CTCP Đảm bảo Giao thông Đường thủy Hải Phòng (ddh)

16.10
-2.80
(-14.81%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh38,154
4. Giá vốn hàng bán33,070
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,084
6. Doanh thu hoạt động tài chính51
7. Chi phí tài chính2
-Trong đó: Chi phí lãi vay2
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,539
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)593
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)591
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)461
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)461

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn84,44068,95040,78949,03945,257
I. Tiền và các khoản tương đương tiền45,93031,94421,23028,41729,782
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn25,00015,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn10,90619,33416,40817,79911,267
IV. Tổng hàng tồn kho2,5202,5952,0662,0924,207
V. Tài sản ngắn hạn khác83771,084730
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn9,69213,12511,20911,88414,669
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định2,2972,7462,8802,7905,723
III. Bất động sản đầu tư5,4175,5005,5825,6655,747
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn372372372372372
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,6064,5082,3753,0572,826
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN94,13282,07651,99860,92359,926
A. Nợ phải trả52,24245,4498,06314,59016,660
I. Nợ ngắn hạn52,24245,4498,06314,59016,660
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu41,89036,62743,93546,33343,266
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN94,13282,07651,99860,92359,926
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |