CTCP Xây dựng 47 (c47)

6.70
-0.07
(-1.03%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,717,9431,770,2031,261,8391,275,6231,265,0941,236,9241,327,0141,325,1431,268,4201,241,3501,129,2391,078,7711,049,848922,240876,291968,5241,303,7941,307,1891,296,9631,229,554
I. Tiền và các khoản tương đương tiền274,824439,78415,99715,61813,95434,79917,41460,73918,79481,80224,91050,69498,77465,83017,73558,97217,29330,52934,45539,993
1. Tiền159,136437,24613,44913,08011,41632,26117,41460,73918,79481,80224,91050,69498,77465,83017,73558,97217,29330,52934,45539,993
2. Các khoản tương đương tiền115,6882,5382,5482,5382,5382,538
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,20020,65920,659
1. Chứng khoán kinh doanh23,48023,480
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-2,821-2,821
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn749,692447,730394,496412,622403,700322,381420,046388,538471,080391,147350,130338,093292,578202,760225,100188,938558,606484,502413,737356,035
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng610,485323,560289,770277,840265,532188,808280,276256,203345,362264,834219,341193,310185,198133,806162,550131,076493,045394,481323,220257,995
2. Trả trước cho người bán100,53774,43654,03447,94745,78347,67254,37963,52060,16960,14465,95881,23768,00835,65328,72128,03826,31531,75433,25338,847
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác61,66858,18057,06392,18696,50688,79488,28468,81565,54866,16864,83169,13744,96338,89139,41935,41444,83763,85762,85564,783
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-22,998-8,445-6,371-5,350-4,121-2,893-2,893-5,590-5,590-5,590-5,590-5,590-5,590-5,590-5,590-5,590
IV. Tổng hàng tồn kho693,298882,634851,299846,618845,362876,944887,258870,678776,726761,152752,718689,853658,471653,629633,371713,887727,841771,392828,069833,194
1. Hàng tồn kho693,298882,634851,299846,618845,362876,944887,258870,678776,726761,152752,718689,853658,471653,629633,371713,887727,841771,392828,069833,194
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác13054477642,0782,8002,2965,1891,8217,2491,4811302422855285510743332
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3019117401,9482,2321,3423,8021595,619632320
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ89252624602424231,66223222224222124312036
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước101010705449301,3631,6081,4594187313
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác108632387
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn507,654516,683515,249527,228540,661552,696570,387580,137575,097553,683550,041532,238531,725507,799519,248527,691531,989535,966643,337656,662
I. Các khoản phải thu dài hạn19,63919,17519,19518,78218,56818,82318,82318,76816,54815,27614,84613,02413,0187,5827,5825,2295595591,5691,559
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác19,63919,17519,19518,78218,56818,82318,82318,76816,54815,27614,84613,02413,0187,5827,5825,2295595591,5691,559
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định470,091473,766481,528491,508502,118509,228519,765527,772522,100505,365493,935487,247496,690426,119437,026445,586460,063474,045581,262593,659
1. Tài sản cố định hữu hình366,452374,106382,083390,156398,393407,235415,465421,167426,281436,001443,088450,794459,590424,359435,188444,531458,962472,898580,065592,475
2. Tài sản cố định thuê tài chính102,80098,73598,426100,240102,519100,694102,906105,11894,07267,51648,89034,58835,181
3. Tài sản cố định vô hình8399251,0191,1131,2061,3001,3941,4881,7461,8481,9571,8651,9201,7601,8381,0561,1011,1471,1971,184
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,4511,4511,4511,4511,4511,4514,4935,5364,3133,3483,7723,7163,69060,69660,68162,01056,83045,68545,21622,896
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,4511,4511,4511,4511,4511,4514,4935,5364,3133,3483,7723,7163,69060,69660,68162,01056,83045,68545,21622,896
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,0002,0002,0002,0002,4902,4902,4902,4902,4902,4902,4902,4903,4903,4903,4903,4904,7504,75028,230
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn23,480
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,0002,0002,0002,0002,4902,4902,4902,4902,4902,4902,4902,4903,4903,4903,4903,4904,7504,7504,750
VI. Tổng tài sản dài hạn khác16,47320,29011,07413,48716,52320,70324,81625,57129,64627,20534,99825,76115,8379,91210,46911,37611,04710,92810,54010,318
1. Chi phí trả trước dài hạn16,47320,29011,07413,48716,52320,70324,81625,57129,64627,20534,99825,76115,8379,91210,46910,37610,0479,92810,54010,318
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác1,0001,0001,000
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,225,5972,286,8861,777,0881,802,8521,805,7551,789,6201,897,4011,905,2801,843,5181,795,0331,679,2801,611,0101,581,5731,430,0391,395,5391,496,2151,835,7831,843,1551,940,3011,886,217
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,785,7701,846,2421,337,2661,364,3871,367,5921,356,1781,471,4581,480,5071,420,8961,374,3471,260,3751,199,1161,234,1391,102,1381,074,6451,186,8821,531,2971,543,2471,643,4811,596,770
I. Nợ ngắn hạn977,3551,034,4161,020,1871,017,1721,008,6381,010,341940,844928,026874,657880,638871,407832,688837,591853,429867,683978,228994,2481,006,4951,116,6801,059,333
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn586,274584,627615,055593,376593,396593,530610,440593,602593,549590,384600,684588,914607,154587,644588,202572,036598,212619,999660,771664,066
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn198,898219,471197,498240,439244,628225,980179,721177,418159,246161,512133,523112,507116,018152,806159,097214,350276,905260,992310,777253,617
4. Người mua trả tiền trước23,22312,06311,86211,40010,60217,15518,26419,99412,32513,23614,61214,55013,65614,50924,02068,84414,57516,89822,15648,003
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước18,65427,48125,75324,13326,10920,49913,64919,02024,50424,79848,51345,77547,68241,70943,50336,81436,84327,15015,5992,638
6. Phải trả người lao động38,00254,90754,53354,47053,81349,79641,98039,23429,30617,39310,9256,36710,34615,65710,96928,66021,83926,25825,39623,366
7. Chi phí phải trả ngắn hạn36,61253,48239,40432,51424,61839,91725,88125,64823,28021,60322,38319,97018,48717,01115,96216,31114,77014,89013,83912,242
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác73,13179,75473,20657,95152,44660,41347,69149,87628,99448,12336,69040,34219,86319,55320,87535,78025,60835,96963,50650,754
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,5612,6312,8772,8893,0263,0513,2183,2333,4533,5904,0764,2634,3854,5405,0545,4335,4964,3384,6364,646
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn808,415811,826317,079347,214358,954345,837530,615552,481546,240493,708388,969366,428396,548248,709206,962208,654537,049536,752526,801537,437
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác715,778715,778239,777239,777239,777222,072415,369413,583413,583382,131300,936273,376270,376121,24579,24579,245465,686465,686466,373466,383
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn86,78690,01371,343101,690113,218117,750109,549133,249126,965105,84782,29787,06159,93661,47661,98663,81665,66665,66655,30666,342
7. Trái phiếu chuyển đổi60,00060,00060,00060,000
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả5,8516,0345,9585,7475,9586,0165,6975,6505,6935,7305,7365,9916,2365,9885,7315,5935,6975,4005,1224,712
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu439,827440,644439,822438,465438,163433,442425,942424,774422,621420,687418,905411,894347,434327,901320,894309,333304,486299,909296,819289,447
I. Vốn chủ sở hữu439,827440,644439,822438,465438,163433,442425,942424,774422,621420,687418,905411,894347,434327,901320,894309,333304,486299,909296,819289,447
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu363,423363,423363,423363,423363,423330,391330,391275,336275,295275,295275,295275,295215,295187,221187,221187,221170,201170,201170,201170,201
2. Thặng dư vốn cổ phần1,8341,8341,8341,8341,8341,8341,8341,8541,8541,8541,8541,8541,85520,67120,67120,77132,68032,68032,68032,680
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển29,34329,34329,34329,34329,34329,34329,34356,87156,87156,87156,87156,87156,87156,87156,87156,87156,93553,29353,29353,293
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối22,72823,99722,82321,72821,48250,40141,72768,38766,40264,56862,81256,28250,98239,97134,26921,3038,9638,16117,824-1,760
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát22,49922,04822,39822,13722,08121,47322,64722,32622,19922,09822,07421,59322,43023,16621,86223,16635,70735,57322,82035,033
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,225,5972,286,8861,777,0881,802,8521,805,7551,789,6201,897,4011,905,2801,843,5181,795,0331,679,2801,611,0101,581,5731,430,0391,395,5391,496,2151,835,7831,843,1551,940,3011,886,217
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |