CTCP khoáng sản và Xi măng Cần Thơ (ccm)

50.50
2.40
(4.99%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,112,3941,285,775971,3221,150,0621,119,579979,672695,812348,515309,014281,142245,689172,870230,557225,267240,816202,004161,619161,291
2. Các khoản giảm trừ doanh thu38,85926,67327,04318,39022,01219,8972,1901,18880171011233172332
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,073,5341,259,101944,2791,131,6731,097,567959,775693,622347,327309,014281,062245,689172,853230,557225,257240,805201,771161,447160,960
4. Giá vốn hàng bán942,4211,139,801848,941995,014960,387854,202600,231303,909275,981252,849215,549142,618188,253188,706200,997176,234141,340142,504
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)131,113119,30095,337136,659137,180105,57493,39143,41933,03328,21330,14030,23542,30436,55139,80825,53620,10818,455
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,7723,9872,1401,496263240045119194127552919341812151713
7. Chi phí tài chính16,52919,42611,33315,05318,37216,58212,0018,0547,5198,8838,9229,09816,3068,1104,4766,4124,0123,779
-Trong đó: Chi phí lãi vay16,52919,08011,33315,00918,37216,58211,0148,0545,3406,2076,2478,93615,6286,4082,4765,7732,9203,403
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng28,20530,84618,78321,38533,28724,50817,1875,9514,1984,9057,4726,05411,8729,4058,2544,8294,7954,065
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,42910,66611,52114,92313,30916,16114,10510,26611,9368,1358,4177,2326,8094,7883,5635,4012,3701,724
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)76,72262,34955,84186,79372,23848,35450,49919,1939,4986,4845,4567,9057,60815,18323,6969,1118,9498,901
12. Thu nhập khác4514501,5791,1451,0052972604936233,1337428321,053997363,530698414
13. Chi phí khác3,9751,9613,9113,7551,7721,9521,9571,3703,4594,1871,7156851,57771282,424581373
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3,524-1,510-2,332-2,610-767-1,655-1,697-877-2,836-1,053-973147-52492581,10711741
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)73,19860,83953,50884,18371,47146,69948,80318,3156,6635,4314,4838,0527,08416,10823,70410,2179,0668,942
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,6217,6146,3368,9167,1304,6924,6444,4203,7572,6932,4647221,2594,5644,3381,2471,8191,790
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-23-110-102-8485-1,004-1,399-997-829-186-66-124-544
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,5987,5046,2348,9097,6153,6883,2453,4232,9282,5072,3985981,2594,0204,3381,2471,8191,790
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)66,60053,33447,27475,27463,85643,01145,55814,8933,7352,9232,0857,4545,82512,08819,3668,9707,2477,152
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-9593234985356591,0641,353383228-149-437-64-805137
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)67,56053,01146,77674,73963,19741,94844,20514,5093,5073,0722,5227,5186,63011,95219,3668,9707,2477,152

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn342,608315,282275,719263,159195,651188,304174,419148,183159,521140,082138,709132,737133,279140,436101,685
I. Tiền và các khoản tương đương tiền39,55020,73628,38237,25334,35325,93633,23926,98217,9714,78211,0206,4875,21716,7608,377
1. Tiền39,55020,73628,38237,25334,35325,93633,23926,98217,9714,78211,0206,4875,2179,0608,377
2. Các khoản tương đương tiền7,700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2210,0022222222362856,50615,388
1. Chứng khoán kinh doanh22222222223621436,70816,975
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-58-202-1,587
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn197,512171,784168,997125,153110,96791,90366,61060,91874,56172,68371,10967,26074,91676,19857,143
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng154,145131,124114,43889,18188,78484,97663,33160,88875,67869,04063,64157,49664,25968,18257,711
2. Trả trước cho người bán39,29639,30361,96146,73831,09314,7058,9947,6282,2011,8622,3352,0275,7789,3591,270
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác15,91013,44613,53811,34311,44510,95711,4137,3819,6368,85910,48710,9856,439259
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-11,839-12,089-20,940-22,110-20,354-18,735-17,128-14,979-12,954-7,078-5,353-3,248-1,560-1,368-1,847
IV. Tổng hàng tồn kho86,882100,32058,57489,67145,59359,69461,77950,93663,81959,71054,43056,01748,63931,82117,931
1. Hàng tồn kho86,882100,32058,57489,67145,59359,69461,77950,93663,81959,71054,43556,01748,65031,82117,931
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-5-10
V. Tài sản ngắn hạn khác18,66322,4399,76411,0804,73610,76912,7889,3463,1682,9061,7882,9734,4219,1522,846
1. Chi phí trả trước ngắn hạn18,58415,9249,64110,1314,7364,3972,2491,7602,240904311391284910
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ246,4928286,35510,0377,5853242114111,3252,6642,0761,464
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước54241231211750360434262
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,7901,0661,2231,4745,9031,382
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn427,877417,104360,420310,638342,129310,002249,029161,60383,65482,67784,88188,27786,03771,05745,426
I. Các khoản phải thu dài hạn6,0506,2506,0501,05018924,341
1. Phải thu dài hạn của khách hàng24,153
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác6,0506,2506,0501,050189189
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định310,462342,186285,098278,166296,962253,067226,158141,14061,90758,51858,31021,72225,04222,78716,994
1. Tài sản cố định hữu hình281,743312,608254,660246,869262,449217,380189,297106,40526,31322,03620,93021,58424,83222,52016,879
2. Tài sản cố định thuê tài chính2,3572,6712,985
3. Tài sản cố định vô hình28,71929,57930,43831,29732,15733,01633,87534,73535,59436,48237,380138210267116
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn17,35416,03314,61613,5867,35419,2527,5116,97312,42218,82518,66258,22652,28138,8873,683
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang17,35416,03314,61613,5867,35419,2527,5116,97312,422
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn82,77040,77040,77018,0002,1784,8527,5267,5267,56622,649
1. Đầu tư vào công ty con13,431
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh5,3485,3485,3485,3485,3485,3485,3485,3485,3485,3485,3485,3485,3485,3487,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,1782,1782,1782,1782,1782,1782,1782,1782,1782,1782,1782,1782,1782,2182,218
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-7,526-7,526-7,526-7,526-7,526-7,526-7,526-7,526-7,526-5,348-2,674
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn82,77040,77040,77018,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,24111,86413,88517,83619,62513,34215,36013,4909,3263,1553,0568041,1871,8172,099
1. Chi phí trả trước dài hạn6,3346,9809,11113,16414,9618,19411,21510,7447,5772,2352,3231366441,2562,099
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4,9074,8844,7744,6724,6645,1494,1452,7461,749920734668544544
3. Tài sản dài hạn khác17
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN770,485732,385636,139573,797537,781498,307423,448309,785243,175222,759223,589221,014219,315211,494147,110
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả297,173309,402247,420213,679246,737264,268225,615172,446119,663102,674104,945103,703108,174102,58350,592
I. Nợ ngắn hạn138,061116,365100,692152,751144,721156,331164,092118,290119,663102,674104,945103,583108,17398,97950,592
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn97,14361,59855,789110,89794,086100,448116,75268,21684,40476,67774,39050,65069,21888,02430,813
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn21,50730,49522,65419,64728,13037,22028,33230,08816,14317,39222,08445,09533,6078,16714,478
4. Người mua trả tiền trước4,0136,5397,5569,4496,1316,2687,22910,81514,3004,6753,1235,1272,307520613
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,9022,9074,7453,0595,9821,0582,8263,3221,6341,6441,6411,0309891,0584,015
6. Phải trả người lao động6,0225,9128,2436,0246,4125,7295,5732,0811,6761,4002,456960890916287
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,0761,1692137401,0721,7761,2282,920167304294146570
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác9542733941,7811,6401,8391,8317941,340581903512538416589
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,4447,4721,0971,1541,2681,99332254546554-122-204
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn159,112193,037146,72860,928102,016107,93761,52454,1571203,604
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác187187187187187197120
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn159,112192,850146,54160,741101,780107,65761,18854,157
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn49941383,604
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu473,312422,983388,719360,118291,044234,039197,833137,339123,512120,085118,644117,311111,142108,91196,519
I. Vốn chủ sở hữu473,312422,983388,719360,118291,044234,039197,833137,339123,512120,085118,642117,309111,139108,90896,516
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu61,99961,99961,99961,99961,99961,99961,99946,00046,00046,00046,00046,00046,00040,00040,000
2. Thặng dư vốn cổ phần33,45033,45033,45033,45033,45033,45033,45033,45033,45033,45033,45033,45033,45033,45033,450
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu571571571571571571571571571571571571571571571
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển11,21715,98615,98619,91419,91419,91419,91419,91420,01218,78518,78518,78518,77913,9188,108
9. Quỹ dự phòng tài chính1,2271,2271,2271,4962,2212,221
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối365,564306,508272,568238,233169,693113,13777,38333,65920,71217,51215,92114,1517,87716,93112,166
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát5114,4684,1455,9515,4164,9674,5163,7442,7672,5402,6883,1262,9651,817
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác33333
1. Nguồn kinh phí33333
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN770,485732,385636,139573,797537,781498,307423,448309,785243,175222,759223,589221,014219,315211,494147,110
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |