| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 572,176 | 598,507 | 559,813 | 463,280 | 399,490 | 503,613 | 413,933 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 271,515 | 314,334 | 284,945 | 260,936 | 217,116 | 293,636 | 203,246 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 293,217 | 261,804 | 270,808 | 191,503 | 173,599 | 208,225 | 208,739 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 5,987 | 9,378 | 27,208 | 16,558 | 5,679 | 3,672 | 7,046 |
| 7. Chi phí tài chính | 13,893 | 16,062 | 27,453 | 7,880 | 12,293 | 17,971 | 21,107 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 7,679 | 5,301 | 5,380 | 2,861 | 7,142 | 17,307 | 20,990 |
| 9. Chi phí bán hàng | 87,113 | 81,752 | 145,849 | 69,288 | 78,346 | 99,576 | 81,749 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 100,117 | 78,187 | 57,214 | 59,065 | 48,459 | 53,913 | 51,663 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 98,081 | 95,180 | 67,501 | 71,828 | 40,179 | 40,437 | 61,265 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 93,328 | 95,045 | 64,164 | 71,470 | 39,911 | 39,635 | 60,276 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 69,998 | 76,565 | 49,313 | 56,721 | 31,392 | 29,417 | 48,007 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 69,998 | 76,565 | 49,313 | 56,721 | 31,392 | 29,417 | 48,007 |
| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 |
| TÀI SẢN | |||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 567,184 | 551,460 | 553,297 | 625,625 | 453,084 | 498,483 | 539,369 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 74,552 | 59,453 | 81,759 | 101,528 | 88,423 | 73,362 | 96,302 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 129,351 | 255,334 | 67,500 | ||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 370,586 | 359,225 | 227,982 | 147,461 | 192,039 | 298,912 | 313,193 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 82,432 | 91,235 | 87,851 | 98,659 | 89,457 | 108,724 | 119,939 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 39,614 | 41,547 | 26,354 | 22,644 | 15,666 | 17,484 | 9,935 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,028,947 | 743,155 | 520,951 | 260,856 | 268,827 | 286,252 | 277,511 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 4,451 | 4,451 | 6,500 | ||||
| II. Tài sản cố định | 109,735 | 124,048 | 141,371 | 159,317 | 187,100 | 209,330 | 212,744 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 895,866 | 593,441 | 354,352 | 73,323 | 51,320 | 46,772 | 32,977 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 6,800 | 6,800 | 6,800 | 6,800 | 16,210 | 15,473 | 15,473 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 16,546 | 14,415 | 13,977 | 14,916 | 14,197 | 14,677 | 16,317 |
| VII. Lợi thế thương mại | |||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,596,131 | 1,294,615 | 1,074,248 | 886,481 | 721,911 | 784,735 | 816,880 |
| A. Nợ phải trả | 831,061 | 584,387 | 424,873 | 260,126 | 124,221 | 348,262 | 397,587 |
| I. Nợ ngắn hạn | 400,253 | 379,142 | 232,430 | 260,126 | 124,221 | 330,970 | 238,319 |
| II. Nợ dài hạn | 430,808 | 205,245 | 192,443 | 17,292 | 159,268 | ||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 765,070 | 710,228 | 649,375 | 626,355 | 597,690 | 436,473 | 419,293 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,596,131 | 1,294,615 | 1,074,248 | 886,481 | 721,911 | 784,735 | 816,880 |