Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | |||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 84,440 | 68,950 | 40,789 | 49,039 | 45,257 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 45,930 | 31,944 | 21,230 | 28,417 | 29,782 |
1. Tiền | 7,930 | 16,944 | 6,230 | 13,417 | 14,782 |
2. Các khoản tương đương tiền | 38,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 25,000 | 15,000 | |||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 25,000 | 15,000 | |||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 10,906 | 19,334 | 16,408 | 17,799 | 11,267 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 17,947 | 26,517 | 23,639 | 23,587 | 16,797 |
2. Trả trước cho người bán | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 661 | 277 | 96 | 955 | 150 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -7,731 | -7,489 | -7,357 | -6,773 | -5,709 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 2,520 | 2,595 | 2,066 | 2,092 | 4,207 |
1. Hàng tồn kho | 2,520 | 2,595 | 2,066 | 2,092 | 4,207 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 83 | 77 | 1,084 | 730 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | |||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 3 | ||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 83 | 77 | 1,084 | 727 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 9,692 | 13,125 | 11,209 | 11,884 | 14,669 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||
5. Phải thu dài hạn khác | |||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||
II. Tài sản cố định | 2,297 | 2,746 | 2,880 | 2,790 | 5,723 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 2,297 | 2,746 | 2,880 | 2,790 | 5,723 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||
3. Tài sản cố định vô hình | |||||
III. Bất động sản đầu tư | 5,417 | 5,500 | 5,582 | 5,665 | 5,747 |
- Nguyên giá | 6,095 | 6,095 | 6,095 | 6,095 | 6,095 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -678 | -595 | -513 | -430 | -348 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | |||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | |||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 372 | 372 | 372 | 372 | 372 |
1. Đầu tư vào công ty con | |||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 800 | 800 | 800 | 800 | 800 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | -428 | ||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -428 | -428 | -428 | -428 | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,606 | 4,508 | 2,375 | 3,057 | 2,826 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,606 | 4,508 | 2,375 | 3,057 | 2,826 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 94,132 | 82,076 | 51,998 | 60,923 | 59,926 |
NGUỒN VỐN | |||||
A. Nợ phải trả | 52,242 | 45,449 | 8,063 | 14,590 | 16,660 |
I. Nợ ngắn hạn | 52,242 | 45,449 | 8,063 | 14,590 | 16,660 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | |||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,536 | 3,517 | 3,803 | 6,762 | 5,534 |
4. Người mua trả tiền trước | 30 | 30 | 30 | 31 | 169 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 951 | 1,356 | 1,211 | 706 | 2,636 |
6. Phải trả người lao động | 3,271 | 3,302 | 2,626 | 6,194 | 7,556 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 19 | 17 | |||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 45,502 | 37,291 | 160 | 1,111 | 754 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | -68 | -47 | 234 | -232 | 12 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
II. Nợ dài hạn | |||||
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||
5. Phải trả dài hạn khác | |||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | |||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 41,890 | 36,627 | 43,935 | 46,333 | 43,266 |
I. Vốn chủ sở hữu | 41,890 | 36,627 | 43,935 | 46,333 | 43,266 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 331 | 315 | 289 | 135 | 135 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 5,559 | 312 | 7,646 | 10,199 | 7,131 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||
1. Nguồn kinh phí | |||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 94,132 | 82,076 | 51,998 | 60,923 | 59,926 |