CTCP Dược Danapha (dan)

28.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh598,507559,813463,280399,490503,613413,933
2. Các khoản giảm trừ doanh thu22,3694,05910,8418,7761,7521,947
3. Doanh thu thuần (1)-(2)576,138555,754452,438390,714501,861411,986
4. Giá vốn hàng bán314,334284,945260,936217,116293,636203,246
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)261,804270,808191,503173,599208,225208,739
6. Doanh thu hoạt động tài chính9,37827,20816,5585,6793,6727,046
7. Chi phí tài chính16,06227,4537,88012,29317,97121,107
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,3015,3802,8617,14217,30720,990
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng81,752145,84969,28878,34699,57681,749
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp78,18757,21459,06548,45953,91351,663
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)95,18067,50171,82840,17940,43761,265
12. Thu nhập khác2517623813328138
13. Chi phí khác1613,5135962821,1301,127
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-136-3,337-358-269-801-989
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)95,04564,16471,47039,91139,63560,276
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành18,48014,85014,7488,51810,21812,269
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)18,48014,85014,7488,51810,21812,269
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)76,56549,31356,72131,39229,41748,007
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)76,56549,31356,72131,39229,41748,007

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn551,460553,297625,625453,084498,483539,369
I. Tiền và các khoản tương đương tiền59,45381,759101,52888,42373,36296,302
1. Tiền39,45324,75951,84314,91213,29234,657
2. Các khoản tương đương tiền20,00057,00049,68573,51160,07061,645
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn129,351255,33467,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn129,351255,33467,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn359,225227,982147,461192,039298,912313,193
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng291,346182,490110,938155,618259,455273,648
2. Trả trước cho người bán64,68236,88629,98629,23332,01635,652
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác9,67211,3819,2749,79010,0748,166
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-6,476-2,775-2,737-2,603-2,633-4,274
IV. Tổng hàng tồn kho91,23587,85198,65989,457108,724119,939
1. Hàng tồn kho94,07389,965100,91889,655110,155121,147
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,838-2,114-2,259-198-1,431-1,208
V. Tài sản ngắn hạn khác41,54726,35422,64415,66617,4849,935
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,3223,6651,3252,3891,081
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ39,30822,69021,16513,26013,8749,872
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước917153172,52964
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn743,155520,951260,856268,827286,252277,511
I. Các khoản phải thu dài hạn4,4514,4516,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác4,4514,4516,500
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định124,048141,371159,317187,100209,330212,744
1. Tài sản cố định hữu hình86,941103,333120,348138,410160,641168,545
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình37,10838,03838,96948,68948,68944,199
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn593,441354,35273,32351,32046,77232,977
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang593,441354,35273,32351,32046,77232,977
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,8006,8006,80016,21015,47315,473
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh8,8208,8208,8208,8208,8208,820
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn6,8006,8006,8006,8006,8006,800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-8,820-8,820-8,820-4,410-147-147
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác14,41513,97714,91614,19714,67716,317
1. Chi phí trả trước dài hạn14,41513,97714,91614,19714,67716,317
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,294,6151,074,248886,481721,911784,735816,880
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả584,387424,873260,126124,221348,262397,587
I. Nợ ngắn hạn379,142232,430260,126124,221330,970238,319
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn149,64565,142178,00566,858253,302141,983
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn181,387124,34051,73738,86330,31720,204
4. Người mua trả tiền trước5391,0345594481,03728,629
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,2452,1002,0303,3094914,457
6. Phải trả người lao động24,03716,73521,6039,03415,9929,589
7. Chi phí phải trả ngắn hạn21,20022,9596,0135,5039,3935,721
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác17411712820620,42321,494
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi916551156,242
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn205,245192,44317,292159,268
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn205,245192,44317,29227,037
7. Trái phiếu chuyển đổi132,231
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu710,228649,375626,355597,690436,473419,293
I. Vốn chủ sở hữu710,086649,178626,158597,493436,238417,570
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu209,380211,270211,410211,410136,410130,200
2. Thặng dư vốn cổ phần181,170181,548181,576181,57688,82587,633
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu17,75126,033
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-2,268-2,268-2,268
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển242,728209,071185,524175,383162,391144,829
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối76,80849,55749,91631,39230,86128,875
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác1431971971972351,723
1. Nguồn kinh phí1431311311311691,614
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định66666666109
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,294,6151,074,248886,481721,911784,735816,880
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |