243 | 14,591 | 1,687 | 3,421 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 29,630 | 8,100 | 30,009 | 14,044 | 25,093 | 33,106 | ||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 12,688 | 18,379 | 7,479 | 13,486 | 7,421 | 11,479 | 1,911 | 6,361 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 512,739 | 553,855 | 587,074 | 609,004 | 662,151 | 706,721 | 747,357 | 773,675 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,614 | 1,614 | 1,614 | 1,614 | 1,614 | 1,614 | 1,614 | 1,614 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 1,614 | 1,614 | 1,614 | 1,614 | 1,614 | 1,614 | 1,614 | 1,614 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||
II. Tài sản cố định | 485,660 | 519,840 | 547,199 | 572,905 | 612,578 | 651,619 | 685,206 | 720,361 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 485,660 | 519,840 | 547,199 | 572,905 | 612,578 | 651,619 | 685,206 | 720,361 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||
- Nguyên giá | ||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 7,110 | 5,653 | 4,735 | 3,945 | 11,448 | 11,006 | 17,750 | 3,555 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 7,110 | 5,653 | 4,735 | 3,945 | 11,448 | 11,006 | 17,750 | 3,555 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 4,650 | 4,650 | 4,650 | 4,575 | 4,575 | 4,575 | 4,512 | 4,367 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -350 | -350 | -350 | -425 | -425 | -425 | -488 | -633 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 13,705 | 22,099 | 28,877 | 25,965 | 31,936 | 37,907 | 38,274 | 43,778 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 13,705 | 22,099 | 28,877 | 25,965 | 31,936 | 37,907 | 38,274 | 43,778 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,105,118 | 2,180,825 | 2,019,369 | 1,924,001 | 1,964,730 | 2,078,485 | 1,939,194 | 2,111,883 |
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. Nợ phải trả | 385,930 | 481,956 | 290,917 | 223,694 | 326,917 | 374,370 | 214,789 | 382,948 |
I. Nợ ngắn hạn | 383,689 | 479,715 | 288,676 | 221,453 | 324,676 | 372,129 | 212,548 | 380,707 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 35,611 | 67,244 | 83,173 | 138,016 | ||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 189,997 | 143,164 | 156,616 | 108,297 | 116,700 | 192,999 | 121,803 | 87,591 |
4. Người mua trả tiền trước | 55,658 | 41,752 | 20,622 | 6,885 | 1,506 | 3,224 | 13,603 | 13,993 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 5,475 | 17,271 | 6,006 | 9,383 | 2,070 | 544 | 166 | 1,011 |
6. Phải trả người lao động | 63,334 | 52,599 | 39,067 | 75,312 | 66,090 | 51,515 | 38,905 | 54,564 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 15,098 | 56,114 | 48,976 | 6,867 | 30,956 | 6,325 | 22,381 | 1,744 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 94 | 188 | 283 | 81 | 161 | 242 | ||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 3,214 | 88,791 | 2,568 | 1,589 | 5,822 | 4,057 | 4,905 | 77,415 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 42,300 | 33,700 | 8,517 | 14,195 | 6,750 | 7,525 | ||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 8,519 | 10,524 | 6,021 | 13,119 | 20,013 | 23,382 | 3,018 | 6,372 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
II. Nợ dài hạn | 2,241 | 2,241 | 2,241 | 2,241 | 2,241 | 2,241 | 2,241 | 2,241 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 2,241 | 2,241 | 2,241 | 2,241 | 2,241 | 2,241 | 2,241 | 2,241 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,719,188 | 1,698,868 | 1,728,453 | 1,700,307 | 1,637,812 | 1,704,114 | 1,724,404 | 1,728,935 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,719,188 | 1,698,868 | 1,728,453 | 1,700,307 | 1,637,812 | 1,704,114 | 1,724,404 | 1,728,935 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,461,099 | 1,461,099 | 1,461,099 | 1,461,099 | 1,461,099 | 1,461,099 | 1,461,099 | 1,461,099 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 126,092 | 126,092 | 111,687 | 111,687 | 111,687 | 111,687 | 4,508 | 4,508 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 131,996 | 111,677 | 155,666 | 127,520 | 65,026 | 131,328 | 258,797 | 263,328 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 2,105,118 | 2,180,825 | 2,019,369 | 1,924,001 | 1,964,730 | 2,078,485 | 1,939,194 | 2,111,883 |