TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 84,440 | 68,950 | 40,789 | 49,039 | 45,257 | 29,080 | 30,085 | 25,627 | 18,586 | 19,425 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 45,930 | 31,944 | 21,230 | 28,417 | 29,782 | 7,744 | 8,501 | 6,276 | 1,818 | 5,521 |
1. Tiền | 7,930 | 16,944 | 6,230 | 13,417 | 14,782 | 7,744 | 8,501 | 6,276 | 1,818 | 5,521 |
2. Các khoản tương đương tiền | 38,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 25,000 | 15,000 | | | | | | | | 141 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 25,000 | 15,000 | | | | | | | | 141 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 10,906 | 19,334 | 16,408 | 17,799 | 11,267 | 19,357 | 19,467 | 13,356 | 15,746 | 8,630 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 17,947 | 26,517 | 23,639 | 23,587 | 16,797 | 19,828 | 19,570 | 13,534 | 14,189 | 8,231 |
2. Trả trước cho người bán | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 53 | 350 | 148 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 661 | 277 | 96 | 955 | 150 | 350 | 814 | 717 | 1,207 | 252 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -7,731 | -7,489 | -7,357 | -6,773 | -5,709 | -851 | -947 | -947 | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 2,520 | 2,595 | 2,066 | 2,092 | 4,207 | 1,827 | 2,097 | 4,594 | 495 | 4,109 |
1. Hàng tồn kho | 2,520 | 2,595 | 2,066 | 2,092 | 4,207 | 1,827 | 2,097 | 4,594 | 495 | 4,109 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 83 | 77 | 1,084 | 730 | | 152 | 20 | 1,401 | 527 | 1,024 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | | | | | 152 | | 91 | 104 | 849 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | 3 | | | | 233 | 407 | 151 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 83 | 77 | 1,084 | 727 | | | 20 | 1,077 | 16 | 24 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 9,692 | 13,125 | 11,209 | 11,884 | 14,669 | 27,446 | 36,178 | 25,666 | 24,950 | 32,417 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 2,297 | 2,746 | 2,880 | 2,790 | 5,723 | 15,603 | 26,398 | 19,951 | 24,018 | 31,497 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 2,297 | 2,746 | 2,880 | 2,790 | 5,723 | 15,603 | 26,398 | 19,951 | 19,984 | 31,497 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | | 4,034 | |
III. Bất động sản đầu tư | 5,417 | 5,500 | 5,582 | 5,665 | 5,747 | 5,830 | 5,912 | 5,216 | | |
- Nguyên giá | 6,095 | 6,095 | 6,095 | 6,095 | 6,095 | 6,095 | 6,095 | 5,317 | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -678 | -595 | -513 | -430 | -348 | -266 | -183 | -101 | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 372 | 372 | 372 | 372 | 372 | 800 | 533 | 499 | 800 | 767 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 800 | 800 | 800 | 800 | 800 | 800 | 800 | 800 | 800 | 800 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | -428 | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -428 | -428 | -428 | | -428 | | -267 | -301 | | -33 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,606 | 4,508 | 2,375 | 3,057 | 2,826 | 5,214 | 3,334 | | 132 | 153 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,606 | 4,508 | 2,375 | 3,057 | 2,826 | 5,214 | 3,334 | | 132 | 153 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 94,132 | 82,076 | 51,998 | 60,923 | 59,926 | 56,526 | 66,263 | 51,294 | 43,536 | 51,843 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 52,242 | 45,449 | 8,063 | 14,590 | 16,660 | 13,427 | 15,481 | 13,160 | 9,116 | 12,552 |
I. Nợ ngắn hạn | 52,242 | 45,449 | 8,063 | 14,590 | 16,660 | 13,427 | 15,481 | 13,160 | 9,116 | 12,513 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,536 | 3,517 | 3,803 | 6,762 | 5,534 | 4,946 | 5,746 | 4,580 | 3,243 | 3,592 |
4. Người mua trả tiền trước | 30 | 30 | 30 | 31 | 169 | 931 | 85 | | | 100 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 951 | 1,356 | 1,211 | 706 | 2,636 | 1,985 | 2,525 | 184 | 948 | 948 |
6. Phải trả người lao động | 3,271 | 3,302 | 2,626 | 6,194 | 7,556 | 3,977 | 5,029 | 3,832 | 1,201 | 1,274 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 19 | | | 17 | | 139 | | | 63 | 4,932 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | 21 | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | 46 | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 45,502 | 37,291 | 160 | 1,111 | 754 | 1,212 | 1,097 | 1,355 | 1,707 | 111 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | -68 | -47 | 234 | -232 | 12 | 238 | 979 | 3,164 | 1,952 | 1,556 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | | | | | | 38 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | 38 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 41,890 | 36,627 | 43,935 | 46,333 | 43,266 | 43,098 | 50,782 | 38,134 | 34,420 | 39,291 |
I. Vốn chủ sở hữu | 41,890 | 36,627 | 43,935 | 46,333 | 43,266 | 36,865 | 36,965 | 36,551 | 36,000 | 45,144 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 37,040 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | 6,041 |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 331 | 315 | 289 | 135 | 135 | 100 | 55 | | | 386 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 5,559 | 312 | 7,646 | 10,199 | 7,131 | 765 | 910 | 551 | | -424 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | 2,100 |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | 6,233 | 13,817 | 1,583 | -1,580 | -5,853 |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | 3,208 | 5,708 | 1,583 | -1,580 | -12,357 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | 3,025 | 8,108 | | | 6,504 |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 94,132 | 82,076 | 51,998 | 60,923 | 59,926 | 56,526 | 66,263 | 51,294 | 43,536 | 51,843 |