CTCP Đảm bảo Giao thông Đường thủy Hải Phòng (ddh)

16.10
-2.80
(-14.81%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh60,99756,13842,17868,94185,71457,39367,29722,32138,154
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)60,99756,13842,17868,94185,71457,39367,29722,32138,154
4. Giá vốn hàng bán47,72645,85634,67857,15061,24553,70663,38217,14333,070
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)13,27210,2827,50011,79024,4683,6873,9155,1785,084
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,37068549863726811302851
7. Chi phí tài chính-267-343012
-Trong đó: Chi phí lãi vay2
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,8277,9137,4798,7948,9144,0143,3874,1224,539
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,8143,0555193,63315,822-49591783593
12. Thu nhập khác2724,00910915121,5405611826
13. Chi phí khác831174313616109228
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1893,892109-28-2923551-74-1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,0046,9476283,60515,8218741,142709591
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,4451,401945191,964190237158131
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,4451,401945191,964190237158131
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,5595,5465333,08613,857684905551461
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,5595,5465333,08613,857684905551461

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn84,44068,95040,78949,03945,25729,08030,08525,62718,58619,425
I. Tiền và các khoản tương đương tiền45,93031,94421,23028,41729,7827,7448,5016,2761,8185,521
1. Tiền7,93016,9446,23013,41714,7827,7448,5016,2761,8185,521
2. Các khoản tương đương tiền38,00015,00015,00015,00015,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn25,00015,000141
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn25,00015,000141
III. Các khoản phải thu ngắn hạn10,90619,33416,40817,79911,26719,35719,46713,35615,7468,630
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng17,94726,51723,63923,58716,79719,82819,57013,53414,1898,231
2. Trả trước cho người bán3030303030303053350148
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác661277969551503508147171,207252
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-7,731-7,489-7,357-6,773-5,709-851-947-947
IV. Tổng hàng tồn kho2,5202,5952,0662,0924,2071,8272,0974,5944954,109
1. Hàng tồn kho2,5202,5952,0662,0924,2071,8272,0974,5944954,109
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác83771,084730152201,4015271,024
1. Chi phí trả trước ngắn hạn15291104849
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3233407151
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước83771,084727201,0771624
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn9,69213,12511,20911,88414,66927,44636,17825,66624,95032,417
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,2972,7462,8802,7905,72315,60326,39819,95124,01831,497
1. Tài sản cố định hữu hình2,2972,7462,8802,7905,72315,60326,39819,95119,98431,497
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình4,034
III. Bất động sản đầu tư5,4175,5005,5825,6655,7475,8305,9125,216
- Nguyên giá6,0956,0956,0956,0956,0956,0956,0955,317
- Giá trị hao mòn lũy kế-678-595-513-430-348-266-183-101
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn372372372372372800533499800767
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh800800800800800800800800800800
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn-428
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-428-428-428-428-267-301-33
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,6064,5082,3753,0572,8265,2143,334132153
1. Chi phí trả trước dài hạn1,6064,5082,3753,0572,8265,2143,334132153
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN94,13282,07651,99860,92359,92656,52666,26351,29443,53651,843
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả52,24245,4498,06314,59016,66013,42715,48113,1609,11612,552
I. Nợ ngắn hạn52,24245,4498,06314,59016,66013,42715,48113,1609,11612,513
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,5363,5173,8036,7625,5344,9465,7464,5803,2433,592
4. Người mua trả tiền trước3030303116993185100
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9511,3561,2117062,6361,9852,525184948948
6. Phải trả người lao động3,2713,3022,6266,1947,5563,9775,0293,8321,2011,274
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1917139634,932
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng21
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn46
11. Phải trả ngắn hạn khác45,50237,2911601,1117541,2121,0971,3551,707111
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi-68-47234-232122389793,1641,9521,556
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn38
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác38
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu41,89036,62743,93546,33343,26643,09850,78238,13434,42039,291
I. Vốn chủ sở hữu41,89036,62743,93546,33343,26636,86536,96536,55136,00045,144
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu36,00036,00036,00036,00036,00036,00036,00036,00036,00037,040
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản6,041
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển33131528913513510055386
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối5,5593127,64610,1997,131765910551-424
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản2,100
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác6,23313,8171,583-1,580-5,853
1. Nguồn kinh phí3,2085,7081,583-1,580-12,357
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định3,0258,1086,504
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN94,13282,07651,99860,92359,92656,52666,26351,29443,53651,843
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |