CTCP Dược Danapha (dan)

28.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn553,930518,035536,150552,269564,241511,432546,855553,452617,419557,367636,223632,126625,175546,706446,762453,063432,426419,041468,116509,004
I. Tiền và các khoản tương đương tiền70,7699,01426,86559,45339,08238,742109,23781,75944,0615,954109,75651,8439,1336,6125,73118,9227,91813,97369,64574,210
1. Tiền3,5799,01426,86539,45339,08220,59512,21924,75910,2915,9549,99651,8439,1336,6125,73114,9124,8681,92415,06614,139
2. Các khoản tương đương tiền67,19020,00018,14797,01857,00033,77099,7604,0113,05012,04854,57960,070
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn35,00070,00070,351129,351213,908184,678196,130305,019303,574258,990170,300137,00069,50043,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn35,00070,00070,351129,351213,908184,678196,130305,019303,574258,990170,300137,00069,50043,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn363,712385,746369,866360,034366,560280,428243,102228,112214,959231,066207,730153,961188,329156,891161,405192,188257,676241,966280,534309,457
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng267,045305,343291,339291,346273,632204,030180,119182,490175,242192,211168,545110,938148,909122,000119,655155,711219,210206,159227,801259,519
2. Trả trước cho người bán96,05980,68076,78264,68287,58871,85154,81736,97930,15233,54631,10529,98627,67130,99433,77429,26732,16729,56732,21640,639
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác8,0987,2138,2209,67210,3309,53810,94111,38112,3028,04710,81815,77414,3526,50010,5799,8438,9328,87423,15011,932
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-7,490-7,490-6,476-5,667-4,990-4,990-2,775-2,737-2,737-2,737-2,737-2,737-2,603-2,603-2,603-2,633-2,633-2,633-2,633-2,633
IV. Tổng hàng tồn kho76,30781,11387,04391,23591,01386,30793,89087,735102,10498,399100,51598,659104,429106,60093,09989,35783,447104,408102,220108,586
1. Hàng tồn kho77,65082,45789,88194,07393,09588,42196,00489,849104,218100,658102,773100,918106,688107,79894,29789,55483,645104,606103,098110,017
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,344-1,344-2,838-2,838-2,083-2,114-2,114-2,114-2,114-2,259-2,259-2,259-2,259-1,198-1,198-198-198-198-878-1,431
V. Tài sản ngắn hạn khác43,14242,16352,37641,54732,58735,95530,27426,49442,38637,26922,09322,64419,71017,61316,22715,59613,88515,69415,71816,751
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,0923,6564,2211,3222,5733,6543,8793,7804,0403,6659701,3252,0051,4702,2062,3281,1621,3927551,081
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ40,05038,50648,08539,30829,75132,03826,13222,71438,33933,60420,94021,16617,70516,14414,02213,25012,58214,29513,67313,752
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7091726326326371831531714271,2901,918
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn952,551917,071859,837743,155636,803596,079539,090521,457454,219417,867257,474254,356238,520250,779265,189268,680268,498275,122280,262286,247
I. Các khoản phải thu dài hạn4,4514,4514,4514,4514,4514,4514,4514,4514,4516,5006,5006,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác4,4514,4514,4514,4514,4514,4514,4514,4514,4516,5006,5006,500
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định112,651117,123121,666124,048127,726132,940136,753141,371146,498151,900153,693159,317164,819170,637180,787187,100189,857196,361202,703210,443
1. Tài sản cố định hữu hình76,24180,48184,79186,94190,38695,36798,947103,333108,305113,551115,034120,348125,618131,203132,097138,410141,168147,672154,014160,636
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình36,41036,64236,87537,10837,34037,57337,80538,03838,19338,34838,65838,96939,20139,43448,68948,68948,68948,68948,68949,807
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn812,076773,406712,341593,441483,032436,702376,346354,352282,198238,12375,86273,32352,50652,29151,52651,32048,85148,85147,52945,655
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang812,076773,406712,341593,441483,032436,702376,346354,352282,198238,12375,86273,32352,50652,29151,52651,32048,85148,85147,52945,655
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,8006,8006,8006,8006,8006,8006,8006,8006,8006,8006,8006,8006,8006,80018,80016,06315,47315,47315,47315,473
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh8,8208,8208,8208,8208,8208,8208,8208,8208,8208,8208,8208,8208,8208,8208,8208,8208,8208,8208,8208,820
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn6,8006,8006,8006,8006,8006,8006,8006,8006,8006,8006,8006,8006,8006,80018,80011,8006,8006,8006,8006,800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-8,820-8,820-8,820-8,820-8,820-8,820-8,820-8,820-8,820-8,820-8,820-8,820-8,820-8,820-8,820-4,557-147-147-147-147
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác16,57315,29114,57914,41514,79415,18614,73914,48314,27314,54514,61914,91614,39514,55114,07714,19714,31714,43714,55714,677
1. Chi phí trả trước dài hạn16,57315,29114,57914,41514,79415,18614,73914,48314,27314,54514,61914,91614,39514,55114,07714,19714,31714,43714,55714,677
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,506,4801,435,1071,395,9871,295,4241,201,0441,107,5111,085,9441,074,9081,071,638975,234893,697886,482863,696797,485711,952721,742700,924694,163748,378795,251
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả749,895687,495664,266584,387492,058429,663433,645425,761431,840353,397282,552260,127250,951204,835105,881121,772116,053115,821308,438359,340
I. Nợ ngắn hạn403,160373,041355,938379,142296,045233,238239,095233,319253,535353,397282,552260,127250,951204,835105,881121,772116,053115,821289,772340,084
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn197,523166,781165,384149,645108,98655,29671,97565,142130,078116,617171,681178,005187,774103,20446,22466,85872,64881,641245,961251,295
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn125,980134,940138,805181,387138,781124,075122,472124,85181,577169,85552,51751,73840,02141,96835,29038,66419,50616,30726,95639,274
4. Người mua trả tiền trước3,4003,5873,4295395818426701,0348681,2481,35655949614,3799,1334486505934101,037
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước17,57211,5865,6651,24513,0369,0813,7202,0844,2815,6511,5562,0303,6172,3732,4681,3001,255984223491
6. Phải trả người lao động25,77323,88115,83924,03714,95911,09110,04616,83618,54118,12616,21721,6038,12710,0787,6748,9437,3514,3975,43215,992
7. Chi phí phải trả ngắn hạn15,22616,06725,02721,20018,63717,08214,43823,00717,74215,42412,7486,01310,76111,4214,8695,3589,2186,58110,03110,984
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác16,29114,80038217412414,77814,77436036125,52925,4831288421,3362292065,4305,32476520,997
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,3971,3981,4069169429951,001587947992517176-6-6-6-6-615
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn346,735314,455308,329205,245196,013196,425194,550192,443178,30518,66619,255
1. Phải trả người bán dài hạn102,155104,710102,686
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác178,305
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn244,580209,745205,643205,245196,013196,425194,550192,44318,66619,255
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu756,585747,612731,721711,038708,987677,848652,300649,147639,798621,837611,145626,355612,745592,650606,071599,970584,871578,342439,940435,912
I. Vốn chủ sở hữu756,442747,469731,578710,895708,844677,651652,103648,950639,601621,640610,948626,158612,547592,453605,873599,773584,674578,145439,753435,677
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu209,380209,380209,380209,380209,380209,380209,380211,270211,270211,270211,410211,410211,410211,410211,410211,410211,410211,410136,410136,410
2. Thặng dư vốn cổ phần181,170181,170181,170181,170181,170181,170181,170181,548181,548181,548181,576181,576181,576181,576181,576181,576181,576181,57688,82588,825
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu17,75117,751
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-2,268-2,268-2,268-2,268-2,268-2,268-2,268-2,268-2,268-2,1841,500
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển304,136304,136304,136242,728242,728242,728242,728209,071209,071209,071209,071185,524185,524185,524175,383175,383175,383172,383162,391163,835
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối61,75752,78336,89377,61875,56644,37318,82549,32939,98022,01911,15949,91636,30516,21139,77333,67318,49011,27634,37728,856
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác143143143143143197197197197197197197197197197197197197187235
1. Nguồn kinh phí143143143143143131131131131131131131131131131131131131121169
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định666666666666666666666666666666
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,506,4801,435,1071,395,9871,295,4241,201,0441,107,5111,085,9441,074,9081,071,638975,234893,697886,482863,696797,485711,952721,742700,924694,163748,378795,251
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |