Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 342,608 | 315,282 | 275,719 | 263,159 | 195,651 | 253,306 | 230,674 | 190,822 | 236,643 | 182,925 | 173,850 | 221,687 | 190,820 | 154,605 | 151,781 | 151,277 | 185,158 | 185,062 | 159,332 | 104,108 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 39,550 | 20,736 | 28,382 | 37,253 | 34,353 | 25,936 | 27,493 | 27,249 | 31,306 | 33,357 | 10,680 | 62,245 | 26,637 | 26,981 | 12,648 | 13,392 | 16,215 | 17,970 | 8,934 | 8,030 |
1. Tiền | 39,550 | 20,736 | 28,382 | 37,253 | 34,353 | 25,936 | 27,493 | 27,249 | 31,306 | 33,357 | 10,680 | 28,245 | 26,637 | 26,981 | 12,648 | 13,392 | 16,215 | 17,970 | 8,934 | 8,030 |
2. Các khoản tương đương tiền | 34,000 | |||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 2 | 2 | 10,002 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 1,002 | 2,385 | 2 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 10,000 | 1,000 | 2,383 | |||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 197,512 | 171,784 | 168,997 | 125,153 | 110,967 | 140,277 | 138,036 | 84,674 | 103,489 | 65,540 | 55,002 | 73,172 | 81,941 | 64,479 | 70,777 | 73,438 | 82,598 | 90,549 | 78,072 | 72,172 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 154,145 | 131,124 | 114,438 | 89,181 | 88,784 | 132,911 | 123,508 | 79,972 | 99,770 | 70,479 | 56,476 | 67,386 | 65,465 | 57,477 | 64,090 | 74,301 | 74,417 | 84,327 | 74,700 | 69,050 |
2. Trả trước cho người bán | 39,296 | 39,303 | 61,961 | 46,738 | 31,093 | 14,705 | 21,345 | 11,154 | 9,409 | 751 | 3,118 | 13,986 | 19,608 | 7,637 | 15,462 | 5,829 | 10,447 | 3,371 | 1,482 | 1,441 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | -270 | 1,000 | -54 | -54 | -2,564 | -2,451 | ||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 15,910 | 13,446 | 13,538 | 11,343 | 11,445 | 11,555 | 11,697 | 11,460 | 10,495 | 11,442 | 11,533 | 7,515 | 11,965 | 14,012 | 6,749 | 7,933 | 11,243 | 14,192 | 12,587 | 9,954 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -11,839 | -12,089 | -20,940 | -22,110 | -20,354 | -18,625 | -18,514 | -17,912 | -17,184 | -17,132 | -16,126 | -15,715 | -15,042 | -14,647 | -15,525 | -14,625 | -13,454 | -8,777 | -8,245 | -8,274 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 86,882 | 100,320 | 58,574 | 89,671 | 45,593 | 59,907 | 53,241 | 66,946 | 76,621 | 65,153 | 94,053 | 76,689 | 72,562 | 53,168 | 60,660 | 58,547 | 76,151 | 72,922 | 67,653 | 21,896 |
1. Hàng tồn kho | 86,882 | 100,320 | 58,574 | 89,671 | 45,593 | 59,907 | 53,241 | 66,946 | 76,580 | 65,153 | 94,053 | 76,689 | 72,562 | 53,168 | 60,660 | 58,547 | 76,151 | 72,922 | 67,653 | 21,896 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | 42 | |||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 18,663 | 22,439 | 9,764 | 11,080 | 4,736 | 27,185 | 11,902 | 11,952 | 25,224 | 18,872 | 14,114 | 9,579 | 9,678 | 9,976 | 7,695 | 5,898 | 10,192 | 2,620 | 2,289 | 2,009 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 18,584 | 15,924 | 9,641 | 10,131 | 4,736 | 6,979 | 5,547 | 2,553 | 7,093 | 2,387 | 2,886 | 2,937 | 2,372 | 2,170 | 1,277 | 1,319 | 8,842 | 2,117 | 1,164 | 1,759 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 24 | 6,492 | 828 | 20,135 | 6,289 | 9,399 | 18,069 | 15,638 | 11,102 | 6,642 | 7,306 | 7,604 | 6,410 | 4,263 | 863 | 434 | 658 | 250 | ||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 54 | 24 | 123 | 121 | 70 | 66 | 62 | 847 | 126 | 202 | 9 | 316 | 486 | 68 | 467 | |||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 427,877 | 417,104 | 360,420 | 310,638 | 342,129 | 282,786 | 270,635 | 272,735 | 290,406 | 257,283 | 237,200 | 180,562 | 170,708 | 164,941 | 136,831 | 126,840 | 77,169 | 83,088 | 81,240 | 120,828 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 6,050 | 6,250 | 6,050 | 1,050 | 189 | |||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 6,050 | 6,250 | 6,050 | 1,050 | 189 | |||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 310,462 | 342,186 | 285,098 | 278,166 | 296,962 | 253,065 | 252,517 | 251,249 | 275,468 | 235,323 | 172,657 | 157,737 | 149,392 | 146,864 | 87,758 | 69,885 | 63,165 | 70,242 | 57,699 | 57,954 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 281,743 | 312,608 | 254,660 | 246,869 | 262,449 | 217,378 | 216,536 | 214,975 | 238,901 | 198,559 | 135,503 | 123,432 | 114,872 | 111,948 | 52,809 | 34,721 | 27,786 | 27,215 | 21,890 | 21,921 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 2,357 | 2,671 | 2,750 | 2,828 | 2,907 | 2,888 | 3,064 | |||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 28,719 | 29,579 | 30,438 | 31,297 | 32,157 | 33,016 | 33,231 | 33,446 | 33,661 | 33,875 | 34,090 | 34,305 | 34,520 | 34,916 | 34,950 | 35,164 | 35,379 | 43,027 | 35,809 | 36,033 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 17,354 | 16,033 | 14,616 | 13,586 | 7,354 | 19,252 | 7,323 | 7,303 | 6,957 | 7,396 | 49,189 | 8,686 | 10,730 | 4,381 | 38,958 | 46,511 | 11,176 | 10,290 | 20,899 | 60,192 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 39,289 | |||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 17,354 | 16,033 | 14,616 | 13,586 | 7,354 | 19,252 | 7,323 | 7,303 | 6,957 | 7,396 | 49,189 | 8,686 | 10,730 | 4,381 | 38,958 | 46,511 | 11,176 | 10,290 | 20,899 | 20,903 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 82,770 | 40,770 | 40,770 | 18,000 | -167 | -3,769 | 1,168 | -92 | -92 | |||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | -3,200 | |||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 5,348 | 5,348 | 5,348 | 5,348 | 5,348 | 5,348 | 5,348 | 5,348 | 5,348 | 5,348 | 5,348 | 5,348 | 5,348 | 5,348 | 5,348 | 5,348 | 5,348 | 5,348 | 5,348 | 5,348 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 2,178 | 2,178 | 2,178 | 2,178 | 2,178 | 2,178 | 2,178 | 2,178 | 2,178 | 2,178 | 2,178 | 2,178 | 2,178 | 2,178 | 2,178 | 2,178 | 2,178 | 2,178 | 2,178 | 2,178 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -7,526 | -7,526 | -7,526 | -7,526 | -7,526 | -7,693 | -7,526 | -7,526 | -7,526 | -7,526 | -7,526 | -7,526 | -8,095 | -6,358 | -7,526 | -7,526 | -7,526 | -7,618 | -7,618 | -7,526 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 82,770 | 40,770 | 40,770 | 18,000 | ||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 11,241 | 11,864 | 13,885 | 17,836 | 19,625 | 10,635 | 10,796 | 14,184 | 7,981 | 14,564 | 15,355 | 14,139 | 14,354 | 12,527 | 10,115 | 10,444 | 2,828 | 2,648 | 2,734 | 2,682 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 6,334 | 6,980 | 9,111 | 13,164 | 14,961 | 5,611 | 5,772 | 9,160 | 7,333 | 11,197 | 11,987 | 10,771 | 12,753 | 10,409 | 7,997 | 8,325 | 2,101 | 1,896 | 1,981 | 1,779 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 4,907 | 4,884 | 4,774 | 4,672 | 4,664 | 5,024 | 5,024 | 5,024 | 648 | 3,368 | 3,368 | 3,368 | 1,601 | 2,118 | 2,118 | 2,118 | 728 | 752 | 752 | 904 |
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 770,485 | 732,385 | 636,139 | 573,797 | 537,781 | 536,092 | 501,309 | 463,557 | 527,049 | 440,208 | 411,050 | 402,249 | 361,528 | 319,546 | 288,612 | 278,117 | 262,327 | 268,150 | 240,573 | 224,936 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 297,173 | 309,402 | 247,420 | 213,679 | 246,737 | 302,552 | 272,665 | 243,179 | 305,849 | 233,160 | 214,332 | 237,425 | 200,207 | 177,232 | 159,821 | 151,520 | 137,973 | 134,526 | 112,042 | 101,675 |
I. Nợ ngắn hạn | 138,061 | 116,365 | 100,692 | 152,751 | 144,721 | 242,593 | 210,837 | 151,887 | 240,014 | 166,125 | 146,832 | 174,415 | 134,389 | 116,533 | 115,402 | 120,579 | 137,973 | 134,526 | 112,042 | 101,675 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 97,143 | 61,598 | 55,789 | 110,897 | 94,086 | 148,062 | 143,083 | 98,807 | 132,321 | 109,968 | 86,197 | 88,707 | 58,050 | 61,673 | 67,805 | 84,409 | 85,787 | 74,366 | 79,115 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 21,507 | 30,495 | 22,654 | 19,647 | 28,130 | 60,707 | 51,964 | 34,797 | 84,933 | 35,500 | 42,690 | 47,309 | 51,238 | 26,265 | 23,949 | 15,288 | 25,426 | 26,180 | 16,549 | 10,049 |
4. Người mua trả tiền trước | 4,013 | 6,539 | 7,556 | 9,449 | 6,131 | 6,568 | 5,287 | 5,460 | 6,590 | -1,234 | 3,166 | 14,455 | 12,583 | 13,484 | 16,221 | 16,479 | 23,041 | 17,277 | 18,224 | 9,548 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,902 | 2,907 | 4,745 | 3,059 | 5,982 | 14,568 | 1,145 | 1,944 | 8,677 | 8,703 | 1,943 | 1,891 | 1,374 | 2,785 | 2,150 | 897 | 531 | -823 | -512 | 1,040 |
6. Phải trả người lao động | 6,022 | 5,912 | 8,243 | 6,024 | 6,412 | 8,123 | 6,370 | 6,828 | 3,865 | 5,573 | 3,625 | 3,541 | 3,504 | 2,081 | 1,323 | 1,197 | 1,252 | 1,649 | 1,060 | 941 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,076 | 1,169 | 213 | 740 | 1,072 | 1,776 | 139 | 1,367 | 1,387 | 1,207 | 2,471 | 3,993 | 2,304 | 2,851 | 484 | 583 | 279 | 42 | 225 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 116 | 127 | 138 | 138 | 150 | |||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 954 | 273 | 394 | 1,781 | 1,640 | 1,876 | 1,917 | 1,872 | 1,861 | 5,978 | 6,103 | 13,983 | 5,335 | 6,043 | 2,121 | 1,392 | 4,717 | 4,958 | 3,093 | 758 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 1,296 | 1,296 | 83,007 | |||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 4,444 | 7,472 | 1,097 | 1,154 | 1,268 | 796 | 805 | 813 | 243 | 291 | 488 | 536 | 54 | 54 | 335 | -780 | -780 | |||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 159,112 | 193,037 | 146,728 | 60,928 | 102,016 | 59,960 | 61,829 | 91,291 | 65,834 | 67,035 | 67,500 | 63,010 | 65,818 | 60,699 | 44,418 | 30,941 | ||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 187 | 187 | 187 | 187 | 187 | 187 | 187 | 212 | 262 | |||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 159,112 | 192,850 | 146,541 | 60,741 | 101,780 | 59,773 | 61,642 | 90,988 | 65,622 | 67,035 | 67,500 | 62,748 | 65,818 | 60,699 | 44,418 | 30,941 | ||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 49 | 116 | ||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 473,312 | 422,983 | 388,719 | 360,118 | 291,044 | 233,540 | 228,644 | 220,378 | 221,200 | 207,048 | 196,718 | 164,823 | 161,321 | 142,314 | 128,792 | 126,596 | 124,354 | 133,625 | 128,531 | 123,261 |
I. Vốn chủ sở hữu | 473,312 | 422,983 | 388,719 | 360,118 | 291,044 | 233,540 | 228,644 | 220,378 | 221,200 | 207,048 | 196,718 | 164,823 | 161,321 | 142,314 | 128,792 | 126,596 | 124,354 | 133,535 | 128,531 | 123,261 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 61,999 | 61,999 | 61,999 | 61,999 | 61,999 | 61,999 | 61,999 | 61,999 | 61,999 | 61,999 | 61,999 | 46,000 | 46,000 | 46,000 | 46,000 | 46,000 | 46,000 | 46,000 | 46,000 | 46,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 33,450 | 33,450 | 33,450 | 33,450 | 33,450 | 33,450 | 33,450 | 33,450 | 33,450 | 33,450 | 33,450 | 33,450 | 33,450 | 33,450 | 33,450 | 33,450 | 33,450 | 33,450 | 33,450 | 33,450 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 | 971 | 971 | 571 | 571 | 571 | 571 | 571 |
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 11,217 | 15,986 | 15,986 | 19,914 | 19,914 | 20,324 | 20,293 | 19,914 | 19,914 | 19,914 | 19,914 | 19,914 | 19,914 | 20,012 | 20,012 | 20,012 | 20,012 | 20,012 | 20,012 | 20,012 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 365,564 | 306,508 | 272,568 | 238,233 | 169,693 | 112,208 | 107,343 | 99,457 | 105,266 | 87,720 | 77,390 | 61,495 | 57,478 | 38,772 | 25,553 | 23,770 | 21,916 | 30,790 | 25,889 | 20,641 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 511 | 4,468 | 4,145 | 5,951 | 5,416 | 4,988 | 4,988 | 4,988 | 3,393 | 3,393 | 3,393 | 3,908 | 3,110 | 2,806 | 2,794 | 2,405 | 2,712 | 2,609 | 2,587 | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 90 | |||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | 90 | |||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 770,485 | 732,385 | 636,139 | 573,797 | 537,781 | 536,092 | 501,309 | 463,557 | 527,049 | 440,208 | 411,050 | 402,249 | 361,528 | 319,546 | 288,612 | 278,117 | 262,327 | 268,150 | 240,573 | 224,936 |