CTCP Dược Danapha (dan)

32.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh572,176598,507559,813463,280399,490503,613413,933
4. Giá vốn hàng bán271,515314,334284,945260,936217,116293,636203,246
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)293,217261,804270,808191,503173,599208,225208,739
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,9879,37827,20816,5585,6793,6727,046
7. Chi phí tài chính13,89316,06227,4537,88012,29317,97121,107
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,6795,3015,3802,8617,14217,30720,990
9. Chi phí bán hàng87,11381,752145,84969,28878,34699,57681,749
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp100,11778,18757,21459,06548,45953,91351,663
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)98,08195,18067,50171,82840,17940,43761,265
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)93,32895,04564,16471,47039,91139,63560,276
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)69,99876,56549,31356,72131,39229,41748,007
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)69,99876,56549,31356,72131,39229,41748,007

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn567,184551,460553,297625,625453,084498,483539,369
I. Tiền và các khoản tương đương tiền74,55259,45381,759101,52888,42373,36296,302
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn129,351255,33467,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn370,586359,225227,982147,461192,039298,912313,193
IV. Tổng hàng tồn kho82,43291,23587,85198,65989,457108,724119,939
V. Tài sản ngắn hạn khác39,61441,54726,35422,64415,66617,4849,935
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,028,947743,155520,951260,856268,827286,252277,511
I. Các khoản phải thu dài hạn4,4514,4516,500
II. Tài sản cố định109,735124,048141,371159,317187,100209,330212,744
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn895,866593,441354,35273,32351,32046,77232,977
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,8006,8006,8006,80016,21015,47315,473
VI. Tổng tài sản dài hạn khác16,54614,41513,97714,91614,19714,67716,317
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,596,1311,294,6151,074,248886,481721,911784,735816,880
A. Nợ phải trả831,061584,387424,873260,126124,221348,262397,587
I. Nợ ngắn hạn400,253379,142232,430260,126124,221330,970238,319
II. Nợ dài hạn430,808205,245192,44317,292159,268
B. Nguồn vốn chủ sở hữu765,070710,228649,375626,355597,690436,473419,293
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,596,1311,294,6151,074,248886,481721,911784,735816,880
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |