CTCP Dược Danapha (dan)

28.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh133,263151,916132,733163,696167,241145,253122,317175,852149,227127,691107,043128,248112,919121,107101,005109,06895,885106,85288,388137,946
4. Giá vốn hàng bán62,71171,72066,83385,95686,53173,81768,02994,30779,14962,59848,89274,22167,59464,50254,62056,08652,30462,90945,91486,631
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)70,34979,97465,79257,06480,69771,07552,96880,19668,96764,01657,63051,27843,97353,20143,05149,10940,43742,86741,79250,795
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,7711,8732,1661,3751,5642,1634,2774,1378,4629,7414,8685,6164,9524,5491,4412,5781,222944712576
7. Chi phí tài chính1,7548,3785,1728,1081,6822,9193,35219,6833,6192,5741,5761,2459295,2474595,4558322,5623,3681,898
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,7541,9052,3571,8971,3089861,1102282,7171,2401,1961,2458533604037557672,2563,3641,880
9. Chi phí bán hàng19,75725,25617,62023,90920,03821,23816,56837,49636,22137,25335,02816,63011,76324,33416,56117,72919,55419,08622,23132,353
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp21,79025,78617,17224,89521,61717,02813,83715,47615,22914,55411,80621,68810,92813,73012,72011,73412,25712,28012,11717,451
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)29,81922,42727,9951,52738,92332,05223,48811,67822,36019,37614,08717,33125,30518,84910,34316,7689,0179,8844,787-331
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)29,64522,31827,9921,54138,92331,93823,45211,51522,45115,97814,09017,14825,25718,49810,56716,5339,0179,8444,794-857
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)23,63015,89121,9921,54131,19325,54818,5819,34917,96110,86011,15913,61120,09414,6368,38015,1837,2137,7643,515-2,119
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)23,63015,89121,9921,54131,19325,54818,5819,34917,96110,86011,15913,61120,09414,6368,38015,1837,2137,7643,515-2,119

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn553,930518,035536,150552,269564,241511,432546,855553,452617,419557,367636,223632,126625,175546,706446,762453,063432,426419,041468,116509,004
I. Tiền và các khoản tương đương tiền70,7699,01426,86559,45339,08238,742109,23781,75944,0615,954109,75651,8439,1336,6125,73118,9227,91813,97369,64574,210
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn35,00070,00070,351129,351213,908184,678196,130305,019303,574258,990170,300137,00069,50043,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn363,712385,746369,866360,034366,560280,428243,102228,112214,959231,066207,730153,961188,329156,891161,405192,188257,676241,966280,534309,457
IV. Tổng hàng tồn kho76,30781,11387,04391,23591,01386,30793,89087,735102,10498,399100,51598,659104,429106,60093,09989,35783,447104,408102,220108,586
V. Tài sản ngắn hạn khác43,14242,16352,37641,54732,58735,95530,27426,49442,38637,26922,09322,64419,71017,61316,22715,59613,88515,69415,71816,751
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn952,551917,071859,837743,155636,803596,079539,090521,457454,219417,867257,474254,356238,520250,779265,189268,680268,498275,122280,262286,247
I. Các khoản phải thu dài hạn4,4514,4514,4514,4514,4514,4514,4514,4514,4516,5006,5006,500
II. Tài sản cố định112,651117,123121,666124,048127,726132,940136,753141,371146,498151,900153,693159,317164,819170,637180,787187,100189,857196,361202,703210,443
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn812,076773,406712,341593,441483,032436,702376,346354,352282,198238,12375,86273,32352,50652,29151,52651,32048,85148,85147,52945,655
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,8006,8006,8006,8006,8006,8006,8006,8006,8006,8006,8006,8006,8006,80018,80016,06315,47315,47315,47315,473
VI. Tổng tài sản dài hạn khác16,57315,29114,57914,41514,79415,18614,73914,48314,27314,54514,61914,91614,39514,55114,07714,19714,31714,43714,55714,677
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,506,4801,435,1071,395,9871,295,4241,201,0441,107,5111,085,9441,074,9081,071,638975,234893,697886,482863,696797,485711,952721,742700,924694,163748,378795,251
A. Nợ phải trả749,895687,495664,266584,387492,058429,663433,645425,761431,840353,397282,552260,127250,951204,835105,881121,772116,053115,821308,438359,340
I. Nợ ngắn hạn403,160373,041355,938379,142296,045233,238239,095233,319253,535353,397282,552260,127250,951204,835105,881121,772116,053115,821289,772340,084
II. Nợ dài hạn346,735314,455308,329205,245196,013196,425194,550192,443178,30518,66619,255
B. Nguồn vốn chủ sở hữu756,585747,612731,721711,038708,987677,848652,300649,147639,798621,837611,145626,355612,745592,650606,071599,970584,871578,342439,940435,912
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,506,4801,435,1071,395,9871,295,4241,201,0441,107,5111,085,9441,074,9081,071,638975,234893,697886,482863,696797,485711,952721,742700,924694,163748,378795,251
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |