Chỉ tiêu | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | |||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 284,891 | 238,618 | 327,756 | 366,188 | 389,240 | 388,703 | 399,349 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,533 | 5,707 | 6,995 | 5,691 | 7,789 | 973 | 2,709 |
1. Tiền | 4,533 | 5,707 | 6,995 | 5,691 | 7,789 | 973 | 2,709 |
2. Các khoản tương đương tiền | |||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 19,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 29,000 | ||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 29,000 | 19,000 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 232,627 | 183,393 | 280,652 | 301,874 | 320,753 | 333,048 | 325,787 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 218,078 | 170,558 | 270,135 | 291,792 | 300,150 | 325,740 | 310,662 |
2. Trả trước cho người bán | 9,886 | 7,309 | 2,672 | 5,335 | 16,688 | 3,965 | 10,263 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 4,983 | 5,846 | 8,155 | 5,057 | 4,225 | 3,653 | 5,173 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -320 | -320 | -310 | -310 | -310 | -310 | -310 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 18,382 | 20,319 | 10,951 | 28,482 | 31,309 | 25,490 | 44,681 |
1. Hàng tồn kho | 18,382 | 20,319 | 10,951 | 28,482 | 31,309 | 25,490 | 44,681 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 349 | 199 | 158 | 1,141 | 390 | 192 | 7,172 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 349 | 199 | 158 | 142 | 299 | 89 | 7,167 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 922 | ||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 77 | 90 | 103 | 5 | |||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 66,068 | 66,928 | 67,814 | 68,350 | 56,631 | 57,682 | 43,477 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 604 | 685 | |||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 604 | 685 | |||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||
II. Tài sản cố định | 38,724 | 39,463 | 40,235 | 41,016 | 41,800 | 42,583 | 43,370 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 10,573 | 11,311 | 12,084 | 12,865 | 13,648 | 14,431 | 15,204 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 28,152 | 28,152 | 28,152 | 28,152 | 28,152 | 28,152 | 28,166 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||||
- Nguyên giá | |||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 25,761 | 25,283 | 24,422 | 22,893 | 9,100 | 9,100 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 25,761 | 25,283 | 24,422 | 22,893 | 9,100 | 9,100 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 87 | 87 | 90 | 90 | 90 | 95 | 107 |
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 152 | 152 | 152 | 152 | 152 | 152 | 152 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -65 | -65 | -61 | -61 | -61 | -56 | -45 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,496 | 2,095 | 3,066 | 3,746 | 4,956 | 5,904 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,496 | 2,095 | 3,066 | 3,746 | 4,956 | 5,904 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 350,958 | 305,546 | 395,569 | 434,538 | 445,870 | 446,385 | 442,826 |
NGUỒN VỐN | |||||||
A. Nợ phải trả | 268,831 | 224,791 | 315,283 | 354,825 | 366,363 | 366,563 | 362,796 |
I. Nợ ngắn hạn | 262,206 | 218,166 | 306,758 | 346,300 | 357,838 | 356,138 | 350,471 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 196,068 | 152,324 | 220,130 | 248,627 | 250,734 | 252,284 | 221,883 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 54,853 | 48,737 | 67,493 | 75,164 | 81,579 | 84,186 | 106,803 |
4. Người mua trả tiền trước | 546 | 1,467 | 35 | 40 | 6,043 | ||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 5,426 | 4,183 | 7,325 | 8,216 | 8,695 | 9,830 | 6,693 |
6. Phải trả người lao động | 1,224 | 685 | 1,822 | 832 | 895 | 670 | 3,236 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 3,166 | 8,127 | 575 | 3,334 | 11,395 | 6,514 | 2,795 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 477 | 2,330 | 8,322 | 7,991 | 2,295 | 816 | 308 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 445 | 464 | 530 | 1,487 | 1,487 | 1,493 | 2,305 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1 | -152 | 525 | 610 | 758 | 345 | 405 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||
II. Nợ dài hạn | 6,625 | 6,625 | 8,525 | 8,525 | 8,525 | 10,425 | 12,325 |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||
5. Phải trả dài hạn khác | |||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 6,625 | 6,625 | 8,525 | 8,525 | 8,525 | 10,425 | 12,325 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 82,128 | 80,756 | 80,286 | 79,713 | 79,508 | 79,822 | 80,029 |
I. Vốn chủ sở hữu | 82,128 | 80,756 | 80,286 | 79,713 | 79,508 | 79,822 | 80,029 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 75,563 | 75,563 | 75,563 | 75,563 | 75,563 | 71,967 | 71,967 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,626 | 2,626 | 2,626 | 2,626 | 2,626 | 2,626 | 2,626 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 3,938 | 2,566 | 2,097 | 1,523 | 1,318 | 5,229 | 5,437 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 350,958 | 305,546 | 395,569 | 434,538 | 445,870 | 446,385 | 442,826 |