CTCP khoáng sản và Xi măng Cần Thơ (ccm)

50.50
2.40
(4.99%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh268,064245,300246,664221,491222,076174,452166,327159,273140,04778,45179,34566,50387,14376,26386,03469,08272,74664,16974,96571,665
4. Giá vốn hàng bán238,704216,691216,358186,591201,990145,883143,490131,565124,73670,59568,45659,94775,42266,00277,92461,31566,37458,43767,09463,135
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)23,40922,48326,50330,88320,04727,64922,32027,04615,3117,85610,8896,55611,72110,2628,1107,7676,3725,7327,8718,450
6. Doanh thu hoạt động tài chính3081154837712852813155131065513634116
7. Chi phí tài chính6,2262,9094,1683,4683,3023,1073,0022,4892,5151,1161,9911,2761,5401,2263,5861,3012,2091,4992,9952,686
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,0512,8943,8573,7792,8382,6722,9822,5093,6601,0921,9911,2761,5171,2041,4301,2781,7311,4691,6581,349
9. Chi phí bán hàng8,0337,1175,2984,9416,6105,0272,7792,6592,6631,1651,0981,0191,2801,0751061,6278861,7091,5351,355
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,5423,7884,4813,4534,2243,1244,0132,7801,5632,7813,4502,4653,2931,7604,5771,7322,1734,6801,661
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,6398,67612,56619,0275,95916,76812,53819,1268,6222,8034,3641,8115,6596,2049063,8851,595387-1,3042,864
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,2268,30511,53118,9405,99116,49012,36218,2298,4852,6803,9411,7344,6605,5167984,0141,130279-1,4962,677
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,4047,87110,52717,6275,89915,93712,25116,2655,9061,9083,3681,1823,8754,7973233,160-9896-1,7771,598
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,4047,8719,44217,6275,89915,93712,05216,2655,9061,9083,3411,1823,8754,7972763,160-9896-1,7681,598

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn342,608315,282275,719263,159195,651253,306230,674190,822236,643182,925173,850221,687190,820154,605151,781151,277185,158185,062159,332104,108
I. Tiền và các khoản tương đương tiền39,55020,73628,38237,25334,35325,93627,49327,24931,30633,35710,68062,24526,63726,98112,64813,39216,21517,9708,9348,030
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2210,002222222222222221,0022,3852
III. Các khoản phải thu ngắn hạn197,512171,784168,997125,153110,967140,277138,03684,674103,48965,54055,00273,17281,94164,47970,77773,43882,59890,54978,07272,172
IV. Tổng hàng tồn kho86,882100,32058,57489,67145,59359,90753,24166,94676,62165,15394,05376,68972,56253,16860,66058,54776,15172,92267,65321,896
V. Tài sản ngắn hạn khác18,66322,4399,76411,0804,73627,18511,90211,95225,22418,87214,1149,5799,6789,9767,6955,89810,1922,6202,2892,009
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn427,877417,104360,420310,638342,129282,786270,635272,735290,406257,283237,200180,562170,708164,941136,831126,84077,16983,08881,240120,828
I. Các khoản phải thu dài hạn6,0506,2506,0501,050189
II. Tài sản cố định310,462342,186285,098278,166296,962253,065252,517251,249275,468235,323172,657157,737149,392146,86487,75869,88563,16570,24257,69957,954
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn17,35416,03314,61613,5867,35419,2527,3237,3036,9577,39649,1898,68610,7304,38138,95846,51111,17610,29020,89960,192
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn82,77040,77040,77018,000-167-3,7691,168-92-92
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,24111,86413,88517,83619,62510,63510,79614,1847,98114,56415,35514,13914,35412,52710,11510,4442,8282,6482,7342,682
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN770,485732,385636,139573,797537,781536,092501,309463,557527,049440,208411,050402,249361,528319,546288,612278,117262,327268,150240,573224,936
A. Nợ phải trả297,173309,402247,420213,679246,737302,552272,665243,179305,849233,160214,332237,425200,207177,232159,821151,520137,973134,526112,042101,675
I. Nợ ngắn hạn138,061116,365100,692152,751144,721242,593210,837151,887240,014166,125146,832174,415134,389116,533115,402120,579137,973134,526112,042101,675
II. Nợ dài hạn159,112193,037146,72860,928102,01659,96061,82991,29165,83467,03567,50063,01065,81860,69944,41830,941
B. Nguồn vốn chủ sở hữu473,312422,983388,719360,118291,044233,540228,644220,378221,200207,048196,718164,823161,321142,314128,792126,596124,354133,625128,531123,261
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN770,485732,385636,139573,797537,781536,092501,309463,557527,049440,208411,050402,249361,528319,546288,612278,117262,327268,150240,573224,936
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |